GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 15/10/2024 18:45

SVĐ: Stadiumi Fadil Vokrri

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -2 1/2 0.94

0.93 2.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 5.00 8.00

0.87 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

-0.95 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.40 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    K. Laifis

  • 8’

    Đang cập nhật

    N. Ioannou

  • M. Rashica

    F. Muslija

    16’
  • F. Muslija

    Amir Rrahmani

    30’
  • 46’

    N. Ioannou

    K. Pileas

  • Đang cập nhật

    E. Krasniqi

    52’
  • E. Zhegrova

    E. Sahiti

    67’
  • A. Rrahmani

    E. Sahiti

    71’
  • 72’

    A. Karo

    M. Antoniou

  • Amir Rrahmani

    F. Aliti

    77’
  • 79’

    Đang cập nhật

    L. Loizou

  • 89’

    Đang cập nhật

    P. Sotiriou

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 15/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadiumi Fadil Vokrri

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Franco Foda

  • Ngày sinh:

    23-04-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    63 (T:30, H:8, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sofronis Avgousti

  • Ngày sinh:

    09-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    154 (T:72, H:34, B:48)

5

Phạt góc

6

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

4

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

12

567

Tổng số đường chuyền

310

15

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Kosovo Síp

Đội hình

Kosovo 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Franco Foda

Kosovo VS Síp

4-2-3-1 Síp

Huấn luyện viên: Sofronis Avgousti

7

M. Rashica

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

21

D. Rrudhani

21

D. Rrudhani

15

M. Vojvoda

15

M. Vojvoda

15

M. Vojvoda

10

E. Zhegrova

9

I. Pittas

5

C. Charalampous

5

C. Charalampous

5

C. Charalampous

5

C. Charalampous

20

G. Kastanos

5

C. Charalampous

5

C. Charalampous

5

C. Charalampous

5

C. Charalampous

20

G. Kastanos

Đội hình xuất phát

Kosovo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

M. Rashica Tiền vệ

21 6 10 0 0 Tiền vệ

10

E. Zhegrova Tiền vệ

15 3 2 3 0 Tiền vệ

21

D. Rrudhani Hậu vệ

17 2 3 2 0 Hậu vệ

15

M. Vojvoda Hậu vệ

16 1 1 6 1 Hậu vệ

13

Amir Rrahmani Hậu vệ

20 1 0 7 0 Hậu vệ

5

L. Dellova Hậu vệ

15 1 0 3 0 Hậu vệ

17

E. Krasniqi Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

9

A. Rrahmani Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Arijanet Murić Thủ môn

20 0 0 1 1 Thủ môn

19

L. Emërllahu Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Muharrem Jashari Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Síp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

I. Pittas Tiền đạo

19 5 1 3 0 Tiền đạo

20

G. Kastanos Tiền vệ

20 3 2 4 0 Tiền vệ

2

A. Karo Hậu vệ

18 1 0 4 0 Hậu vệ

17

L. Loizou Tiền vệ

23 0 3 2 0 Tiền vệ

5

C. Charalampous Tiền vệ

15 0 2 1 0 Tiền vệ

16

S. Andreou Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

4

N. Ioannou Hậu vệ

15 0 1 2 1 Hậu vệ

18

K. Artymatas Tiền vệ

15 0 1 1 1 Tiền vệ

13

D. Demetriou Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

19

K. Laifis Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

11

A. Makris Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kosovo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

F. Aliti Hậu vệ

23 1 0 5 1 Hậu vệ

20

E. Sahiti Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

16

A. Saipi Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

8

F. Muslija Tiền vệ

22 1 3 0 0 Tiền vệ

4

I. Krasniqi Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

12

V. Bekaj Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

11

F. Asllani Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

2

F. Hadergjonaj Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

14

V. Berisha Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

18

E. Bujupi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Síp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

M. Tzionis Tiền đạo

15 1 2 1 0 Tiền đạo

1

J. Mall Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

12

R. Mamas Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

M. Antoniou Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

22

N. Michael Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

23

M. Ilia Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

6

A. Gogić Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

8

I. Kousoulos Tiền vệ

13 0 0 3 0 Tiền vệ

10

P. Sotiriou Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

3

N. Panagiotou Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

14

K. Pileas Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

15

A. Chrysostomou Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

Kosovo

Síp

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kosovo: 3T - 0H - 0B) (Síp: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/09/2024

UEFA Nations League

Síp

0 : 4

(0-2)

Kosovo

27/09/2022

UEFA Nations League

Kosovo

5 : 1

(2-0)

Síp

02/06/2022

UEFA Nations League

Síp

0 : 2

(0-0)

Kosovo

Phong độ gần nhất

Kosovo

Phong độ

Síp

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.4
1.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kosovo

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

12/10/2024

Lithuania

Kosovo

1 2

(0) (1)

1.02 +0.5 0.82

0.97 2.25 0.93

T
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Síp

Kosovo

0 4

(0) (2)

0.95 +0.5 0.90

1.00 2.25 0.85

T
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Kosovo

Romania

0 3

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.89 2.25 1.01

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

05/06/2024

Na Uy

Kosovo

3 0

(1) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.70 2.5 1.10

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Hungary

Kosovo

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.96 2.25 0.90

B
X

Síp

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

12/10/2024

Síp

Romania

0 3

(0) (3)

0.97 +0.75 0.87

1.00 2.5 0.83

B
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Síp

Kosovo

0 4

(0) (2)

0.95 +0.5 0.90

1.00 2.25 0.85

B
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Lithuania

Síp

0 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

1.01 2.0 0.75

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

San Marino

Síp

1 4

(0) (1)

0.87 +1.5 0.97

0.85 2.5 0.95

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Moldova

Síp

3 2

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.91 2.0 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 12

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

14 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất