GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Romania

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1909

Huấn luyện viên: Edward Iordănescu

Sân vận động: Arena Naţională

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/09

0-0

09/09

Síp

Síp

Romania

Romania

0 : 0

0 : 0

Romania

Romania

0-0

10/06

0-0

10/06

Romania

Romania

Síp

Síp

0 : 0

0 : 0

Síp

Síp

0-0

07/06

0-0

07/06

Áo

Áo

Romania

Romania

0 : 0

0 : 0

Romania

Romania

0-0

24/03

0-0

24/03

San Marino

San Marino

Romania

Romania

0 : 0

0 : 0

Romania

Romania

0-0

21/03

0-0

21/03

Romania

Romania

Bosnia and Herzegovina

Bosnia and Herzegovina

0 : 0

0 : 0

Bosnia and Herzegovina

Bosnia and Herzegovina

0-0

18/11

5-2

18/11

Romania

Romania

Síp

Síp

4 : 1

2 : 0

Síp

Síp

5-2

-0.98 -1.5 0.82

0.95 2.75 0.95

0.95 2.75 0.95

15/11

5-7

15/11

Romania

Romania

Kosovo

Kosovo

0 : 0

0 : 0

Kosovo

Kosovo

5-7

0.90 -0.5 0.94

0.80 2.25 0.95

0.80 2.25 0.95

15/10

0-9

15/10

Lithuania

Lithuania

Romania

Romania

1 : 2

1 : 1

Romania

Romania

0-9

-0.99 +0.75 0.91

0.83 2.25 0.98

0.83 2.25 0.98

12/10

4-6

12/10

Síp

Síp

Romania

Romania

0 : 3

0 : 3

Romania

Romania

4-6

0.97 +0.75 0.87

1.00 2.5 0.83

1.00 2.5 0.83

09/09

4-5

09/09

Romania

Romania

Lithuania

Lithuania

3 : 1

1 : 1

Lithuania

Lithuania

4-5

-0.98 -1.75 0.82

0.99 2.5 0.91

0.99 2.5 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

21

Nicolae Claudiu Stanciu Tiền vệ

65 6 5 7 0 32 Tiền vệ

8

Alexandru Cicâldău Tiền vệ

53 4 1 2 0 28 Tiền vệ

7

Denis Alibec Tiền đạo

50 4 1 0 0 34 Tiền đạo

4

Adrián Rus Hậu vệ

38 2 1 2 0 29 Hậu vệ

2

Andrei Florin Ratiu Hậu vệ

37 1 1 3 0 27 Hậu vệ

15

Andrei Andonie Burcă Hậu vệ

44 1 0 8 0 32 Hậu vệ

3

Hậu vệ

28 1 0 3 0 Hậu vệ

12

Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

14

Darius Dumitru Olaru Tiền vệ

36 0 0 1 0 27 Tiền vệ

6

Marius Mihai Marin Tiền vệ

35 0 0 9 0 27 Tiền vệ