GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 18/11/2024 19:45

SVĐ: Arena Naţională

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 1/2 0.82

0.95 2.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 4.75 9.00

0.90 9 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

-0.97 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.40 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • V. Mihăilă

    Daniel Bîrligea

    2’
  • 16’

    Đang cập nhật

    A. Karo

  • Daniel Bîrligea

    R. Marin

    42’
  • 46’

    A. Karo

    M. Antoniou

  • 52’

    Đang cập nhật

    I. Pittas

  • D. Olaru

    F. Coman

    67’
  • 74’

    Đang cập nhật

    K. Laifis

  • 77’

    Đang cập nhật

    K. Laifis

  • 79’

    P. Sotiriou

    N. Panagiotou

  • F. Coman

    R. Marin

    80’
  • I. Hagi

    F. Coman

    83’
  • V. Mihăilă

    A. Mitriță

    84’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 18/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Naţională

  • Trọng tài chính:

    L. Pairetto

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mircea Lucescu

  • Ngày sinh:

    29-07-1945

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    152 (T:80, H:32, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sofronis Avgousti

  • Ngày sinh:

    09-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    154 (T:72, H:34, B:48)

5

Phạt góc

2

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

3

Cứu thua

5

11

Phạm lỗi

13

605

Tổng số đường chuyền

315

19

Dứt điểm

8

9

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Romania Síp

Đội hình

Romania 4-3-3

Huấn luyện viên: Mircea Lucescu

Romania VS Síp

4-3-3 Síp

Huấn luyện viên: Sofronis Avgousti

18

R. Marin

2

A. Rațiu

2

A. Rațiu

2

A. Rațiu

2

A. Rațiu

11

N. Bancu

11

N. Bancu

11

N. Bancu

11

N. Bancu

11

N. Bancu

11

N. Bancu

11

Andronikos Kakoullis

17

L. Loizou

17

L. Loizou

17

L. Loizou

17

L. Loizou

17

L. Loizou

17

L. Loizou

17

L. Loizou

17

L. Loizou

2

A. Karo

2

A. Karo

Đội hình xuất phát

Romania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

R. Marin Tiền vệ

26 8 3 5 0 Tiền vệ

13

V. Mihăilă Tiền đạo

24 4 1 1 1 Tiền đạo

10

I. Hagi Tiền đạo

21 3 1 3 0 Tiền đạo

11

N. Bancu Hậu vệ

21 1 5 7 0 Hậu vệ

2

A. Rațiu Hậu vệ

28 1 1 1 0 Hậu vệ

3

R. Drăgușin Hậu vệ

23 1 0 3 0 Hậu vệ

1

F. Niță Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

5

A. Pașcanu Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

6

M. Marin Tiền vệ

27 0 0 8 0 Tiền vệ

21

D. Olaru Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Daniel Bîrligea Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Síp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Andronikos Kakoullis Tiền vệ

21 3 1 1 0 Tiền vệ

21

M. Tzionis Tiền đạo

17 1 2 1 0 Tiền đạo

2

A. Karo Hậu vệ

20 1 0 4 0 Hậu vệ

6

Danilo Špoljarić Tiền vệ

13 1 0 2 0 Tiền vệ

17

L. Loizou Tiền vệ

25 0 3 3 0 Tiền vệ

16

S. Andreou Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

18

K. Artymatas Tiền vệ

17 0 1 1 1 Tiền vệ

13

D. Demetriou Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

19

K. Laifis Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Anderson Correia Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

10

P. Sotiriou Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Romania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Ș. Târnovanu Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

8

Adrian Șut Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

7

D. Alibec Tiền đạo

25 3 1 0 0 Tiền đạo

15

A. Burcă Hậu vệ

26 1 0 6 0 Hậu vệ

22

A. Mitriță Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

19

D. Drăguș Tiền đạo

18 2 1 0 0 Tiền đạo

4

C. Manea Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

23

D. Sorescu Tiền đạo

26 0 0 2 0 Tiền đạo

12

Răzvan Sava Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

17

F. Coman Tiền đạo

20 1 0 2 0 Tiền đạo

20

Matei Cristian Ilie Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

David Miculescu Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Síp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Giannis Satsias Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

1

J. Mall Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

3

N. Panagiotou Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

9

I. Pittas Tiền đạo

21 5 1 3 0 Tiền đạo

22

N. Michael Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

5

C. Charalampous Tiền vệ

17 0 2 1 0 Tiền vệ

15

Ruel Sotiriou Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Christos Sielis Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

23

A. Makris Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

7

M. Antoniou Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

Romania

Síp

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Romania: 1T - 0H - 0B) (Síp: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/10/2024

UEFA Nations League

Síp

0 : 3

(0-3)

Romania

Phong độ gần nhất

Romania

Phong độ

Síp

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

2.2
TB bàn thắng
0.6
0.4
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Romania

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

15/11/2024

Romania

Kosovo

0 0

(0) (0)

0.90 -0.5 0.94

0.80 2.25 0.95

B
X

UEFA Nations League

15/10/2024

Lithuania

Romania

1 2

(1) (1)

1.01 +0.75 0.91

0.83 2.25 0.98

T
T

UEFA Nations League

12/10/2024

Síp

Romania

0 3

(0) (3)

0.97 +0.75 0.87

1.00 2.5 0.83

T
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Romania

Lithuania

3 1

(1) (1)

1.02 -1.75 0.82

0.99 2.5 0.91

T
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Kosovo

Romania

0 3

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.89 2.25 1.01

T
T

Síp

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

15/11/2024

Síp

Lithuania

2 1

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.90 2.0 0.88

T
T

UEFA Nations League

15/10/2024

Kosovo

Síp

3 0

(1) (0)

0.91 -1.5 0.94

0.93 2.75 0.93

B
T

UEFA Nations League

12/10/2024

Síp

Romania

0 3

(0) (3)

0.97 +0.75 0.87

1.00 2.5 0.83

B
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Síp

Kosovo

0 4

(0) (2)

0.95 +0.5 0.90

1.00 2.25 0.85

B
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Lithuania

Síp

0 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

1.01 2.0 0.75

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 16

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 10

Tất cả

19 Thẻ vàng đối thủ 7

14 Thẻ vàng đội 21

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

36 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất