UEFA Nations League - 17/11/2024 17:00
SVĐ: Ullevaal Stadion
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -3 1/4 0.85
0.94 3.75 0.96
- - -
- - -
1.08 10.00 23.00
0.84 9.75 0.90
- - -
- - -
0.75 -1 -0.89
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.36 3.50 17.00
- - -
- - -
- - -
-
-
A. Nusa
E. Haaland
23’ -
A. Nusa
E. Haaland
37’ -
Đang cập nhật
A. Sørloth
41’ -
43’
Đang cập nhật
A. Aymbetov
-
46’
Erkin Tapalov
B. Islamkhan
-
51’
I. Chesnokov
Z. Payruz
-
K. Thorstvedt
T. Heggem
62’ -
M. Pedersen
J. Strand Larsen
63’ -
68’
M. Samorodov
Elkhan Astanov
-
S. Berge
E. Haaland
71’ -
Stian Gregersen
S. Langås
73’ -
J. Strand Larsen
A. Nusa
76’ -
E. Haaland
Colin Rösler
86’ -
88’
Đang cập nhật
A. Zhaksylykov
-
90’
A. Tagybergen
A. Baltabekov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
62%
38%
0
4
8
15
593
365
23
8
9
0
1
3
Na Uy Kazakhstan
Na Uy 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ståle Solbakken
4-2-3-1 Kazakhstan
Huấn luyện viên: Stanislav Cherchesov
9
E. Haaland
14
J. Ryerson
14
J. Ryerson
14
J. Ryerson
14
J. Ryerson
20
A. Nusa
20
A. Nusa
4
L. Østigård
4
L. Østigård
4
L. Østigård
7
A. Sørloth
17
A. Aymbetov
8
A. Tagybergen
8
A. Tagybergen
8
A. Tagybergen
8
A. Tagybergen
8
A. Tagybergen
8
A. Tagybergen
8
A. Tagybergen
8
A. Tagybergen
11
Y. Vorogovskiy
11
Y. Vorogovskiy
Na Uy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 E. Haaland Tiền đạo |
21 | 19 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 A. Sørloth Tiền vệ |
19 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 A. Nusa Tiền vệ |
13 | 1 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 L. Østigård Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 J. Ryerson Hậu vệ |
23 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 M. Pedersen Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 E. Selvik Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Stian Gregersen Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 K. Thorstvedt Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 S. Berge Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 M. Thorsby Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kazakhstan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 A. Aymbetov Tiền đạo |
25 | 7 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
19 B. Zaynutdinov Tiền vệ |
18 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Y. Vorogovskiy Hậu vệ |
25 | 4 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 M. Samorodov Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Tagybergen Tiền vệ |
22 | 2 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 I. Chesnokov Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Erkin Tapalov Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 N. Alip Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
1 S. Pokatilov Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 S. Astanov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 A. Kasym Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Na Uy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 P. Berg Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 F. Myhre Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 S. Langås Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 T. Heggem Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 M. Dyngeland Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Warren Kamanzi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 A. Dønnum Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Viljar Myhra Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Colin Rösler Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Lasse Berg Johnsen Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 J. Strand Larsen Tiền đạo |
20 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 J. Hauge Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kazakhstan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Z. Payruz Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Temirlan Anarbekov Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 A. Zhaksylykov Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Roman Asrankulov Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 A. Zhumakhanov Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ramazan Karimov Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 B. Islamkhan Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 I. Shatskiy Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 A. Baltabekov Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Elkhan Astanov Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 A. Darabayev Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 U. Zhaksybayev Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Na Uy
Kazakhstan
UEFA Nations League
Kazakhstan
0 : 0
(0-0)
Na Uy
Na Uy
Kazakhstan
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Na Uy
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Slovenia Na Uy |
1 4 (1) (2) |
0.95 +0 0.86 |
0.93 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Áo Na Uy |
5 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Na Uy Slovenia |
3 0 (1) (0) |
0.86 -0.75 1.04 |
0.86 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Na Uy Áo |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
06/09/2024 |
Kazakhstan Na Uy |
0 0 (0) (0) |
1.04 +1.5 0.86 |
0.88 2.75 1.02 |
B
|
X
|
Kazakhstan
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Kazakhstan Áo |
0 2 (0) (2) |
0.97 +2 0.95 |
0.82 3.0 0.89 |
H
|
X
|
|
13/10/2024 |
Kazakhstan Slovenia |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.85 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
10/10/2024 |
Áo Kazakhstan |
4 0 (1) (0) |
1.02 -2.5 0.88 |
0.95 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
09/09/2024 |
Slovenia Kazakhstan |
3 0 (2) (0) |
1.06 -1.5 0.84 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Kazakhstan Na Uy |
0 0 (0) (0) |
1.04 +1.5 0.86 |
0.88 2.75 1.02 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19