UEFA Nations League - 08/09/2024 16:00
SVĐ:
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.85
0.92 1.75 0.92
- - -
- - -
1.95 3.10 4.20
0.90 8 0.92
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.87 0.75 0.83
- - -
- - -
2.75 1.83 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Marcel Büchel
Liam Walker
8’ -
16’
Đang cập nhật
Sandro Wieser
-
25’
Đang cập nhật
Fabio Luque Notaro
-
45’
Đang cập nhật
Julio Ribas Vlahovic
-
Đang cập nhật
Jayce Mascarenhas-Olivero
47’ -
53’
Marcel Büchel
Ferhat Saglam
-
55’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Jaiden Bartolo
57’ -
Tjay De Barr
Jaiden Bartolo
58’ -
59’
Đang cập nhật
Graeme Torrilla
-
Đang cập nhật
Kenny Kindle
67’ -
Ethan Jolley
Julian Valarino
73’ -
75’
Fabio Luque Notaro
Andrin Netzer
-
Liam Walker
Liam Walker
82’ -
86’
Maximilian Göppel
Martin Marxer
-
87’
Marcel Büchel
Fabio Wolfinger
-
90’
Đang cập nhật
Aron Sele
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
43%
57%
2
2
14
24
267
354
14
6
5
3
2
1
Gibraltar Liechtenstein
Gibraltar 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Julio César Ribas Vlahovic
4-4-1-1 Liechtenstein
Huấn luyện viên: Konrad Fünfstück
10
Liam Walker
20
Ethan Britto
20
Ethan Britto
20
Ethan Britto
20
Ethan Britto
20
Ethan Britto
20
Ethan Britto
20
Ethan Britto
20
Ethan Britto
5
Louie Annesley
5
Louie Annesley
14
Livio Meier
10
Sandro Wieser
10
Sandro Wieser
10
Sandro Wieser
18
Nicolas Hasler
18
Nicolas Hasler
18
Nicolas Hasler
18
Nicolas Hasler
18
Nicolas Hasler
5
Niklas Beck
5
Niklas Beck
Gibraltar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Liam Walker Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
5 Louie Annesley Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Graeme Torrilla Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Dan Bent Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ethan Britto Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Bradley Banda Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ethan Jolley Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Bernardo Lopes Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Jayce Mascarenhas-Olivero Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 James Scanlon Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Tjay De Barr Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Liechtenstein
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Livio Meier Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Benjamin Büchel Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Niklas Beck Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Sandro Wieser Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Maximilian Göppel Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Nicolas Hasler Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Marcel Büchel Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Aron Sele Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
20 Kenny Kindle Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Fabio Luque Notaro Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Ferhat Saglam Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Gibraltar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Michael Ruiz Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Lee Casciaro Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Joseph Chipolina Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jaiden Bartolo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Nicholas Pozo Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Dayle Coleing Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
18 Liam Jessop Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Julian Valarino Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Evan de Haro Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ayoub El Hmidi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Christian Lopez Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Ethan James Santos Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Liechtenstein
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jonas Beck Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Lorenzo Lo Russo Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Marco Marxer Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Andrin Netzer Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Martin Marxer Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Alessio Hasler Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Emanuel Zünd Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Gabriel Foser Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Felix Oberwaditzer Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Fabio Wolfinger Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Simon Lüchinger Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Lukas Graber Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Gibraltar
Liechtenstein
Giao Hữu Quốc Tế
Gibraltar
2 : 0
(2-0)
Liechtenstein
UEFA Nations League
Gibraltar
1 : 1
(1-1)
Liechtenstein
UEFA Nations League
Liechtenstein
0 : 1
(0-1)
Gibraltar
Giao Hữu Quốc Tế
Liechtenstein
0 : 0
(0-0)
Gibraltar
Gibraltar
Liechtenstein
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Gibraltar
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/09/2024 |
Gibraltar Andorra |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.83 1.5 0.95 |
T
|
X
|
|
06/06/2024 |
Gibraltar Wales |
0 0 (0) (0) |
0.90 +2.75 0.95 |
0.90 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
03/06/2024 |
Gibraltar Scotland |
0 2 (0) (0) |
1.10 +3.25 0.77 |
0.87 4.0 0.89 |
T
|
X
|
|
26/03/2024 |
Lithuania Gibraltar |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.08 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
21/03/2024 |
Gibraltar Lithuania |
0 1 (0) (0) |
1.10 +0.75 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Liechtenstein
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/09/2024 |
San Marino Liechtenstein |
1 0 (0) (0) |
1.17 +0 0.74 |
0.93 1.75 0.83 |
B
|
X
|
|
07/06/2024 |
Romania Liechtenstein |
0 0 (0) (0) |
1.02 -3.0 0.82 |
0.85 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
03/06/2024 |
Albania Liechtenstein |
3 0 (1) (0) |
0.87 -2.5 0.97 |
0.95 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
26/03/2024 |
Latvia Liechtenstein |
1 1 (1) (1) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
22/03/2024 |
Liechtenstein Đảo Faroe |
0 4 (0) (2) |
0.77 +1.25 1.10 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 2
Sân khách
18 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 24
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 26