GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Âu - 10/06/2025 18:45

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 10/06/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Romania Síp

Đội hình

Romania 4-3-3

Huấn luyện viên:

Romania VS Síp

4-3-3 Síp

Huấn luyện viên:

18

R. Marin

2

A. Rațiu

2

A. Rațiu

2

A. Rațiu

2

A. Rațiu

3

R. Drăgușin

3

R. Drăgușin

3

R. Drăgușin

3

R. Drăgușin

3

R. Drăgușin

3

R. Drăgușin

11

Andronikos Kakoullis

21

M. Tzionis

21

M. Tzionis

21

M. Tzionis

21

M. Tzionis

21

M. Tzionis

21

M. Tzionis

21

M. Tzionis

21

M. Tzionis

17

L. Loizou

17

L. Loizou

Đội hình xuất phát

Romania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

R. Marin Tiền vệ

21 8 3 4 0 Tiền vệ

13

V. Mihăilă Tiền đạo

21 4 1 1 1 Tiền đạo

10

I. Hagi Tiền đạo

22 3 1 3 0 Tiền đạo

3

R. Drăgușin Hậu vệ

24 1 0 3 0 Hậu vệ

2

A. Rațiu Hậu vệ

23 0 1 1 0 Hậu vệ

11

N. Bancu Hậu vệ

16 0 1 6 0 Hậu vệ

1

F. Niță Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

5

A. Pașcanu Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

M. Marin Tiền vệ

24 0 0 6 0 Tiền vệ

21

D. Olaru Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Daniel Bîrligea Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Síp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Andronikos Kakoullis Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

6

Danilo Špoljarić Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

17

L. Loizou Tiền vệ

18 0 2 2 0 Tiền vệ

18

K. Artymatas Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

21

M. Tzionis Tiền đạo

11 0 1 1 0 Tiền đạo

13

D. Demetriou Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

2

A. Karo Hậu vệ

17 0 0 4 0 Hậu vệ

16

S. Andreou Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

19

K. Laifis Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Anderson Correia Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

10

P. Sotiriou Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Romania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

F. Coman Tiền đạo

20 1 0 2 0 Tiền đạo

20

Matei Cristian Ilie Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

David Miculescu Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Ș. Târnovanu Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

8

Adrian Șut Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

7

D. Alibec Tiền đạo

22 3 1 0 0 Tiền đạo

15

A. Burcă Hậu vệ

22 1 0 4 0 Hậu vệ

22

A. Mitriță Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

19

D. Drăguș Tiền đạo

18 2 1 0 0 Tiền đạo

4

C. Manea Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

23

D. Sorescu Tiền đạo

22 0 0 2 0 Tiền đạo

12

Răzvan Sava Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

Síp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

N. Panagiotou Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

9

I. Pittas Tiền đạo

16 4 1 3 0 Tiền đạo

22

N. Michael Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

5

C. Charalampous Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

15

Ruel Sotiriou Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Christos Sielis Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

23

A. Makris Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

7

M. Antoniou Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Giannis Satsias Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

1

J. Mall Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

Romania

Síp

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Romania: 2T - 0H - 0B) (Síp: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/11/2024

UEFA Nations League

Romania

4 : 1

(2-0)

Síp

12/10/2024

UEFA Nations League

Síp

0 : 3

(0-3)

Romania

Phong độ gần nhất

Romania

Phong độ

Síp

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.8
TB bàn thắng
0.6
0.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Romania

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Âu

07/06/2025

Áo

Romania

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Âu

24/03/2025

San Marino

Romania

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Âu

21/03/2025

Romania

Bosnia and Herzegovina

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

UEFA Nations League

18/11/2024

Romania

Síp

4 1

(2) (0)

1.02 -1.5 0.82

0.95 2.75 0.95

T
T

UEFA Nations League

15/11/2024

Romania

Kosovo

0 0

(0) (0)

0.90 -0.5 0.94

0.80 2.25 0.95

B
X

Síp

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

05/06/2025

Bulgaria

Síp

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Âu

24/03/2025

Bosnia and Herzegovina

Síp

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Âu

21/03/2025

Síp

San Marino

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

UEFA Nations League

18/11/2024

Romania

Síp

4 1

(2) (0)

1.02 -1.5 0.82

0.95 2.75 0.95

B
T

UEFA Nations League

15/11/2024

Síp

Lithuania

2 1

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.90 2.0 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 5

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất