-0.98 -2 1/2 0.82
0.95 2.75 0.95
- - -
- - -
1.36 4.75 9.00
0.90 9 0.90
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
-0.97 1.25 0.78
- - -
- - -
1.80 2.40 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
V. Mihăilă
Daniel Bîrligea
2’ -
16’
Đang cập nhật
A. Karo
-
Daniel Bîrligea
R. Marin
42’ -
46’
A. Karo
M. Antoniou
-
52’
Đang cập nhật
I. Pittas
-
D. Olaru
F. Coman
67’ -
74’
Đang cập nhật
K. Laifis
-
77’
Đang cập nhật
K. Laifis
-
79’
P. Sotiriou
N. Panagiotou
-
F. Coman
R. Marin
80’ -
I. Hagi
F. Coman
83’ -
V. Mihăilă
A. Mitriță
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
66%
34%
3
5
11
13
605
315
19
8
9
4
1
1
Romania Síp
Romania 4-3-3
Huấn luyện viên: Mircea Lucescu
4-3-3 Síp
Huấn luyện viên: Sofronis Avgousti
18
R. Marin
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
11
N. Bancu
11
N. Bancu
11
N. Bancu
11
N. Bancu
11
N. Bancu
11
N. Bancu
11
Andronikos Kakoullis
17
L. Loizou
17
L. Loizou
17
L. Loizou
17
L. Loizou
17
L. Loizou
17
L. Loizou
17
L. Loizou
17
L. Loizou
2
A. Karo
2
A. Karo
Romania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 R. Marin Tiền vệ |
26 | 8 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 V. Mihăilă Tiền đạo |
24 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
10 I. Hagi Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 N. Bancu Hậu vệ |
21 | 1 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 A. Rațiu Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 R. Drăgușin Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 F. Niță Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 A. Pașcanu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Marin Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
21 D. Olaru Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Bîrligea Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Síp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andronikos Kakoullis Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 M. Tzionis Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 A. Karo Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Danilo Špoljarić Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 L. Loizou Tiền vệ |
25 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 S. Andreou Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 K. Artymatas Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 D. Demetriou Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 K. Laifis Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Anderson Correia Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 P. Sotiriou Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Romania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ș. Târnovanu Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Adrian Șut Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 D. Alibec Tiền đạo |
25 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 A. Burcă Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 A. Mitriță Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 D. Drăguș Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 C. Manea Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 D. Sorescu Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Răzvan Sava Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 F. Coman Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Matei Cristian Ilie Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 David Miculescu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Síp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Giannis Satsias Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 J. Mall Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 N. Panagiotou Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 I. Pittas Tiền đạo |
21 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 N. Michael Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 C. Charalampous Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Ruel Sotiriou Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Christos Sielis Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 A. Makris Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 M. Antoniou Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Romania
Síp
UEFA Nations League
Síp
0 : 3
(0-3)
Romania
Romania
Síp
0% 20% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Romania
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Romania Kosovo |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.94 |
0.80 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
15/10/2024 |
Lithuania Romania |
1 2 (1) (1) |
1.01 +0.75 0.91 |
0.83 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Síp Romania |
0 3 (0) (3) |
0.97 +0.75 0.87 |
1.00 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Romania Lithuania |
3 1 (1) (1) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.99 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
06/09/2024 |
Kosovo Romania |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 2.25 1.01 |
T
|
T
|
Síp
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Síp Lithuania |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
15/10/2024 |
Kosovo Síp |
3 0 (1) (0) |
0.91 -1.5 0.94 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Síp Romania |
0 3 (0) (3) |
0.97 +0.75 0.87 |
1.00 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
09/09/2024 |
Síp Kosovo |
0 4 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.90 |
1.00 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Lithuania Síp |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.01 2.0 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 10
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 21
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
36 Tổng 26