GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Âu - 21/03/2025 19:45

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 21/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Ba Lan Lithuania

Đội hình

Ba Lan 3-5-2

Huấn luyện viên:

Ba Lan VS Lithuania

3-5-2 Lithuania

Huấn luyện viên:

10

P. Zieliński

11

K. Świderski

11

K. Świderski

11

K. Świderski

4

S. Walukiewicz

4

S. Walukiewicz

4

S. Walukiewicz

4

S. Walukiewicz

4

S. Walukiewicz

21

N. Zalewski

21

N. Zalewski

10

F. Černych

13

J. Lasickas

13

J. Lasickas

13

J. Lasickas

13

J. Lasickas

13

J. Lasickas

4

E. Girdvainis

4

E. Girdvainis

4

E. Girdvainis

9

G. Paulauskas

9

G. Paulauskas

Đội hình xuất phát

Ba Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

P. Zieliński Tiền vệ

21 4 3 1 0 Tiền vệ

20

S. Szymański Tiền vệ

20 4 1 0 0 Tiền vệ

21

N. Zalewski Tiền vệ

17 3 3 3 0 Tiền vệ

11

K. Świderski Tiền đạo

19 3 1 1 0 Tiền đạo

16

Adam Buksa Tiền đạo

13 2 0 0 0 Tiền đạo

4

S. Walukiewicz Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

13

J. Kamiński Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Ł. Skorupski Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

2

K. Piątkowski Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

14

J. Kiwior Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

8

J. Moder Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

Lithuania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

F. Černych Tiền vệ

20 4 3 3 0 Tiền vệ

17

P. Širvys Hậu vệ

22 3 1 1 0 Hậu vệ

9

G. Paulauskas Tiền đạo

18 2 1 4 0 Tiền đạo

4

E. Girdvainis Hậu vệ

23 1 1 6 1 Hậu vệ

14

V. Slivka Tiền vệ

21 1 1 5 0 Tiền vệ

13

J. Lasickas Hậu vệ

21 0 3 5 1 Hậu vệ

15

G. Gineitis Tiền vệ

16 0 2 6 0 Tiền vệ

12

E. Gertmonas Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

19

Edgaras Utkus Hậu vệ

11 0 0 5 0 Hậu vệ

20

T. Milašius Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

6

M. Vorobjovas Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ba Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

T. Puchacz Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

22

B. Drągowski Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

23

K. Piątek Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

19

Dominik Marczuk Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

B. Slisz Tiền vệ

15 0 0 4 0 Tiền vệ

17

Antoni Kozubal Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

M. Bogusz Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

K. Urbański Tiền vệ

11 0 3 0 0 Tiền vệ

3

M. Wieteska Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Bartosz Kapustka Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

12

M. Bułka Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

5

Michal Gurgul Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Lithuania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Romualdas Jansonas Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

D. Antanavičius Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

2

R. Lekiatas Hậu vệ

15 0 0 4 0 Hậu vệ

7

V. Paulauskas Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

5

K. Kažukolovas Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

8

G. Matulevičius Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

16

D. Mikelionis Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

22

P. Golubickas Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

3

K. Upstas Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

21

D. Barauskas Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

23

A. Dolžnikov Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

1

M. Bertašius Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

Ba Lan

Lithuania

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ba Lan: 0T - 0H - 0B) (Lithuania: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Ba Lan

Phong độ

Lithuania

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.2
TB bàn thắng
0.8
2.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ba Lan

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

18/11/2024

Ba Lan

Scotland

1 2

(0) (1)

0.99 -0.25 0.91

0.90 2.25 1.00

B
T

UEFA Nations League

15/11/2024

Bồ Đào Nha

Ba Lan

5 1

(0) (0)

0.86 -1.75 1.04

0.89 3.25 0.86

B
T

UEFA Nations League

15/10/2024

Ba Lan

Croatia

3 3

(2) (3)

1.14 +0 0.79

0.82 2.25 0.97

H
T

UEFA Nations League

12/10/2024

Ba Lan

Bồ Đào Nha

1 3

(0) (2)

0.84 +1.0 1.06

0.98 2.75 0.92

B
T

UEFA Nations League

08/09/2024

Croatia

Ba Lan

1 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.93

0.90 2.5 1.00

B
X

Lithuania

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

18/11/2024

Kosovo

Lithuania

1 0

(1) (0)

0.83 -1.25 1.03

0.95 2.5 0.80

T
X

UEFA Nations League

15/11/2024

Síp

Lithuania

2 1

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.90 2.0 0.88

B
T

UEFA Nations League

15/10/2024

Lithuania

Romania

1 2

(1) (1)

1.01 +0.75 0.91

0.83 2.25 0.98

B
T

UEFA Nations League

12/10/2024

Lithuania

Kosovo

1 2

(0) (1)

1.02 +0.5 0.82

0.97 2.25 0.93

B
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Romania

Lithuania

3 1

(1) (1)

1.02 -1.75 0.82

0.99 2.5 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 17

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 14

10 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất