Vòng Loại WC Châu Âu - 22/03/2025 14:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Liechtenstein Bắc Macedonia
Liechtenstein 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Bắc Macedonia
Huấn luyện viên:
20
S. Wolfinger
7
M. Büchel
7
M. Büchel
7
M. Büchel
5
Martin Marxer
5
Martin Marxer
5
Martin Marxer
5
Martin Marxer
5
Martin Marxer
9
Ferhat Saglam
9
Ferhat Saglam
10
E. Bardhi
16
I. Alimi
16
I. Alimi
16
I. Alimi
16
I. Alimi
21
J. Atanasov
21
J. Atanasov
1
S. Dimitrievski
1
S. Dimitrievski
1
S. Dimitrievski
20
B. Miovski
Liechtenstein
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 S. Wolfinger Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Meier Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Ferhat Saglam Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 M. Büchel Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 B. Büchel Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Martin Marxer Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 S. Wieser Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 L. Traber Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 A. Sele Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 M. Göppel Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Fabio Luque Notaro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Bắc Macedonia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 E. Bardhi Tiền vệ |
18 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 B. Miovski Tiền đạo |
18 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 J. Atanasov Tiền vệ |
20 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 S. Dimitrievski Thủ môn |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 I. Alimi Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Aleksandar Trajkovski Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 D. Churlinov Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 E. Alioski Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Bojan Ilievski Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 N. Serafimov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 G. Zajkov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Liechtenstein
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 S. Lüchinger Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Hasler Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 F. Wolfinger Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 P. Ospelt Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 G. Foser Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 K. Kindle Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 E. Zünd Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 N. Beck Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Graber Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Severin Schlegel Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 L. Kranz Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 L. Lo Russo Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Bắc Macedonia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 B. Dimoski Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 J. Manev Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 S. Ashkovski Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Sefer Emini Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 B. Feta Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 I. Aleksovski Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 L. Qamili Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Darko Velkovski Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 D. Shishkovski Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 D. Babunski Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 D. Mitrovski Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 M. Ristovski Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Liechtenstein
Bắc Macedonia
Vòng Loại WC Châu Âu
Liechtenstein
0 : 4
(0-1)
Bắc Macedonia
Vòng Loại WC Châu Âu
Bắc Macedonia
5 : 0
(1-0)
Liechtenstein
Vòng Loại WC Châu Âu
Bắc Macedonia
4 : 0
(2-0)
Liechtenstein
Vòng Loại WC Châu Âu
Liechtenstein
0 : 3
(0-1)
Bắc Macedonia
Liechtenstein
Bắc Macedonia
40% 40% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Liechtenstein
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 |
Liechtenstein San Marino |
1 3 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
14/11/2024 |
Malta Liechtenstein |
2 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.94 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Liechtenstein Gibraltar |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 1.75 0.96 |
B
|
X
|
|
10/10/2024 |
Liechtenstein Hồng Kông |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.87 |
0.89 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Gibraltar Liechtenstein |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.92 1.75 0.92 |
T
|
T
|
Bắc Macedonia
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Bắc Macedonia Đảo Faroe |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.87 2.25 0.88 |
H
|
X
|
|
14/11/2024 |
Bắc Macedonia Latvia |
1 0 (0) (0) |
1.10 -1.25 0.77 |
0.92 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Armenia Bắc Macedonia |
0 2 (0) (0) |
0.84 +0 0.97 |
0.90 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
10/10/2024 |
Latvia Bắc Macedonia |
0 3 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.85 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Bắc Macedonia Armenia |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.99 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 6
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
23 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
44 Tổng 25