- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bosnia and Herzegovina Síp
Bosnia and Herzegovina 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Síp
Huấn luyện viên:
11
E. Džeko
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
7
Amar Dedić
7
Amar Dedić
11
Andronikos Kakoullis
18
K. Artymatas
18
K. Artymatas
18
K. Artymatas
18
K. Artymatas
18
K. Artymatas
18
K. Artymatas
18
K. Artymatas
18
K. Artymatas
6
Danilo Špoljarić
6
Danilo Špoljarić
Bosnia and Herzegovina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 E. Džeko Tiền đạo |
22 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 E. Demirović Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Amar Dedić Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Tahirović Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 M. Zlomislić Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 E. Bičakčić Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 A. Barišić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Tarik Muharemović Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 D. Burnić Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ivan Šunjić Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 A. Gigović Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Síp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andronikos Kakoullis Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 A. Karo Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Danilo Špoljarić Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 L. Loizou Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 K. Artymatas Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
21 M. Tzionis Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 D. Demetriou Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 S. Andreou Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 K. Laifis Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Anderson Correia Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 P. Sotiriou Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bosnia and Herzegovina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 D. Huseinbašić Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 N. Omerović Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 E. Bajraktarević Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 H. Hajradinović Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Nidal Čelik Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Samed Baždar Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ifet Đakovac Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Luka Kulenović Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 O. Hadžikić Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 N. Vasilj Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 I. Bašić Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Síp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 N. Panagiotou Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 I. Pittas Tiền đạo |
18 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 N. Michael Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 C. Charalampous Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ruel Sotiriou Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Christos Sielis Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 A. Makris Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 M. Antoniou Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Giannis Satsias Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 J. Mall Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Bosnia and Herzegovina
Síp
Vòng Loại WC Châu Âu
Síp
3 : 2
(0-2)
Bosnia and Herzegovina
Vòng Loại WC Châu Âu
Bosnia and Herzegovina
2 : 0
(0-0)
Síp
Vòng Loại Euro
Síp
2 : 3
(2-2)
Bosnia and Herzegovina
Vòng Loại Euro
Bosnia and Herzegovina
1 : 2
(1-1)
Síp
Bosnia and Herzegovina
Síp
80% 20% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bosnia and Herzegovina
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2025 |
Romania Bosnia and Herzegovina |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Bosnia and Herzegovina Hà Lan |
1 1 (0) (1) |
0.91 +1.5 0.99 |
0.93 3.0 0.97 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Đức Bosnia and Herzegovina |
7 0 (3) (0) |
0.98 -3.0 0.92 |
0.90 4.0 0.81 |
B
|
T
|
|
14/10/2024 |
Bosnia and Herzegovina Hungary |
0 2 (0) (1) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Bosnia and Herzegovina Đức |
1 2 (0) (2) |
0.98 +1.75 0.92 |
0.97 3.0 0.94 |
T
|
H
|
Síp
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2025 |
Síp San Marino |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Romania Síp |
4 1 (2) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
Síp Lithuania |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
15/10/2024 |
Kosovo Síp |
3 0 (1) (0) |
0.91 -1.5 0.94 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Síp Romania |
0 3 (0) (3) |
0.97 +0.75 0.87 |
1.00 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 22