- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
San Marino Romania
San Marino 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Romania
Huấn luyện viên:
10
F. Berardi
14
T. Benvenuti
14
T. Benvenuti
14
T. Benvenuti
14
T. Benvenuti
12
A. Tosi
12
A. Tosi
12
A. Tosi
12
A. Tosi
12
A. Tosi
1
E. Colombo
18
R. Marin
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
3
R. Drăgușin
3
R. Drăgușin
3
R. Drăgușin
3
R. Drăgușin
3
R. Drăgușin
3
R. Drăgușin
San Marino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 F. Berardi Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 E. Colombo Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 F. Fabbri Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 G. Valentini Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 T. Benvenuti Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 A. Tosi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 A. Contadini Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 S. Zannoni Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Battistini Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 L. Lazzari Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 N. Nanni Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Romania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 R. Marin Tiền vệ |
21 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 V. Mihăilă Tiền đạo |
21 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
10 I. Hagi Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 R. Drăgușin Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 A. Rațiu Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 N. Bancu Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 F. Niță Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 A. Pașcanu Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Marin Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 D. Olaru Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Bîrligea Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
San Marino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 N. Giacopetti Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 A. Golinucci Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 M. Pasolini Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 E. Golinucci Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Pietro Amici Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 M. Mularoni Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 G. Benvenuti Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 S. Franciosi Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 M. Vitaioli Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 D. Rossi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 N. Sensoli Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 M. Zavoli Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Romania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 A. Mitriță Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 D. Drăguș Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 C. Manea Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 D. Sorescu Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Răzvan Sava Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 F. Coman Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Matei Cristian Ilie Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 David Miculescu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ș. Târnovanu Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Adrian Șut Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 D. Alibec Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 A. Burcă Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
San Marino
Romania
San Marino
Romania
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
San Marino
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2025 |
Síp San Marino |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Liechtenstein San Marino |
1 3 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
San Marino Gibraltar |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.91 1.5 0.91 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Andorra San Marino |
2 0 (2) (0) |
0.93 -1.0 0.85 |
0.87 1.75 0.89 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Gibraltar San Marino |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 1.75 0.93 |
B
|
X
|
Romania
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2025 |
Romania Bosnia and Herzegovina |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Romania Síp |
4 1 (2) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Romania Kosovo |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.94 |
0.80 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
15/10/2024 |
Lithuania Romania |
1 2 (1) (1) |
1.01 +0.75 0.91 |
0.83 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Síp Romania |
0 3 (0) (3) |
0.97 +0.75 0.87 |
1.00 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
15 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 16
19 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 26