GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 10/10/2024 17:30

SVĐ: Rheinpark Stadion

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.87

0.89 2.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.90 2.65

0.77 8 0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 0.84

0.80 0.75 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.35 1.91 3.35

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    N. Hasler

    16’
  • N. Hasler

    Tze-Nam Yue

    46’
  • Đang cập nhật

    S. Lüchinger

    51’
  • 52’

    Pui Hin Poon

    L. Meier

  • 61’

    Đang cập nhật

    Shinichi Chan

  • K. Kindle

    Andrin Netzer

    67’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Juninho

  • 72’

    Cheuk Pan Ngan

    Yu-Hei Ng

  • Đang cập nhật

    M. Büchel

    77’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Leon Jones

  • 83’

    Ming-Him Sun

    Dennis Salanović

  • 85’

    Đang cập nhật

    Fernando

  • Đang cập nhật

    B. Büchel

    89’
  • Đang cập nhật

    L. Meier

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 10/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Rheinpark Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Konrad Fünfstück

  • Ngày sinh:

    07-10-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    19 (T:2, H:4, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ashley Michael Westwood

  • Ngày sinh:

    31-08-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    13 (T:4, H:4, B:5)

4

Phạt góc

1

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

3

Cứu thua

1

20

Phạm lỗi

10

381

Tổng số đường chuyền

321

6

Dứt điểm

8

2

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Liechtenstein Hồng Kông

Đội hình

Liechtenstein 3-5-2

Huấn luyện viên: Konrad Fünfstück

Liechtenstein VS Hồng Kông

3-5-2 Hồng Kông

Huấn luyện viên: Ashley Michael Westwood

18

N. Hasler

7

M. Büchel

7

M. Büchel

7

M. Büchel

5

Martin Marxer

5

Martin Marxer

5

Martin Marxer

5

Martin Marxer

5

Martin Marxer

9

Ferhat Saglam

9

Ferhat Saglam

9

Matthew Orr

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

22

Pui Hin Poon

22

Pui Hin Poon

Đội hình xuất phát

Liechtenstein

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

N. Hasler Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

17

S. Lüchinger Tiền vệ

23 1 0 7 0 Tiền vệ

9

Ferhat Saglam Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

7

M. Büchel Tiền vệ

8 0 2 1 0 Tiền vệ

1

B. Büchel Thủ môn

25 0 0 2 0 Thủ môn

5

Martin Marxer Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

10

S. Wieser Tiền vệ

10 0 0 5 0 Tiền vệ

3

M. Göppel Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

8

A. Sele Tiền vệ

23 0 0 12 0 Tiền vệ

13

K. Kindle Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Fabio Luque Notaro Tiền đạo

8 0 0 2 0 Tiền đạo

Hồng Kông

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Matthew Orr Tiền đạo

20 3 0 2 0 Tiền đạo

22

Pui Hin Poon Tiền vệ

18 2 0 0 0 Tiền vệ

23

Ming-Him Sun Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

12

Fernando Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

17

Shinichi Chan Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

11

Juninho Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Hung Fai Yapp Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

3

Oliver Gerbig Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Leon Jones Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Cheuk Pan Ngan Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Joy-Yin Jesse Yu Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Liechtenstein

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

E. Zünd Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

23

L. Kranz Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

4

L. Traber Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

20

S. Wolfinger Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

6

F. Wolfinger Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

2

Felix Oberwaditzer Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Andrin Netzer Tiền vệ

21 0 0 4 0 Tiền vệ

14

L. Meier Tiền vệ

23 1 0 5 0 Tiền vệ

21

L. Lo Russo Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

11

Dennis Salanović Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

22

L. Graber Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

Hồng Kông

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Timothy Stephen Chow Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Michael Udebuluzor Tiền đạo

13 2 0 0 0 Tiền đạo

2

Jojo Alexander Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Tze-Nam Yue Hậu vệ

21 0 1 3 0 Hậu vệ

10

Stefan Pereira Figueiredo Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Wai-Him Ng Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

6

Ngan Lok Fung Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Nicholas Benavides Medeiros Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Yu-Hei Ng Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Ka-Wing Tse Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

16

Chi-Ho Chang Tiền vệ

18 3 0 0 0 Tiền vệ

5

Dudú Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Liechtenstein

Hồng Kông

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Liechtenstein: 0T - 0H - 0B) (Hồng Kông: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Liechtenstein

Phong độ

Hồng Kông

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Liechtenstein

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

08/09/2024

Gibraltar

Liechtenstein

2 2

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.92 1.75 0.92

T
T

UEFA Nations League

05/09/2024

San Marino

Liechtenstein

1 0

(0) (0)

1.17 +0 0.74

0.93 1.75 0.83

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Romania

Liechtenstein

0 0

(0) (0)

1.02 -3.0 0.82

0.85 3.5 0.90

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

03/06/2024

Albania

Liechtenstein

3 0

(1) (0)

0.87 -2.5 0.97

0.95 3.25 0.89

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Latvia

Liechtenstein

1 1

(1) (1)

0.82 -1.5 1.02

0.72 2.5 1.07

T
X

Hồng Kông

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

08/09/2024

Hồng Kông

Fiji

1 1

(0) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.90 2.5 0.90

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

05/09/2024

Solomon

Hồng Kông

0 3

(0) (2)

0.85 +1.0 1.00

0.92 2.25 0.88

T
T

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Turkmenistan

Hồng Kông

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Hồng Kông

Iran

2 4

(1) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Uzbekistan

Hồng Kông

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 2

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

27 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

41 Tổng 5

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 4

27 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

41 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất