- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Síp San Marino
Síp 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 San Marino
Huấn luyện viên:
11
Andronikos Kakoullis
18
K. Artymatas
18
K. Artymatas
18
K. Artymatas
18
K. Artymatas
18
K. Artymatas
18
K. Artymatas
18
K. Artymatas
18
K. Artymatas
6
Danilo Špoljarić
6
Danilo Špoljarić
10
F. Berardi
14
T. Benvenuti
14
T. Benvenuti
14
T. Benvenuti
14
T. Benvenuti
12
A. Tosi
12
A. Tosi
12
A. Tosi
12
A. Tosi
12
A. Tosi
1
E. Colombo
Síp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andronikos Kakoullis Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 A. Karo Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Danilo Špoljarić Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 L. Loizou Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 K. Artymatas Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
21 M. Tzionis Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 D. Demetriou Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 S. Andreou Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 K. Laifis Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Anderson Correia Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 P. Sotiriou Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
San Marino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 F. Berardi Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 E. Colombo Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 F. Fabbri Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 G. Valentini Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 T. Benvenuti Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 A. Tosi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 A. Contadini Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 S. Zannoni Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Battistini Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 L. Lazzari Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 N. Nanni Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Síp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 A. Makris Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 M. Antoniou Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Giannis Satsias Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 J. Mall Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 N. Panagiotou Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 I. Pittas Tiền đạo |
18 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 N. Michael Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 C. Charalampous Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ruel Sotiriou Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Christos Sielis Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
San Marino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 E. Golinucci Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Pietro Amici Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 M. Mularoni Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 G. Benvenuti Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 S. Franciosi Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 M. Vitaioli Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 D. Rossi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 N. Sensoli Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 M. Zavoli Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 N. Giacopetti Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 A. Golinucci Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 M. Pasolini Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Síp
San Marino
Giao Hữu Quốc Tế
San Marino
1 : 4
(0-1)
Síp
Vòng Loại Euro
San Marino
0 : 4
(0-2)
Síp
Vòng Loại Euro
Síp
5 : 0
(4-0)
San Marino
Síp
San Marino
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Síp
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 |
Romania Síp |
4 1 (2) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
Síp Lithuania |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
15/10/2024 |
Kosovo Síp |
3 0 (1) (0) |
0.91 -1.5 0.94 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Síp Romania |
0 3 (0) (3) |
0.97 +0.75 0.87 |
1.00 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
09/09/2024 |
Síp Kosovo |
0 4 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.90 |
1.00 2.25 0.85 |
B
|
T
|
San Marino
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 |
Liechtenstein San Marino |
1 3 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
San Marino Gibraltar |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.91 1.5 0.91 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Andorra San Marino |
2 0 (2) (0) |
0.93 -1.0 0.85 |
0.87 1.75 0.89 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Gibraltar San Marino |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Moldova San Marino |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.91 2.5 0.97 |
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10
Sân khách
20 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 30
Tất cả
24 Thẻ vàng đối thủ 16
18 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 40