UEFA Nations League - 09/09/2024 18:45
SVĐ: Stadionul Steaua, Bucuresti
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 1/4 0.82
0.99 2.5 0.91
- - -
- - -
1.25 5.50 12.00
0.88 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 1/4 0.75
0.79 1.0 -0.98
- - -
- - -
1.66 2.40 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Nicolae Stanciu
Valentin Mihăilă
4’ -
8’
Đang cập nhật
Giedrius Matulevicius
-
34’
Justas Lasickas
Armandas Kučys
-
46’
Đang cập nhật
Rokas Lekiatas
-
53’
Đang cập nhật
Vykintas Slivka
-
Marius Marin
Darius Olaru
56’ -
Đang cập nhật
Valentin Mihăilă
65’ -
Dennis Man
Ianis Hagi
70’ -
75’
Artur Dolznikov
Tomas Kalinauskas
-
76’
Modestas Vorobjovas
Domantas Antanavičius
-
Đang cập nhật
Ștefan Târnovanu
78’ -
80’
Đang cập nhật
Edgaras Jankauskas
-
Đang cập nhật
Ianis Hagi
85’ -
Đang cập nhật
Răzvan Marin
87’ -
Denis Drăguş
Denis Alibec
88’ -
90’
Justas Lasickas
Kipras Kazukolovas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
52%
48%
5
3
12
13
384
355
15
8
6
6
1
3
Romania Lithuania
Romania 4-3-3
Huấn luyện viên: Edward Iordănescu
4-3-3 Lithuania
Huấn luyện viên: Edgaras Jankauskas
18
Răzvan Marin
11
Nicușor Bancu
11
Nicușor Bancu
11
Nicușor Bancu
11
Nicușor Bancu
13
Valentin Mihăilă
13
Valentin Mihăilă
13
Valentin Mihăilă
13
Valentin Mihăilă
13
Valentin Mihăilă
13
Valentin Mihăilă
17
Pijus Širvys
12
Edvinas Gertmonas
12
Edvinas Gertmonas
12
Edvinas Gertmonas
12
Edvinas Gertmonas
12
Edvinas Gertmonas
13
Justas Lasickas
13
Justas Lasickas
13
Justas Lasickas
13
Justas Lasickas
4
Edvinas Girdvainis
Romania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Răzvan Marin Tiền vệ |
22 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Dennis Man Tiền vệ |
17 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nicolae Stanciu Tiền vệ |
21 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Valentin Mihăilă Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
11 Nicușor Bancu Hậu vệ |
18 | 1 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Andrei Rațiu Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Denis Drăguş Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Andrei Burcă Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Ștefan Târnovanu Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Radu Drăguşin Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Marius Marin Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Lithuania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Pijus Širvys Hậu vệ |
19 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Edvinas Girdvainis Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 Vykintas Slivka Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Armandas Kučys Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Justas Lasickas Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
12 Edvinas Gertmonas Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Rokas Lekiatas Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Artemijus Tutyškinas Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Artur Dolznikov Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Giedrius Matulevicius Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Modestas Vorobjovas Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Romania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Laurenţiu Popescu Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Alexandru Chipciu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Andrei Artean Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Deian Sorescu Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Virgil Ghiță Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Florinel Coman Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Darius Olaru Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Cristian Manea Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Florin Niță Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Alexandru Mitriță Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ianis Hagi Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Denis Alibec Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lithuania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Klaudijus Upstas Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Titas Milašius Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Tomas Kalinauskas Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Ovidijus Verbickas Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Deividas Mikelionis Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Valdas Paulauskas Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 D. Barauskas Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Gytis Paulauskas Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Matas Vareika Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Kipras Kazukolovas Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Domantas Antanavičius Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mantas Bertasius Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Romania
Lithuania
Romania
Lithuania
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Romania
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
Kosovo Romania |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 2.25 1.01 |
T
|
T
|
|
02/07/2024 |
Romania Hà Lan |
0 3 (0) (1) |
0.97 +1.25 0.96 |
1.00 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
26/06/2024 |
Slovakia Romania |
1 1 (1) (1) |
1.20 -0.25 0.75 |
0.98 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
22/06/2024 |
Bỉ Romania |
2 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.11 |
0.66 2.5 1.20 |
B
|
X
|
|
17/06/2024 |
Romania Ukraine |
3 0 (1) (0) |
1.08 +0.25 0.82 |
1.10 2.5 0.72 |
T
|
T
|
Lithuania
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
Lithuania Síp |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.01 2.0 0.75 |
B
|
X
|
|
26/03/2024 |
Lithuania Gibraltar |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.08 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
21/03/2024 |
Gibraltar Lithuania |
0 1 (0) (0) |
1.10 +0.75 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
19/11/2023 |
Síp Lithuania |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2023 |
Montenegro Lithuania |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 21
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 29