UEFA Nations League - 16/11/2024 17:00
SVĐ: Kadir Has Şehir Stadı
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 1/4 -0.94
0.85 2.5 0.92
- - -
- - -
1.61 3.90 5.50
0.84 8.5 0.84
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 -0.98
0.86 1.0 0.93
- - -
- - -
2.20 2.25 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
B. Johnson
-
46’
M. Harris
Daniel James
-
Đang cập nhật
A. Bardakcı
63’ -
B. Yılmaz
Enes Ünal
65’ -
72’
S. Thomas
L. Cullen
-
73’
J. James
D. Brooks
-
E. Elmalı
Z. Çelik
75’ -
A. Güler
K. Ayhan
86’ -
87’
Đang cập nhật
J. Rodon
-
K. Aktürkoğlu
K. Aktürkoğlu
89’ -
90’
B. Johnson
L. Koumas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
63%
37%
1
3
13
10
550
329
24
4
3
1
1
2
Thổ Nhĩ Kì Wales
Thổ Nhĩ Kì 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Vincenzo Montella
4-4-1-1 Wales
Huấn luyện viên: Craig Bellamy
7
K. Aktürkoğlu
11
B. Yılmaz
11
B. Yılmaz
11
B. Yılmaz
11
B. Yılmaz
11
B. Yılmaz
11
B. Yılmaz
11
B. Yılmaz
11
B. Yılmaz
8
A. Güler
8
A. Güler
8
H. Wilson
14
C. Roberts
14
C. Roberts
14
C. Roberts
14
C. Roberts
11
B. Johnson
11
B. Johnson
4
B. Davies
4
B. Davies
4
B. Davies
3
N. Williams
Thổ Nhĩ Kì
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 K. Aktürkoğlu Tiền vệ |
22 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Güler Tiền vệ |
16 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 H. Çalhanoğlu Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 M. Demiral Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 B. Yılmaz Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
18 M. Müldür Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 O. Kökçü Tiền vệ |
19 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 A. Bardakcı Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Y. Akgün Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 E. Elmalı Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mert Günok Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Wales
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 H. Wilson Tiền vệ |
19 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 N. Williams Hậu vệ |
19 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 B. Johnson Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 B. Davies Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 C. Roberts Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 K. Darlow Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 J. Rodon Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 J. Sheehan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 J. James Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 S. Thomas Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Harris Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Thổ Nhĩ Kì
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 E. Topçu Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 B. Yıldırım Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
21 Doğucan Haspolat Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 O. Yokuşlu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 S. Kılıçsoy Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 K. Ayhan Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 S. Akaydin Hậu vệ |
20 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 U. Çakır Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
9 Enes Ünal Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 İsmail Yüksek Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 A. Bayındır Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Z. Çelik Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Wales
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 R. Norrington-Davies Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 J. Allen Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Tom King Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Daniel James Tiền vệ |
15 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 D. Brooks Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 L. Koumas Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 B. Cabango Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 D. Ward Thủ môn |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 J. Dasilva Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Rubin Colwill Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 C. Mepham Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
15 L. Cullen Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Thổ Nhĩ Kì
Wales
UEFA Nations League
Wales
0 : 0
(0-0)
Thổ Nhĩ Kì
Vòng Loại Euro
Wales
1 : 1
(1-0)
Thổ Nhĩ Kì
Vòng Loại Euro
Thổ Nhĩ Kì
2 : 0
(0-0)
Wales
EURO
Thổ Nhĩ Kì
0 : 2
(0-1)
Wales
Thổ Nhĩ Kì
Wales
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Thổ Nhĩ Kì
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
Iceland Thổ Nhĩ Kì |
2 4 (1) (0) |
1.04 +0.5 0.86 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Thổ Nhĩ Kì Montenegro |
1 0 (0) (0) |
1.03 -1.75 0.87 |
0.87 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
09/09/2024 |
Thổ Nhĩ Kì Iceland |
3 1 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.93 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
06/09/2024 |
Wales Thổ Nhĩ Kì |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.94 |
0.97 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
06/07/2024 |
Hà Lan Thổ Nhĩ Kì |
2 1 (0) (1) |
0.98 -1 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
Wales
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
Wales Montenegro |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.88 |
0.95 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
11/10/2024 |
Iceland Wales |
2 2 (0) (2) |
0.81 +0.25 1.09 |
0.97 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
09/09/2024 |
Montenegro Wales |
1 2 (0) (2) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.85 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
06/09/2024 |
Wales Thổ Nhĩ Kì |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.94 |
0.97 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
09/06/2024 |
Slovakia Wales |
4 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 29