Lithuania
Thuộc giải đấu:
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1922
Huấn luyện viên: Edgaras Jankauskas
Sân vận động: S. Dariaus ir S. Girėno stadionas
18/11
Kosovo
Lithuania
1 : 0
1 : 0
Lithuania
0.83 -1.25 -0.97
0.95 2.5 0.80
0.95 2.5 0.80
15/11
Síp
Lithuania
2 : 1
1 : 0
Lithuania
0.82 -0.25 -0.98
0.90 2.0 0.88
0.90 2.0 0.88
15/10
Lithuania
Romania
1 : 2
1 : 1
Romania
-0.99 +0.75 0.91
0.83 2.25 0.98
0.83 2.25 0.98
12/10
Lithuania
Kosovo
1 : 2
0 : 1
Kosovo
-0.98 +0.5 0.82
0.97 2.25 0.93
0.97 2.25 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Fedor Černych Tiền đạo |
65 | 13 | 4 | 9 | 0 | 34 | Tiền đạo |
17 Pijus Sirvys Hậu vệ |
24 | 3 | 1 | 1 | 0 | 27 | Hậu vệ |
13 Justas Lasickas Hậu vệ |
41 | 2 | 5 | 8 | 1 | 28 | Hậu vệ |
9 Gytis Paulauskas Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 4 | 0 | 26 | Tiền đạo |
4 Edvinas Girdvainis Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 8 | 1 | 32 | Hậu vệ |
2 Linas Klimavičius Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 6 | 0 | 36 | Hậu vệ |
7 Klaudijus Upstas Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | 31 | Hậu vệ |
5 Kipras Kažukolovas Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Hậu vệ |
21 Daniel Romanovskij Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Tiền vệ |
12 Edvinas Gertmonas Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Thủ môn |