UEFA Nations League - 14/10/2024 18:45
SVĐ: Cardiff City Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.88
0.95 2.5 0.95
- - -
- - -
1.55 4.10 6.00
0.92 9 0.90
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.89
0.96 1.0 0.94
- - -
- - -
2.10 2.25 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
H. Wilson
36’ -
46’
S. Mugoša
S. Jovetić
-
49’
Đang cập nhật
S. Jovetić
-
52’
Đang cập nhật
M. Vukčević
-
58’
Đang cập nhật
M. Bakić
-
D. Brooks
J. Allen
59’ -
H. Wilson
N. Broadhead
69’ -
82’
M. Janković
E. Kuč
-
L. Cullen
O. Cooper
89’ -
90’
Đang cập nhật
N. Šipčić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
66%
34%
0
4
21
16
578
288
13
5
5
0
1
1
Wales Montenegro
Wales 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Craig Bellamy
4-2-3-1 Montenegro
Huấn luyện viên: Robert Prosinečki
8
H. Wilson
1
K. Darlow
1
K. Darlow
1
K. Darlow
1
K. Darlow
11
D. Brooks
11
D. Brooks
4
B. Davies
4
B. Davies
4
B. Davies
3
N. Williams
9
S. Mugoša
8
M. Janković
8
M. Janković
8
M. Janković
8
M. Janković
7
D. Camaj
7
D. Camaj
23
A. Marušić
23
A. Marušić
23
A. Marušić
11
N. Krstović
Wales
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 H. Wilson Tiền vệ |
18 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 N. Williams Hậu vệ |
18 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 D. Brooks Tiền vệ |
11 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 B. Davies Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 K. Darlow Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 J. Rodon Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 B. Cabango Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 J. Sheehan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 L. Cullen Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 W. Burns Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Harris Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Montenegro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 S. Mugoša Tiền đạo |
21 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 N. Krstović Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 D. Camaj Tiền vệ |
21 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Marušić Hậu vệ |
14 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 M. Janković Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 I. Vujačić Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
2 A. Vukčević Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 V. Jovović Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 I. Nikić Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 N. Šipčić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 M. Bakić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Wales
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 C. Mepham Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
13 K. Moore Tiền đạo |
18 | 4 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
9 L. Koumas Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 O. Cooper Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 A. Davies Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 N. Broadhead Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 J. Allen Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 O. Beck Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 D. Ward Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 C. Roberts Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 R. Norrington-Davies Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 S. Thomas Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montenegro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 I. Vukotić Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 D. Petković Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 M. Tući Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 M. Vukčević Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 S. Rubežić Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Mijatović Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 E. Kuč Tiền vệ |
9 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 A. Radulović Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 R. Radunović Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 M. Vukotić Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 S. Jovetić Tiền đạo |
19 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Wales
Montenegro
UEFA Nations League
Montenegro
1 : 2
(0-2)
Wales
Wales
Montenegro
20% 60% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Wales
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Iceland Wales |
2 2 (0) (2) |
0.81 +0.25 1.09 |
0.97 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
09/09/2024 |
Montenegro Wales |
1 2 (0) (2) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.85 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
06/09/2024 |
Wales Thổ Nhĩ Kì |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.94 |
0.97 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
09/06/2024 |
Slovakia Wales |
4 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
06/06/2024 |
Gibraltar Wales |
0 0 (0) (0) |
0.90 +2.75 0.95 |
0.90 3.5 0.87 |
B
|
X
|
Montenegro
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Thổ Nhĩ Kì Montenegro |
1 0 (0) (0) |
1.03 -1.75 0.87 |
0.87 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
09/09/2024 |
Montenegro Wales |
1 2 (0) (2) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.85 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Iceland Montenegro |
2 0 (1) (0) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.89 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
09/06/2024 |
Montenegro Georgia |
1 3 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.10 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
05/06/2024 |
Bỉ Montenegro |
2 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.90 3.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 7
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
15 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 22