GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Kazakhstan

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1914

Huấn luyện viên: Stanislav Cherchesov

Sân vận động: Astana Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/09

0-0

07/09

Bỉ

Bỉ

Kazakhstan

Kazakhstan

0 : 0

0 : 0

Kazakhstan

Kazakhstan

0-0

04/09

0-0

04/09

Kazakhstan

Kazakhstan

Wales

Wales

0 : 0

0 : 0

Wales

Wales

0-0

09/06

0-0

09/06

Kazakhstan

Kazakhstan

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

0 : 0

0 : 0

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

0-0

25/03

0-0

25/03

Liechtenstein

Liechtenstein

Kazakhstan

Kazakhstan

0 : 0

0 : 0

Kazakhstan

Kazakhstan

0-0

22/03

0-0

22/03

Wales

Wales

Kazakhstan

Kazakhstan

0 : 0

0 : 0

Kazakhstan

Kazakhstan

0-0

17/11

11-3

17/11

Na Uy

Na Uy

Kazakhstan

Kazakhstan

5 : 0

3 : 0

Kazakhstan

Kazakhstan

11-3

-0.95 -2.75 0.85

0.94 3.75 0.96

0.94 3.75 0.96

14/11

1-4

14/11

Kazakhstan

Kazakhstan

Áo

Áo

0 : 2

0 : 2

Áo

Áo

1-4

0.97 +2 0.95

0.82 3.0 0.89

0.82 3.0 0.89

13/10

5-4

13/10

Kazakhstan

Kazakhstan

Slovenia

Slovenia

0 : 1

0 : 0

Slovenia

Slovenia

5-4

-0.95 +0.75 0.85

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

10/10

14-3

10/10

Áo

Áo

Kazakhstan

Kazakhstan

4 : 0

1 : 0

Kazakhstan

Kazakhstan

14-3

-0.98 -2.5 0.88

0.95 3.5 0.92

0.95 3.5 0.92

09/09

5-0

09/09

Slovenia

Slovenia

Kazakhstan

Kazakhstan

3 : 0

2 : 0

Kazakhstan

Kazakhstan

5-0

-0.94 -1.5 0.84

0.90 2.5 0.85

0.90 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Abat Aymbetov Tiền đạo

46 9 3 2 1 30 Tiền đạo

5

Islambek Kuat Tiền vệ

55 6 1 18 1 32 Tiền vệ

11

Yan Vorogovskiy Hậu vệ

48 5 4 6 0 29 Hậu vệ

10

Maksim Samorodov Tiền đạo

27 3 1 4 0 23 Tiền đạo

2

Sergiy Maliy Hậu vệ

58 2 2 13 1 35 Hậu vệ

22

Aleksandr Marochkin Hậu vệ

53 2 0 5 1 35 Hậu vệ

7

Ramazan Orazov Tiền vệ

32 1 2 6 0 27 Tiền vệ

23

Temirlan Erlanov Hậu vệ

47 1 0 5 0 32 Hậu vệ

3

Nuraly Alip Hậu vệ

41 0 1 11 1 26 Hậu vệ

12

Igor Shatskiy Thủ môn

48 0 0 2 0 36 Thủ môn