- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
San Marino Áo
San Marino 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Áo
Huấn luyện viên:
10
F. Berardi
14
T. Benvenuti
14
T. Benvenuti
14
T. Benvenuti
14
T. Benvenuti
12
A. Tosi
12
A. Tosi
12
A. Tosi
12
A. Tosi
12
A. Tosi
1
E. Colombo
19
C. Baumgartner
20
K. Laimer
20
K. Laimer
20
K. Laimer
20
K. Laimer
7
M. Arnautović
7
M. Arnautović
15
P. Lienhart
15
P. Lienhart
15
P. Lienhart
9
M. Sabitzer
San Marino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 F. Berardi Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 E. Colombo Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 F. Fabbri Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 G. Valentini Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 T. Benvenuti Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 A. Tosi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 A. Contadini Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 S. Zannoni Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Battistini Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 L. Lazzari Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 N. Nanni Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Áo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 C. Baumgartner Tiền vệ |
22 | 9 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 M. Sabitzer Tiền vệ |
20 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 M. Arnautović Tiền đạo |
16 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 P. Lienhart Hậu vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 K. Laimer Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 R. Schmid Tiền vệ |
20 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 S. Posch Hậu vệ |
20 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Maximilian Wöber Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 P. Mwene Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 N. Seiwald Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 P. Pentz Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
San Marino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 S. Franciosi Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 M. Vitaioli Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 D. Rossi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 N. Sensoli Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 M. Zavoli Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 N. Giacopetti Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 A. Golinucci Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 M. Pasolini Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 E. Golinucci Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Pietro Amici Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 M. Mularoni Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 G. Benvenuti Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Áo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 M. Svoboda Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 A. Weimann Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Gregoritsch Tiền đạo |
17 | 9 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kevin Danso Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 P. Wimmer Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 F. Grillitsch Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 J. Adamu Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 N. Hedl Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 M. Seidl Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Prass Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Schlager Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 K. Stöger Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
San Marino
Áo
San Marino
Áo
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
San Marino
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 |
Bosnia and Herzegovina San Marino |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
San Marino Romania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2025 |
Síp San Marino |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Liechtenstein San Marino |
1 3 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
San Marino Gibraltar |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.91 1.5 0.91 |
T
|
T
|
Áo
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 |
Áo Romania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2025 |
Serbia Áo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/03/2025 |
Áo Serbia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Áo Slovenia |
1 1 (1) (0) |
0.93 -1.25 0.97 |
0.91 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Kazakhstan Áo |
0 2 (0) (2) |
0.97 +2 0.95 |
0.82 3.0 0.89 |
H
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 5