UEFA Nations League - 14/11/2024 15:00
SVĐ: Astana Arena
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 2 0.95
0.82 3.0 0.89
- - -
- - -
12.00 8.00 1.18
0.83 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 3/4 0.80
0.87 1.25 0.85
- - -
- - -
12.00 2.75 1.57
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
S. Posch
C. Baumgartner
-
Đang cập nhật
A. Marochkin
23’ -
25’
Đang cập nhật
M. Gregoritsch
-
A. Aymbetov
Ramazan Karimov
46’ -
A. Darabayev
Erkin Tapalov
57’ -
64’
S. Posch
P. Mwene
-
M. Samorodov
Galymzhan Kenzhebek
68’ -
72’
C. Baumgartner
J. Adamu
-
77’
R. Schmid
A. Weimann
-
Đang cập nhật
Y. Vorogovskiy
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
35%
65%
6
1
12
8
324
601
6
23
1
8
0
3
Kazakhstan Áo
Kazakhstan 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Stanislav Cherchesov
4-2-3-1 Áo
Huấn luyện viên: Ralf Rangnick
17
A. Aymbetov
8
A. Tagybergen
8
A. Tagybergen
8
A. Tagybergen
8
A. Tagybergen
11
Y. Vorogovskiy
11
Y. Vorogovskiy
10
M. Samorodov
10
M. Samorodov
10
M. Samorodov
19
B. Zaynutdinov
19
C. Baumgartner
18
R. Schmid
18
R. Schmid
18
R. Schmid
18
R. Schmid
15
P. Lienhart
15
P. Lienhart
20
K. Laimer
20
K. Laimer
20
K. Laimer
11
M. Gregoritsch
Kazakhstan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 A. Aymbetov Tiền đạo |
24 | 7 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
19 B. Zaynutdinov Tiền vệ |
17 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Y. Vorogovskiy Hậu vệ |
24 | 4 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 M. Samorodov Tiền vệ |
23 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Tagybergen Tiền vệ |
21 | 2 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 A. Marochkin Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 A. Darabayev Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 B. Islamkhan Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 S. Pokatilov Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 S. Astanov Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 A. Kasym Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Áo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 C. Baumgartner Tiền vệ |
22 | 10 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Gregoritsch Tiền đạo |
17 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 P. Lienhart Hậu vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 K. Laimer Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 R. Schmid Tiền vệ |
19 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 S. Posch Hậu vệ |
20 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 P. Wimmer Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Prass Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 N. Seiwald Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 A. Schlager Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Kevin Danso Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kazakhstan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 U. Zhaksybayev Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 I. Shatskiy Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Temirlan Anarbekov Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Roman Asrankulov Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Erkin Tapalov Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 A. Zhaksylykov Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ramazan Karimov Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 A. Baltabekov Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Elkhan Astanov Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Z. Payruz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 A. Zhumakhanov Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Galymzhan Kenzhebek Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Áo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 M. Arnautović Tiền vệ |
16 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 K. Stöger Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 M. Seidl Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 P. Mwene Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 P. Pentz Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 M. Svoboda Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 A. Weimann Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 N. Hedl Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 M. Sabitzer Tiền vệ |
20 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 J. Adamu Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Maximilian Wöber Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Kazakhstan
Áo
UEFA Nations League
Áo
4 : 0
(1-0)
Kazakhstan
Kazakhstan
Áo
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kazakhstan
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Kazakhstan Slovenia |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.85 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
10/10/2024 |
Áo Kazakhstan |
4 0 (1) (0) |
1.02 -2.5 0.88 |
0.95 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
09/09/2024 |
Slovenia Kazakhstan |
3 0 (2) (0) |
1.06 -1.5 0.84 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Kazakhstan Na Uy |
0 0 (0) (0) |
1.04 +1.5 0.86 |
0.88 2.75 1.02 |
T
|
X
|
|
11/06/2024 |
Azerbaijan Kazakhstan |
3 2 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Áo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Áo Na Uy |
5 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Áo Kazakhstan |
4 0 (1) (0) |
1.02 -2.5 0.88 |
0.95 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Na Uy Áo |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Slovenia Áo |
1 1 (1) (1) |
0.89 +0.5 1.01 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
02/07/2024 |
Áo Thổ Nhĩ Kì |
1 2 (0) (1) |
0.83 -0.5 0.87 |
0.97 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 19