GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Áo

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1904

Huấn luyện viên: Ralf Rangnick

Sân vận động: Ernst-Happel-Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/09

0-0

06/09

Áo

Áo

Síp

Síp

0 : 0

0 : 0

Síp

Síp

0-0

10/06

0-0

10/06

San Marino

San Marino

Áo

Áo

0 : 0

0 : 0

Áo

Áo

0-0

07/06

0-0

07/06

Áo

Áo

Romania

Romania

0 : 0

0 : 0

Romania

Romania

0-0

22/03

0-0

22/03

Serbia

Serbia

Áo

Áo

0 : 0

0 : 0

Áo

Áo

0-0

20/03

0-0

20/03

Áo

Áo

Serbia

Serbia

0 : 0

0 : 0

Serbia

Serbia

0-0

17/11

3-0

17/11

Áo

Áo

Slovenia

Slovenia

1 : 1

1 : 0

Slovenia

Slovenia

3-0

0.93 -1.25 0.97

0.91 2.75 0.90

0.91 2.75 0.90

14/11

1-4

14/11

Kazakhstan

Kazakhstan

Áo

Áo

0 : 2

0 : 2

Áo

Áo

1-4

0.97 +2 0.95

0.82 3.0 0.89

0.82 3.0 0.89

13/10

3-1

13/10

Áo

Áo

Na Uy

Na Uy

5 : 1

1 : 1

Na Uy

Na Uy

3-1

0.98 -0.5 0.94

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

10/10

14-3

10/10

Áo

Áo

Kazakhstan

Kazakhstan

4 : 0

1 : 0

Kazakhstan

Kazakhstan

14-3

-0.98 -2.5 0.88

0.95 3.5 0.92

0.95 3.5 0.92

09/09

5-1

09/09

Na Uy

Na Uy

Áo

Áo

2 : 1

1 : 1

Áo

Áo

5-1

0.90 -0.25 1.00

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Christoph Baumgartner Tiền vệ

51 17 12 4 0 26 Tiền vệ

11

Michael Gregoritsch Tiền đạo

68 16 5 2 0 31 Tiền đạo

20

Konrad Laimer Tiền vệ

51 5 5 6 0 28 Tiền vệ

5

Stefan Posch Hậu vệ

56 2 3 10 0 28 Hậu vệ

18

Tiền vệ

25 1 4 1 0 Tiền vệ

2

Maximilian Wöber Hậu vệ

41 1 2 4 0 27 Hậu vệ

16

Hậu vệ

28 0 2 5 0 Hậu vệ

4

Kevin Danso Hậu vệ

32 0 1 4 0 27 Hậu vệ

6

Nicolas Seiwald Tiền vệ

35 0 1 4 0 24 Tiền vệ

13

Patrick Pentz Thủ môn

31 0 0 0 0 28 Thủ môn