GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

San Marino

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1931

Huấn luyện viên: Fabrizio Costantini

Sân vận động: Stadio Olimpico di Serravalle

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/09

0-0

06/09

San Marino

San Marino

Bosnia and Herzegovina

Bosnia and Herzegovina

0 : 0

0 : 0

Bosnia and Herzegovina

Bosnia and Herzegovina

0-0

10/06

0-0

10/06

San Marino

San Marino

Áo

Áo

0 : 0

0 : 0

Áo

Áo

0-0

07/06

0-0

07/06

Bosnia and Herzegovina

Bosnia and Herzegovina

San Marino

San Marino

0 : 0

0 : 0

San Marino

San Marino

0-0

24/03

0-0

24/03

San Marino

San Marino

Romania

Romania

0 : 0

0 : 0

Romania

Romania

0-0

21/03

0-0

21/03

Síp

Síp

San Marino

San Marino

0 : 0

0 : 0

San Marino

San Marino

0-0

18/11

3-7

18/11

Liechtenstein

Liechtenstein

San Marino

San Marino

1 : 3

1 : 0

San Marino

San Marino

3-7

0.87 -0.5 0.97

0.94 1.75 0.96

0.94 1.75 0.96

15/11

2-2

15/11

San Marino

San Marino

Gibraltar

Gibraltar

1 : 1

0 : 1

Gibraltar

Gibraltar

2-2

0.82 +0.25 -0.98

0.91 1.5 0.91

0.91 1.5 0.91

13/10

2-0

13/10

Andorra

Andorra

San Marino

San Marino

2 : 0

2 : 0

San Marino

San Marino

2-0

0.93 -1.0 0.85

0.87 1.75 0.89

0.87 1.75 0.89

10/10

7-6

10/10

Gibraltar

Gibraltar

San Marino

San Marino

1 : 0

0 : 0

San Marino

San Marino

7-6

0.80 -0.75 -0.95

0.83 1.75 0.93

0.83 1.75 0.93

10/09

5-1

10/09

Moldova

Moldova

San Marino

San Marino

1 : 0

1 : 0

San Marino

San Marino

5-1

0.91 2.5 0.97

0.91 2.5 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

5

Michele Cevoli Hậu vệ

33 2 0 3 0 27 Hậu vệ

16

Filippo Fabbri Hậu vệ

30 2 0 5 0 23 Hậu vệ

7

Matteo Vitaioli Tiền vệ

65 1 2 10 0 36 Tiền vệ

17

Alessandro Golinucci Tiền vệ

54 1 0 6 0 31 Tiền vệ

9

Nicola Nanni Tiền đạo

44 1 0 3 0 25 Tiền đạo

11

Manuel Battistini Hậu vệ

49 0 1 8 0 31 Hậu vệ

8

Enrico Golinucci Tiền vệ

53 0 0 4 0 34 Tiền vệ

2

Alessandro D'Addario Hậu vệ

47 0 0 3 0 28 Hậu vệ

6

Dante Carlos Rossi Hậu vệ

40 0 0 6 1 38 Hậu vệ

22

Marcello Mularoni Tiền vệ

50 0 0 9 0 27 Tiền vệ