GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Síp

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1934

Huấn luyện viên: Temur Ketsbaia

Sân vận động: Neo GSP

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/09

0-0

06/09

Áo

Áo

Síp

Síp

0 : 0

0 : 0

Síp

Síp

0-0

10/06

0-0

10/06

Romania

Romania

Síp

Síp

0 : 0

0 : 0

Síp

Síp

0-0

05/06

0-0

05/06

Bulgaria

Bulgaria

Síp

Síp

0 : 0

0 : 0

Síp

Síp

0-0

24/03

0-0

24/03

Bosnia and Herzegovina

Bosnia and Herzegovina

Síp

Síp

0 : 0

0 : 0

Síp

Síp

0-0

21/03

0-0

21/03

Síp

Síp

San Marino

San Marino

0 : 0

0 : 0

San Marino

San Marino

0-0

18/11

5-2

18/11

Romania

Romania

Síp

Síp

4 : 1

2 : 0

Síp

Síp

5-2

-0.98 -1.5 0.82

0.95 2.75 0.95

0.95 2.75 0.95

15/11

5-2

15/11

Síp

Síp

Lithuania

Lithuania

2 : 1

1 : 0

Lithuania

Lithuania

5-2

0.82 -0.25 -0.98

0.90 2.0 0.88

0.90 2.0 0.88

15/10

5-6

15/10

Kosovo

Kosovo

Síp

Síp

3 : 0

1 : 0

Síp

Síp

5-6

0.91 -1.5 0.94

0.93 2.75 0.93

0.93 2.75 0.93

12/10

4-6

12/10

Síp

Síp

Romania

Romania

0 : 3

0 : 3

Romania

Romania

4-6

0.97 +0.75 0.87

1.00 2.5 0.83

1.00 2.5 0.83

09/09

8-1

09/09

Síp

Síp

Kosovo

Kosovo

0 : 4

0 : 2

Kosovo

Kosovo

8-1

0.95 +0.5 0.90

1.00 2.25 0.85

1.00 2.25 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Ioannis Pittas Tiền đạo

51 7 2 6 0 29 Tiền đạo

10

Loizos Loizou Tiền đạo

46 1 3 4 0 22 Tiền đạo

19

Marios Elia Tiền đạo

31 1 1 2 0 29 Tiền đạo

2

Antreas Karo Hậu vệ

40 1 0 5 0 29 Hậu vệ

8

Kostas Pileas Hậu vệ

14 1 0 0 0 27 Hậu vệ

16

Stelios Andreou Hậu vệ

35 0 1 2 0 23 Hậu vệ

6

Alexandros Gogić Tiền vệ

43 0 0 1 0 31 Tiền vệ

13

Demetris Demetriou Thủ môn

39 0 0 1 0 26 Thủ môn

1

Constantinos Panayi Thủ môn

45 0 0 2 0 31 Thủ môn

22

Joel Mall Thủ môn

18 0 0 1 0 34 Thủ môn