- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Áo Síp
Áo 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Síp
Huấn luyện viên:
19
C. Baumgartner
20
K. Laimer
20
K. Laimer
20
K. Laimer
20
K. Laimer
7
M. Arnautović
7
M. Arnautović
15
P. Lienhart
15
P. Lienhart
15
P. Lienhart
9
M. Sabitzer
11
Andronikos Kakoullis
21
M. Tzionis
21
M. Tzionis
21
M. Tzionis
21
M. Tzionis
21
M. Tzionis
21
M. Tzionis
21
M. Tzionis
21
M. Tzionis
17
L. Loizou
17
L. Loizou
Áo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 C. Baumgartner Tiền vệ |
22 | 9 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 M. Sabitzer Tiền vệ |
20 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 M. Arnautović Tiền đạo |
16 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 P. Lienhart Hậu vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 K. Laimer Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 R. Schmid Tiền vệ |
20 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 S. Posch Hậu vệ |
20 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Maximilian Wöber Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 P. Mwene Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 N. Seiwald Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 P. Pentz Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Síp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andronikos Kakoullis Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Danilo Špoljarić Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 L. Loizou Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 K. Artymatas Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 M. Tzionis Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 D. Demetriou Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 A. Karo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 S. Andreou Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 K. Laifis Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Anderson Correia Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 P. Sotiriou Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Áo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 A. Schlager Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 K. Stöger Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 M. Svoboda Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 A. Weimann Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Gregoritsch Tiền đạo |
17 | 9 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kevin Danso Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 P. Wimmer Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 F. Grillitsch Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 J. Adamu Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 N. Hedl Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 M. Seidl Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Prass Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Síp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 M. Antoniou Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Giannis Satsias Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 J. Mall Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 N. Panagiotou Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 I. Pittas Tiền đạo |
16 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 N. Michael Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 C. Charalampous Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ruel Sotiriou Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Christos Sielis Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 A. Makris Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Áo
Síp
Áo
Síp
80% 20% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Áo
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 |
San Marino Áo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/06/2025 |
Áo Romania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2025 |
Serbia Áo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/03/2025 |
Áo Serbia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Áo Slovenia |
1 1 (1) (0) |
0.93 -1.25 0.97 |
0.91 2.75 0.90 |
B
|
X
|
Síp
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 |
Romania Síp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Bosnia and Herzegovina Síp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2025 |
Síp San Marino |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Romania Síp |
4 1 (2) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
Síp Lithuania |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11