GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 14/11/2024 15:00

SVĐ: Astana Arena

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 2 0.95

0.82 3.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

12.00 8.00 1.18

0.83 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 3/4 0.80

0.87 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

12.00 2.75 1.57

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    S. Posch

    C. Baumgartner

  • Đang cập nhật

    A. Marochkin

    23’
  • 25’

    Đang cập nhật

    M. Gregoritsch

  • A. Aymbetov

    Ramazan Karimov

    46’
  • A. Darabayev

    Erkin Tapalov

    57’
  • 64’

    S. Posch

    P. Mwene

  • M. Samorodov

    Galymzhan Kenzhebek

    68’
  • 72’

    C. Baumgartner

    J. Adamu

  • 77’

    R. Schmid

    A. Weimann

  • Đang cập nhật

    Y. Vorogovskiy

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 14/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Astana Arena

  • Trọng tài chính:

    M. Barbu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stanislav Cherchesov

  • Ngày sinh:

    02-09-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    124 (T:68, H:18, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ralf Rangnick

  • Ngày sinh:

    29-06-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    62 (T:29, H:15, B:18)

1

Phạt góc

4

35%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

65%

6

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

8

324

Tổng số đường chuyền

601

6

Dứt điểm

23

1

Dứt điểm trúng đích

8

0

Việt vị

3

Kazakhstan Áo

Đội hình

Kazakhstan 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Stanislav Cherchesov

Kazakhstan VS Áo

4-2-3-1 Áo

Huấn luyện viên: Ralf Rangnick

17

A. Aymbetov

8

A. Tagybergen

8

A. Tagybergen

8

A. Tagybergen

8

A. Tagybergen

11

Y. Vorogovskiy

11

Y. Vorogovskiy

10

M. Samorodov

10

M. Samorodov

10

M. Samorodov

19

B. Zaynutdinov

19

C. Baumgartner

18

R. Schmid

18

R. Schmid

18

R. Schmid

18

R. Schmid

15

P. Lienhart

15

P. Lienhart

20

K. Laimer

20

K. Laimer

20

K. Laimer

11

M. Gregoritsch

Đội hình xuất phát

Kazakhstan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

A. Aymbetov Tiền đạo

24 7 2 2 1 Tiền đạo

19

B. Zaynutdinov Tiền vệ

17 5 0 5 0 Tiền vệ

11

Y. Vorogovskiy Hậu vệ

24 4 3 2 0 Hậu vệ

10

M. Samorodov Tiền vệ

23 3 1 4 0 Tiền vệ

8

A. Tagybergen Tiền vệ

21 2 3 4 1 Tiền vệ

22

A. Marochkin Hậu vệ

26 2 0 2 1 Hậu vệ

7

A. Darabayev Tiền vệ

17 1 1 1 0 Tiền vệ

9

B. Islamkhan Tiền vệ

10 1 1 1 0 Tiền vệ

1

S. Pokatilov Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

4

S. Astanov Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

6

A. Kasym Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

Áo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

C. Baumgartner Tiền vệ

22 10 10 2 0 Tiền vệ

11

M. Gregoritsch Tiền đạo

17 10 3 1 0 Tiền đạo

15

P. Lienhart Hậu vệ

17 3 0 1 0 Hậu vệ

20

K. Laimer Tiền vệ

20 3 0 4 0 Tiền vệ

18

R. Schmid Tiền vệ

19 1 4 1 0 Tiền vệ

5

S. Posch Hậu vệ

20 1 3 7 0 Hậu vệ

21

P. Wimmer Tiền vệ

19 1 2 4 0 Tiền vệ

8

A. Prass Hậu vệ

14 0 2 2 0 Hậu vệ

6

N. Seiwald Tiền vệ

22 0 1 2 0 Tiền vệ

1

A. Schlager Thủ môn

14 0 0 2 0 Thủ môn

4

Kevin Danso Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Kazakhstan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

U. Zhaksybayev Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

12

I. Shatskiy Thủ môn

26 0 0 2 0 Thủ môn

15

Temirlan Anarbekov Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

13

Roman Asrankulov Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Erkin Tapalov Tiền vệ

13 1 1 1 0 Tiền vệ

20

A. Zhaksylykov Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Ramazan Karimov Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

5

A. Baltabekov Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Elkhan Astanov Tiền vệ

17 1 1 1 0 Tiền vệ

14

Z. Payruz Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

3

A. Zhumakhanov Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Galymzhan Kenzhebek Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Áo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

M. Arnautović Tiền vệ

16 5 1 3 0 Tiền vệ

23

K. Stöger Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

22

M. Seidl Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

16

P. Mwene Hậu vệ

19 0 2 5 0 Hậu vệ

13

P. Pentz Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

3

M. Svoboda Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

A. Weimann Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

12

N. Hedl Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

9

M. Sabitzer Tiền vệ

20 8 4 3 0 Tiền vệ

14

J. Adamu Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Maximilian Wöber Hậu vệ

19 1 0 3 0 Hậu vệ

Kazakhstan

Áo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kazakhstan: 0T - 0H - 1B) (Áo: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/10/2024

UEFA Nations League

Áo

4 : 0

(1-0)

Kazakhstan

Phong độ gần nhất

Kazakhstan

Phong độ

Áo

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
2.4
2.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kazakhstan

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

13/10/2024

Kazakhstan

Slovenia

0 1

(0) (0)

1.05 +0.75 0.85

0.90 2.25 0.90

B
X

UEFA Nations League

10/10/2024

Áo

Kazakhstan

4 0

(1) (0)

1.02 -2.5 0.88

0.95 3.5 0.92

B
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Slovenia

Kazakhstan

3 0

(2) (0)

1.06 -1.5 0.84

0.90 2.5 0.85

B
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Kazakhstan

Na Uy

0 0

(0) (0)

1.04 +1.5 0.86

0.88 2.75 1.02

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Azerbaijan

Kazakhstan

3 2

(1) (2)

1.02 -0.25 0.82

0.90 2.25 0.88

B
T

Áo

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

13/10/2024

Áo

Na Uy

5 1

(1) (1)

0.98 -0.5 0.94

0.90 2.5 0.90

T
T

UEFA Nations League

10/10/2024

Áo

Kazakhstan

4 0

(1) (0)

1.02 -2.5 0.88

0.95 3.5 0.92

T
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Na Uy

Áo

2 1

(1) (1)

0.90 -0.25 1.00

0.92 2.5 0.92

B
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Slovenia

Áo

1 1

(1) (1)

0.89 +0.5 1.01

0.94 2.25 0.96

B
X

EURO

02/07/2024

Áo

Thổ Nhĩ Kì

1 2

(0) (1)

0.83 -0.5 0.87

0.97 2.5 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

14 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất