GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 15/11/2024 17:00

SVĐ: AEK Arena - George Karapatakis

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 -0.98

0.90 2.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.20 3.80

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 -0.91

0.92 0.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 1.90 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    G. Kastanos

    18’
  • Đang cập nhật

    N. Ioannou

    22’
  • Đang cập nhật

    Andronikos Kakoullis

    41’
  • 46’

    A. Dolžnikov

    T. Kalinauskas

  • 47’

    P. Golubickas

    G. Gineitis

  • Đang cập nhật

    G. Kastanos

    53’
  • C. Charalampous

    I. Kousoulos

    56’
  • 59’

    M. Vorobjovas

    F. Černych

  • 60’

    A. Tutyškinas

    G. Matulevičius

  • Giorgos Malekkidis

    M. Tzionis

    63’
  • 65’

    Đang cập nhật

    J. Lasickas

  • L. Loizou

    A. Makris

    76’
  • 80’

    P. Golubickas

    Romualdas Jansonas

  • G. Kastanos

    Giannis Satsias

    81’
  • Đang cập nhật

    I. Kousoulos

    82’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 15/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    AEK Arena - George Karapatakis

  • Trọng tài chính:

    N. Minaković

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sofronis Avgousti

  • Ngày sinh:

    09-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    154 (T:72, H:34, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Edgaras Jankauskas

  • Ngày sinh:

    12-03-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    28 (T:4, H:7, B:17)

5

Phạt góc

2

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

3

Cứu thua

2

21

Phạm lỗi

22

319

Tổng số đường chuyền

368

12

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

1

Síp Lithuania

Đội hình

Síp 4-3-3

Huấn luyện viên: Sofronis Avgousti

Síp VS Lithuania

4-3-3 Lithuania

Huấn luyện viên: Edgaras Jankauskas

9

I. Pittas

17

L. Loizou

17

L. Loizou

17

L. Loizou

17

L. Loizou

2

A. Karo

2

A. Karo

2

A. Karo

2

A. Karo

2

A. Karo

2

A. Karo

17

P. Širvys

13

J. Lasickas

13

J. Lasickas

13

J. Lasickas

13

J. Lasickas

15

G. Gineitis

15

G. Gineitis

15

G. Gineitis

15

G. Gineitis

15

G. Gineitis

9

G. Paulauskas

Đội hình xuất phát

Síp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

I. Pittas Tiền đạo

20 5 1 3 0 Tiền đạo

20

G. Kastanos Tiền vệ

21 3 2 4 0 Tiền vệ

11

Andronikos Kakoullis Tiền đạo

20 3 1 1 0 Tiền đạo

2

A. Karo Hậu vệ

19 1 0 4 0 Hậu vệ

17

L. Loizou Tiền vệ

24 0 3 3 0 Tiền vệ

5

C. Charalampous Tiền vệ

16 0 2 1 0 Tiền vệ

16

S. Andreou Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

4

N. Ioannou Hậu vệ

16 0 1 3 1 Hậu vệ

18

K. Artymatas Tiền vệ

16 0 1 1 1 Tiền vệ

13

D. Demetriou Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

3

N. Panagiotou Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

Lithuania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

P. Širvys Hậu vệ

22 3 1 1 0 Hậu vệ

9

G. Paulauskas Tiền đạo

16 2 1 4 0 Tiền đạo

4

E. Girdvainis Hậu vệ

21 1 1 6 1 Hậu vệ

22

P. Golubickas Tiền vệ

15 1 0 2 0 Tiền vệ

13

J. Lasickas Tiền vệ

21 0 3 5 1 Tiền vệ

15

G. Gineitis Tiền vệ

14 0 2 6 0 Tiền vệ

1

M. Bertašius Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

5

K. Kažukolovas Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

3

A. Tutyškinas Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

23

A. Dolžnikov Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

6

M. Vorobjovas Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Síp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Ruel Sotiriou Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

1

J. Mall Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

23

A. Makris Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Christos Sielis Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

22

N. Michael Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

10

P. Sotiriou Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

7

M. Antoniou Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Giorgos Malekkidis Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

21

M. Tzionis Tiền đạo

16 1 2 1 0 Tiền đạo

6

Danilo Špoljarić Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Giannis Satsias Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

8

I. Kousoulos Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

Lithuania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Matas Vareika Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

F. Černych Tiền vệ

20 4 3 4 0 Tiền vệ

19

Edgaras Utkus Hậu vệ

11 0 0 5 0 Hậu vệ

16

D. Mikelionis Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

14

Romualdas Jansonas Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

20

T. Milašius Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

12

E. Gertmonas Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

21

D. Barauskas Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

18

D. Antanavičius Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

2

R. Lekiatas Hậu vệ

13 0 0 4 0 Hậu vệ

8

G. Matulevičius Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

7

T. Kalinauskas Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

Síp

Lithuania

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Síp: 2T - 0H - 0B) (Lithuania: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/09/2024

UEFA Nations League

Lithuania

0 : 1

(0-1)

Síp

19/11/2023

Giao Hữu Quốc Tế

Síp

1 : 0

(1-0)

Lithuania

Phong độ gần nhất

Síp

Phong độ

Lithuania

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.8
2.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Síp

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

15/10/2024

Kosovo

Síp

3 0

(1) (0)

0.91 -1.5 0.94

0.93 2.75 0.93

B
T

UEFA Nations League

12/10/2024

Síp

Romania

0 3

(0) (3)

0.97 +0.75 0.87

1.00 2.5 0.83

B
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Síp

Kosovo

0 4

(0) (2)

0.95 +0.5 0.90

1.00 2.25 0.85

B
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Lithuania

Síp

0 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

1.01 2.0 0.75

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

San Marino

Síp

1 4

(0) (1)

0.87 +1.5 0.97

0.85 2.5 0.95

T
T

Lithuania

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

15/10/2024

Lithuania

Romania

1 2

(1) (1)

1.01 +0.75 0.91

0.83 2.25 0.98

B
T

UEFA Nations League

12/10/2024

Lithuania

Kosovo

1 2

(0) (1)

1.02 +0.5 0.82

0.97 2.25 0.93

B
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Romania

Lithuania

3 1

(1) (1)

1.02 -1.75 0.82

0.99 2.5 0.91

B
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Lithuania

Síp

0 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

1.01 2.0 0.75

B
X

UEFA Nations League

26/03/2024

Lithuania

Gibraltar

1 0

(0) (0)

0.82 -1.25 1.08

0.75 2.5 1.05

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 18

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 7

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 13

15 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất