Giao Hữu Quốc Tế - 09/06/2025 16:00
SVĐ: Rheinpark Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Liechtenstein Scotland
Liechtenstein 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Scotland
Huấn luyện viên:
20
S. Wolfinger
1
B. Büchel
1
B. Büchel
1
B. Büchel
10
S. Wieser
10
S. Wieser
10
S. Wieser
10
S. Wieser
10
S. Wieser
7
M. Büchel
7
M. Büchel
4
S. McTominay
8
B. Gilmour
8
B. Gilmour
8
B. Gilmour
8
B. Gilmour
23
K. McLean
23
K. McLean
9
L. Dykes
9
L. Dykes
9
L. Dykes
7
John McGinn
Liechtenstein
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 S. Wolfinger Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ferhat Saglam Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 M. Büchel Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 B. Büchel Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Martin Marxer Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 S. Wieser Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 L. Traber Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 L. Meier Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Sele Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 M. Göppel Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Fabio Luque Notaro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Scotland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 S. McTominay Tiền vệ |
20 | 10 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 John McGinn Tiền vệ |
19 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 K. McLean Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 L. Dykes Tiền đạo |
16 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 B. Gilmour Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 A. Robertson Hậu vệ |
19 | 0 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 A. Ralston Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 C. Gordon Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 J. Souttar Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 G. Hanley Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 B. Doak Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Liechtenstein
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 P. Ospelt Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 G. Foser Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 K. Kindle Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 E. Zünd Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 N. Beck Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Graber Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Severin Schlegel Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 L. Kranz Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 L. Lo Russo Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 S. Lüchinger Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Hasler Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 F. Wolfinger Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Scotland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 N. Devlin Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Tommy Conway Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Connor Barron Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jack Hendry Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Stuart Armstrong Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 L. Shankland Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 G. Taylor Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 R. Christie Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Cieran Slicker Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Scott McKenna Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 R. Gauld Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Robby McCrorie Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Liechtenstein
Scotland
Liechtenstein
Scotland
100% 0% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Liechtenstein
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 |
Wales Liechtenstein |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/03/2025 |
Liechtenstein Kazakhstan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2025 |
Liechtenstein Bắc Macedonia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Liechtenstein San Marino |
1 3 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
14/11/2024 |
Malta Liechtenstein |
2 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.94 2.25 0.75 |
B
|
X
|
Scotland
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 |
Scotland Iceland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2025 |
Scotland Hy Lạp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/03/2025 |
Hy Lạp Scotland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Ba Lan Scotland |
1 2 (0) (1) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.90 2.25 1.00 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Scotland Croatia |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.88 |
0.91 2.5 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10