- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Romania Síp
Romania 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Síp
Huấn luyện viên:
18
R. Marin
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
3
R. Drăgușin
3
R. Drăgușin
3
R. Drăgușin
3
R. Drăgușin
3
R. Drăgușin
3
R. Drăgușin
11
Andronikos Kakoullis
21
M. Tzionis
21
M. Tzionis
21
M. Tzionis
21
M. Tzionis
21
M. Tzionis
21
M. Tzionis
21
M. Tzionis
21
M. Tzionis
17
L. Loizou
17
L. Loizou
Romania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 R. Marin Tiền vệ |
21 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 V. Mihăilă Tiền đạo |
21 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
10 I. Hagi Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 R. Drăgușin Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 A. Rațiu Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 N. Bancu Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 F. Niță Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 A. Pașcanu Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Marin Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 D. Olaru Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Bîrligea Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Síp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andronikos Kakoullis Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Danilo Špoljarić Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 L. Loizou Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 K. Artymatas Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 M. Tzionis Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 D. Demetriou Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 A. Karo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 S. Andreou Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 K. Laifis Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Anderson Correia Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 P. Sotiriou Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Romania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 F. Coman Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Matei Cristian Ilie Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 David Miculescu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ș. Târnovanu Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Adrian Șut Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 D. Alibec Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 A. Burcă Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 A. Mitriță Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 D. Drăguș Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 C. Manea Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 D. Sorescu Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Răzvan Sava Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Síp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 N. Panagiotou Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 I. Pittas Tiền đạo |
16 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 N. Michael Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 C. Charalampous Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ruel Sotiriou Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Christos Sielis Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 A. Makris Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 M. Antoniou Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Giannis Satsias Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 J. Mall Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Romania
Síp
UEFA Nations League
Romania
4 : 1
(2-0)
Síp
UEFA Nations League
Síp
0 : 3
(0-3)
Romania
Romania
Síp
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Romania
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 |
Áo Romania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
San Marino Romania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2025 |
Romania Bosnia and Herzegovina |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Romania Síp |
4 1 (2) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Romania Kosovo |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.94 |
0.80 2.25 0.95 |
B
|
X
|
Síp
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 |
Bulgaria Síp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Bosnia and Herzegovina Síp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2025 |
Síp San Marino |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Romania Síp |
4 1 (2) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
Síp Lithuania |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 11