GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Âu - 10/06/2025 18:45

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 10/06/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Latvia Albania

Đội hình

Latvia 5-3-2

Huấn luyện viên:

Latvia VS Albania

5-3-2 Albania

Huấn luyện viên:

14

A. Cigaņiks

9

V. Gutkovskis

9

V. Gutkovskis

9

V. Gutkovskis

9

V. Gutkovskis

9

V. Gutkovskis

8

R. Varslavāns

8

R. Varslavāns

8

R. Varslavāns

2

D. Balodis

2

D. Balodis

9

J. Asani

19

M. Daku

19

M. Daku

19

M. Daku

19

M. Daku

17

E. Muçi

17

E. Muçi

17

E. Muçi

17

E. Muçi

17

E. Muçi

17

E. Muçi

Đội hình xuất phát

Latvia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

A. Cigaņiks Hậu vệ

18 1 1 5 0 Hậu vệ

6

K. Tobers Hậu vệ

15 1 0 5 0 Hậu vệ

2

D. Balodis Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

8

R. Varslavāns Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

10

J. Ikaunieks Tiền vệ

16 1 0 3 0 Tiền vệ

9

V. Gutkovskis Tiền đạo

10 0 2 0 0 Tiền đạo

23

R. Matrevics Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

13

R. Jurkovskis Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

5

A. Černomordijs Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

15

D. Zelenkovs Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

22

A. Saveļjevs Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

Albania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

J. Asani Tiền đạo

21 5 4 2 0 Tiền đạo

8

K. Asllani Tiền vệ

21 2 1 1 0 Tiền vệ

14

Q. Laçi Tiền vệ

19 2 0 2 0 Tiền vệ

17

E. Muçi Tiền đạo

18 2 0 0 0 Tiền đạo

19

M. Daku Tiền đạo

12 1 1 4 0 Tiền đạo

18

A. Ismajli Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

20

Y. Ramadani Tiền vệ

20 0 3 1 0 Tiền vệ

1

T. Strakosha Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

2

I. Balliu Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

5

A. Ajeti Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mario Mitaj Hậu vệ

20 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Latvia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

E. Dašķevičs Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

19

Raimonds Krollis Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

12

F. Orols Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

16

A. Jaunzems Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

3

V. Jagodinskis Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

1

K. Zviedris Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

17

L. Vapne Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

18

E. Birka Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

11

R. Savaļnieks Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

20

R. Uldriķis Tiền đạo

18 1 0 2 0 Tiền đạo

4

K. Dubra Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

Albania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

E. Kastrati Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

22

A. Abrashi Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

13

E. Mihaj Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

10

N. Bajrami Tiền vệ

21 5 3 4 0 Tiền vệ

16

Arbnor Muja Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

6

Jon Mersinaj Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Myrto Uzuni Tiền đạo

12 0 1 1 0 Tiền đạo

21

A. Hoxha Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

23

A. Sherri Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

7

I. Tuci Tiền đạo

4 0 1 0 0 Tiền đạo

15

T. Seferi Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

4

E. Hysaj Hậu vệ

21 0 1 3 0 Hậu vệ

Latvia

Albania

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Latvia: 0T - 0H - 0B) (Albania: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Latvia

Phong độ

Albania

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.2
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Latvia

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Âu

24/03/2025

Anh

Latvia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Âu

21/03/2025

Andorra

Latvia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

UEFA Nations League

17/11/2024

Latvia

Armenia

1 2

(0) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.94 2.25 0.96

B
T

UEFA Nations League

14/11/2024

Bắc Macedonia

Latvia

1 0

(0) (0)

1.10 -1.25 0.77

0.92 2.5 0.91

T
X

UEFA Nations League

13/10/2024

Đảo Faroe

Latvia

1 1

(1) (0)

0.80 +0 1.02

0.83 2.0 0.93

H
H

Albania

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Âu

07/06/2025

Albania

Serbia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Âu

24/03/2025

Albania

Andorra

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Âu

21/03/2025

Anh

Albania

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

UEFA Nations League

19/11/2024

Albania

Ukraine

1 2

(0) (2)

0.90 +0.25 1.00

0.98 2.25 0.82

B
T

UEFA Nations League

16/11/2024

Albania

Séc

0 0

(0) (0)

0.99 +0.25 0.91

0.92 2.0 0.98

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 7

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 0

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất