GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 09/09/2024 16:00

SVĐ: Neo GSP

0 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/2 0.90

1.00 2.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.20 3.30 1.90

0.90 8.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

0.85 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 1.95 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 9’

    Đang cập nhật

    Vedat Muriqi

  • 21’

    Donat Rrudhani

    Vedat Muriqi

  • Đang cập nhật

    Marinos Tzionis

    37’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Fidan Aliti

  • Andreas Panagiotou Filiotis

    Stelios Andreou

    46’
  • 48’

    Milot Rashica

    Albion Rrahmani

  • 55’

    Donat Rrudhani

    Lumbardh Dellova

  • Giorgos Malekkidis

    Anderson Correia

    58’
  • Đang cập nhật

    Ioannis Pittas

    62’
  • Marinos Tzionis

    Loizos Loizou

    65’
  • 70’

    Elvis Rexhbeçaj

    Ilir Krasniqi

  • Nicholas Ioannou

    Danilo Špoljarić

    71’
  • 87’

    Lindon Emërllahu

    Eliot Bujupi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 09/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Neo GSP

  • Trọng tài chính:

    S. Gishamer

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Temur Ketsbaia

  • Ngày sinh:

    18-03-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    120 (T:49, H:29, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Franco Foda

  • Ngày sinh:

    23-04-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    63 (T:30, H:8, B:25)

8

Phạt góc

1

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

3

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

13

377

Tổng số đường chuyền

515

12

Dứt điểm

13

2

Dứt điểm trúng đích

7

3

Việt vị

1

Síp Kosovo

Đội hình

Síp 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Temur Ketsbaia

Síp VS Kosovo

3-4-2-1 Kosovo

Huấn luyện viên: Franco Foda

9

Ioannis Pittas

2

Andreas Karo

2

Andreas Karo

2

Andreas Karo

18

Kostakis Artymatas

18

Kostakis Artymatas

18

Kostakis Artymatas

18

Kostakis Artymatas

21

Marinos Tzionis

21

Marinos Tzionis

20

Grīgorīs Kastanos

18

Vedat Muriqi

3

Fidan Aliti

3

Fidan Aliti

3

Fidan Aliti

3

Fidan Aliti

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

Đội hình xuất phát

Síp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ioannis Pittas Tiền đạo

17 5 1 2 0 Tiền đạo

20

Grīgorīs Kastanos Tiền vệ

18 3 2 3 0 Tiền vệ

21

Marinos Tzionis Tiền vệ

13 1 2 0 0 Tiền vệ

2

Andreas Karo Hậu vệ

16 1 0 4 0 Hậu vệ

18

Kostakis Artymatas Tiền vệ

13 0 1 1 1 Tiền vệ

4

Nicholas Ioannou Tiền vệ

13 0 1 2 1 Tiền vệ

1

Joel Mall Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

6

Alexander Gogić Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Hector Kyprianou Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Andreas Panagiotou Filiotis Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Giorgos Malekkidis Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Kosovo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Vedat Muriqi Tiền đạo

19 8 4 2 1 Tiền đạo

7

Milot Rashica Tiền vệ

19 6 8 0 0 Tiền vệ

21

Donat Rrudhani Hậu vệ

15 2 1 1 0 Hậu vệ

13

Amir Rrahmani Hậu vệ

18 1 0 7 0 Hậu vệ

3

Fidan Aliti Hậu vệ

21 1 0 4 1 Hậu vệ

14

Valon Berisha Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

2

Florent Hadergjonaj Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

12

Visar Bekaj Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

6

Elvis Rexhbeçaj Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Lindon Emërllahu Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Ermal Krasniqi Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Síp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Konstantinos Laifis Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Danilo Špoljarić Tiền vệ

11 1 0 2 0 Tiền vệ

10

Loizos Loizou Tiền vệ

21 0 3 2 0 Tiền vệ

11

Andronikos Kakoullis Tiền đạo

19 3 1 1 0 Tiền đạo

22

Neofytos Michael Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

16

Stelios Andreou Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

7

Anderson Correia Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

23

Marios Ilia Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Dimitris Dimitriou Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

17

Nikolas Panagiotou Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Andreas Katsantonis Tiền đạo

3 0 1 0 0 Tiền đạo

12

Andreas Chrysostomou Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

Kosovo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Albion Rrahmani Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Fisnik Asllani Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Eliot Bujupi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Faton Maloku Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

22

Astrit Selmani Tiền đạo

3 1 0 1 0 Tiền đạo

4

Ilir Krasniqi Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Ilir Avdyli Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

5

Lumbardh Dellova Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Leart Paqarada Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Emir Sahiti Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Síp

Kosovo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Síp: 0T - 0H - 2B) (Kosovo: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/09/2022

UEFA Nations League

Kosovo

5 : 1

(2-0)

Síp

02/06/2022

UEFA Nations League

Síp

0 : 2

(0-0)

Kosovo

Phong độ gần nhất

Síp

Phong độ

Kosovo

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.6
TB bàn thắng
0.2
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Síp

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

06/09/2024

Lithuania

Síp

0 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

1.01 2.0 0.75

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

San Marino

Síp

1 4

(0) (1)

0.87 +1.5 0.97

0.85 2.5 0.95

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Moldova

Síp

3 2

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.91 2.0 0.91

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Síp

Serbia

0 1

(0) (1)

1.02 +1.5 0.82

0.81 2.75 0.89

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Síp

Latvia

1 1

(1) (0)

1.12 -0.25 0.75

- - -

B

Kosovo

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

06/09/2024

Kosovo

Romania

0 3

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.89 2.25 1.01

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

05/06/2024

Na Uy

Kosovo

3 0

(1) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.70 2.5 1.10

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Hungary

Kosovo

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.96 2.25 0.90

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Armenia

Kosovo

0 1

(0) (1)

0.87 +0.25 0.97

1.07 2.5 0.72

T
X

Vòng Loại Euro

21/11/2023

Kosovo

Belarus

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 20

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 11

Tất cả

21 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất