- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Malta Lithuania
Malta 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Lithuania
Huấn luyện viên:
3
Ryan Camenzuli
6
Matthew Guillaumier
6
Matthew Guillaumier
6
Matthew Guillaumier
10
Teddy Teuma
10
Teddy Teuma
10
Teddy Teuma
10
Teddy Teuma
7
Joseph Mbong
7
Joseph Mbong
11
Paul Mbong
10
F. Černych
13
J. Lasickas
13
J. Lasickas
13
J. Lasickas
13
J. Lasickas
13
J. Lasickas
4
E. Girdvainis
4
E. Girdvainis
4
E. Girdvainis
9
G. Paulauskas
9
G. Paulauskas
Malta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Ryan Camenzuli Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Paul Mbong Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Joseph Mbong Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
6 Matthew Guillaumier Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Teddy Teuma Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Henry Bonello Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Kurt Shaw Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Gabriel Mentz Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Jean Borg Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Trent Buhagiar Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jurgen Degabriele Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lithuania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 F. Černych Tiền vệ |
20 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 P. Širvys Hậu vệ |
22 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 G. Paulauskas Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 E. Girdvainis Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 V. Slivka Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 J. Lasickas Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 G. Gineitis Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 E. Gertmonas Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Edgaras Utkus Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 T. Milašius Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Vorobjovas Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Malta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Matthew Grech Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 D. Vella Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Alexander Satariano Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Myles Beerman Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Enrico Pepe Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 K. Nwoko Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Luke Tabone Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Rashed Al-Tumi Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 C. Lonardelli Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Nikolai Muscat Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Basil Tuma Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Stephen Pisani Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Lithuania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 A. Dolžnikov Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 M. Bertašius Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Romualdas Jansonas Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 D. Antanavičius Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 R. Lekiatas Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 V. Paulauskas Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 K. Kažukolovas Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 G. Matulevičius Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 D. Mikelionis Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 P. Golubickas Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 K. Upstas Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 D. Barauskas Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Malta
Lithuania
Vòng Loại WC Châu Âu
Malta
1 : 1
(1-0)
Lithuania
Vòng Loại WC Châu Âu
Lithuania
2 : 0
(0-0)
Malta
Malta
Lithuania
40% 20% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Malta
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 |
Ba Lan Malta |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2025 |
Malta Phần Lan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Malta Andorra |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.93 1.75 0.95 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Malta Liechtenstein |
2 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.94 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Malta Moldova |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.88 |
0.90 1.5 0.91 |
T
|
X
|
Lithuania
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 |
Lithuania Phần Lan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2025 |
Ba Lan Lithuania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Kosovo Lithuania |
1 0 (1) (0) |
0.83 -1.25 1.03 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
Síp Lithuania |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
15/10/2024 |
Lithuania Romania |
1 2 (1) (1) |
1.01 +0.75 0.91 |
0.83 2.25 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 15