UEFA Nations League - 12/10/2024 13:00
SVĐ: S. Dariaus ir S. Gireno stadionas
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/2 0.82
0.97 2.25 0.93
- - -
- - -
4.50 3.30 1.83
0.88 8.25 0.86
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.98 1.0 0.83
- - -
- - -
4.75 2.00 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
E. Girdvainis
14’ -
20’
F. Muslija
E. Zhegrova
-
Đang cập nhật
G. Gineitis
34’ -
45’
Đang cập nhật
D. Rrudhani
-
51’
Đang cập nhật
L. Dellova
-
Đang cập nhật
A. Tutyškinas
53’ -
M. Vorobjovas
F. Černych
59’ -
65’
M. Rashica
E. Krasniqi
-
75’
V. Berisha
I. Krasniqi
-
A. Dolžnikov
G. Matulevičius
77’ -
G. Paulauskas
P. Golubickas
84’ -
86’
Đang cập nhật
E. Rexhbeçaj
-
88’
A. Rrahmani
F. Asllani
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
52%
48%
2
1
13
14
469
426
9
9
2
4
2
1
Lithuania Kosovo
Lithuania 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Edgaras Jankauskas
3-4-2-1 Kosovo
Huấn luyện viên: Franco Foda
17
P. Širvys
14
V. Slivka
14
V. Slivka
14
V. Slivka
13
J. Lasickas
13
J. Lasickas
13
J. Lasickas
13
J. Lasickas
4
E. Girdvainis
4
E. Girdvainis
11
A. Kučys
7
M. Rashica
15
M. Vojvoda
15
M. Vojvoda
15
M. Vojvoda
15
M. Vojvoda
10
E. Zhegrova
10
E. Zhegrova
8
F. Muslija
8
F. Muslija
8
F. Muslija
21
D. Rrudhani
Lithuania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 P. Širvys Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 A. Kučys Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 E. Girdvainis Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 V. Slivka Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 J. Lasickas Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
15 G. Gineitis Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 E. Gertmonas Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 K. Kažukolovas Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 A. Tutyškinas Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Vorobjovas Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Dolžnikov Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kosovo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 M. Rashica Tiền vệ |
20 | 6 | 9 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 D. Rrudhani Hậu vệ |
16 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 E. Zhegrova Tiền vệ |
14 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 F. Muslija Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 M. Vojvoda Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
13 Amir Rrahmani Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 L. Dellova Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 V. Berisha Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Rrahmani Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 A. Saipi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 E. Rexhbeçaj Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lithuania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 V. Paulauskas Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 T. Milašius Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 D. Barauskas Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 G. Paulauskas Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 G. Matulevičius Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 D. Mikelionis Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 T. Kalinauskas Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 P. Golubickas Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 D. Antanavičius Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 F. Černych Tiền vệ |
18 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 M. Bertašius Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 R. Lekiatas Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Kosovo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 E. Krasniqi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 E. Sahiti Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 F. Asllani Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 F. Aliti Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
18 E. Bujupi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 V. Bekaj Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 A. Hoti Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Muharrem Jashari Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 F. Hadergjonaj Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 L. Emërllahu Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Arijanet Murić Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 I. Krasniqi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lithuania
Kosovo
Giao Hữu Quốc Tế
Kosovo
4 : 0
(1-0)
Lithuania
Lithuania
Kosovo
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Lithuania
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2024 |
Romania Lithuania |
3 1 (1) (1) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.99 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Lithuania Síp |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.01 2.0 0.75 |
B
|
X
|
|
26/03/2024 |
Lithuania Gibraltar |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.08 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
21/03/2024 |
Gibraltar Lithuania |
0 1 (0) (0) |
1.10 +0.75 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
19/11/2023 |
Síp Lithuania |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Kosovo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2024 |
Síp Kosovo |
0 4 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.90 |
1.00 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
06/09/2024 |
Kosovo Romania |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 2.25 1.01 |
B
|
T
|
|
05/06/2024 |
Na Uy Kosovo |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
26/03/2024 |
Hungary Kosovo |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.96 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
22/03/2024 |
Armenia Kosovo |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 14
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 6
16 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 22