GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Âu - 25/03/2025 19:45

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 25/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Liechtenstein Kazakhstan

Đội hình

Liechtenstein 3-5-2

Huấn luyện viên:

Liechtenstein VS Kazakhstan

3-5-2 Kazakhstan

Huấn luyện viên:

20

S. Wolfinger

7

M. Büchel

7

M. Büchel

7

M. Büchel

5

Martin Marxer

5

Martin Marxer

5

Martin Marxer

5

Martin Marxer

5

Martin Marxer

9

Ferhat Saglam

9

Ferhat Saglam

17

A. Aymbetov

8

A. Tagybergen

8

A. Tagybergen

8

A. Tagybergen

8

A. Tagybergen

8

A. Tagybergen

8

A. Tagybergen

8

A. Tagybergen

8

A. Tagybergen

11

Y. Vorogovskiy

11

Y. Vorogovskiy

Đội hình xuất phát

Liechtenstein

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

S. Wolfinger Tiền vệ

21 1 0 1 0 Tiền vệ

14

L. Meier Tiền vệ

24 1 0 6 0 Tiền vệ

9

Ferhat Saglam Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

7

M. Büchel Tiền vệ

12 0 2 2 0 Tiền vệ

1

B. Büchel Thủ môn

26 0 0 3 0 Thủ môn

5

Martin Marxer Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

10

S. Wieser Hậu vệ

13 0 0 5 0 Hậu vệ

4

L. Traber Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

8

A. Sele Tiền vệ

24 0 0 8 0 Tiền vệ

3

M. Göppel Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Fabio Luque Notaro Tiền đạo

12 0 0 2 0 Tiền đạo

Kazakhstan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

A. Aymbetov Tiền đạo

24 6 2 2 1 Tiền đạo

19

B. Zaynutdinov Tiền vệ

17 5 0 5 0 Tiền vệ

11

Y. Vorogovskiy Hậu vệ

26 4 3 2 0 Hậu vệ

10

M. Samorodov Tiền vệ

23 3 1 4 0 Tiền vệ

8

A. Tagybergen Tiền vệ

21 2 3 3 1 Tiền vệ

23

I. Chesnokov Tiền vệ

13 2 0 4 0 Tiền vệ

16

Erkin Tapalov Hậu vệ

15 1 1 1 0 Hậu vệ

3

N. Alip Hậu vệ

22 0 1 7 1 Hậu vệ

1

S. Pokatilov Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

22

S. Astanov Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

6

A. Kasym Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Liechtenstein

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

K. Kindle Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

18

E. Zünd Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

2

N. Beck Hậu vệ

23 0 0 7 0 Hậu vệ

6

L. Graber Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Severin Schlegel Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

22

L. Kranz Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

21

L. Lo Russo Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

17

S. Lüchinger Tiền vệ

25 1 0 6 0 Tiền vệ

23

A. Hasler Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

15

F. Wolfinger Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

19

P. Ospelt Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

12

G. Foser Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Kazakhstan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

U. Zhaksybayev Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Z. Payruz Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Temirlan Anarbekov Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

20

A. Zhaksylykov Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

4

A. Zhumakhanov Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Roman Asrankulov Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Ramazan Karimov Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

5

A. Baltabekov Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

9

B. Islamkhan Tiền vệ

10 1 1 1 0 Tiền vệ

12

I. Shatskiy Thủ môn

26 0 0 2 0 Thủ môn

21

Elkhan Astanov Tiền đạo

17 1 1 1 0 Tiền đạo

7

A. Darabayev Tiền vệ

18 1 1 1 0 Tiền vệ

Liechtenstein

Kazakhstan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Liechtenstein: 0T - 0H - 0B) (Kazakhstan: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Liechtenstein

Phong độ

Kazakhstan

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.4
TB bàn thắng
0.0
1.0
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Liechtenstein

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Âu

22/03/2025

Liechtenstein

Bắc Macedonia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

UEFA Nations League

18/11/2024

Liechtenstein

San Marino

1 3

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.94 1.75 0.96

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

14/11/2024

Malta

Liechtenstein

2 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.94 2.25 0.75

B
X

UEFA Nations League

13/10/2024

Liechtenstein

Gibraltar

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.86 1.75 0.96

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

10/10/2024

Liechtenstein

Hồng Kông

1 0

(1) (0)

0.88 +0 0.87

0.89 2.0 0.94

T
X

Kazakhstan

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Âu

22/03/2025

Wales

Kazakhstan

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

UEFA Nations League

17/11/2024

Na Uy

Kazakhstan

5 0

(3) (0)

1.05 -2.75 0.85

0.94 3.75 0.96

B
T

UEFA Nations League

14/11/2024

Kazakhstan

Áo

0 2

(0) (2)

0.97 +2 0.95

0.82 3.0 0.89

H
X

UEFA Nations League

13/10/2024

Kazakhstan

Slovenia

0 1

(0) (0)

1.05 +0.75 0.85

0.90 2.25 0.90

B
X

UEFA Nations League

10/10/2024

Áo

Kazakhstan

4 0

(1) (0)

1.02 -2.5 0.88

0.95 3.5 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 1

10 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 2

14 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất