GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 15/10/2024 18:45

SVĐ: S. Dariaus ir S. Gireno stadionas

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 3/4 0.91

0.83 2.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 3.75 1.66

0.86 8.75 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

0.95 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.10 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    J. Lasickas

    5’
  • Đang cập nhật

    A. Kučys

    7’
  • 18’

    Đang cập nhật

    R. Marin

  • Đang cập nhật

    V. Slivka

    48’
  • P. Golubickas

    A. Dolžnikov

    59’
  • 63’

    Đang cập nhật

    A. Burcă

  • 65’

    D. Man

    D. Drăguș

  • 72’

    V. Mihăilă

    F. Coman

  • P. Širvys

    F. Černych

    75’
  • Đang cập nhật

    A. Kučys

    77’
  • M. Vorobjovas

    G. Matulevičius

    80’
  • 84’

    D. Man

    I. Hagi

  • Đang cập nhật

    G. Gineitis

    85’
  • 90’

    Đang cập nhật

    F. Coman

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 15/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    S. Dariaus ir S. Gireno stadionas

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Edgaras Jankauskas

  • Ngày sinh:

    12-03-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    28 (T:4, H:7, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mircea Lucescu

  • Ngày sinh:

    29-07-1945

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    152 (T:80, H:32, B:40)

0

Phạt góc

9

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

2

18

Phạm lỗi

11

395

Tổng số đường chuyền

393

7

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

4

Lithuania Romania

Đội hình

Lithuania 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Edgaras Jankauskas

Lithuania VS Romania

4-2-3-1 Romania

Huấn luyện viên: Mircea Lucescu

17

P. Širvys

22

P. Golubickas

22

P. Golubickas

22

P. Golubickas

22

P. Golubickas

4

E. Girdvainis

4

E. Girdvainis

14

V. Slivka

14

V. Slivka

14

V. Slivka

11

A. Kučys

18

R. Marin

2

A. Rațiu

2

A. Rațiu

2

A. Rațiu

2

A. Rațiu

13

V. Mihăilă

13

V. Mihăilă

13

V. Mihăilă

13

V. Mihăilă

13

V. Mihăilă

13

V. Mihăilă

Đội hình xuất phát

Lithuania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

P. Širvys Hậu vệ

21 3 1 1 0 Hậu vệ

11

A. Kučys Tiền đạo

8 2 0 0 0 Tiền đạo

4

E. Girdvainis Hậu vệ

20 1 1 6 1 Hậu vệ

14

V. Slivka Tiền vệ

21 1 1 5 0 Tiền vệ

22

P. Golubickas Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

13

J. Lasickas Tiền vệ

20 0 3 5 1 Tiền vệ

15

G. Gineitis Tiền vệ

13 0 2 5 0 Tiền vệ

12

E. Gertmonas Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

2

R. Lekiatas Hậu vệ

12 0 0 4 0 Hậu vệ

3

A. Tutyškinas Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

6

M. Vorobjovas Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

Romania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

R. Marin Tiền vệ

24 7 3 5 0 Tiền vệ

20

D. Man Tiền vệ

19 5 4 1 0 Tiền vệ

10

N. Stanciu Tiền vệ

23 4 1 2 0 Tiền vệ

13

V. Mihăilă Tiền vệ

22 4 1 1 1 Tiền vệ

2

A. Rațiu Hậu vệ

26 1 1 1 0 Hậu vệ

19

D. Drăguș Tiền đạo

16 1 1 0 0 Tiền đạo

3

R. Drăgușin Hậu vệ

21 1 0 3 0 Hậu vệ

15

A. Burcă Hậu vệ

24 1 0 5 0 Hậu vệ

1

F. Niță Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

23

D. Sorescu Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

6

M. Marin Tiền vệ

25 0 0 8 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lithuania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

V. Paulauskas Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

8

G. Matulevičius Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

18

D. Antanavičius Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

1

M. Bertašius Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

23

A. Dolžnikov Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

21

D. Barauskas Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

7

T. Kalinauskas Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

20

T. Milašius Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

5

K. Upstas Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

9

G. Paulauskas Tiền đạo

15 2 1 4 0 Tiền đạo

10

F. Černych Tiền vệ

19 4 3 4 0 Tiền vệ

16

D. Mikelionis Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Romania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

I. Hagi Tiền vệ

19 3 1 3 0 Tiền vệ

9

G. Pușcaș Tiền đạo

21 3 1 7 0 Tiền đạo

4

C. Manea Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

22

A. Mitriță Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

11

V. Dican Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

F. Coman Tiền đạo

19 1 0 1 0 Tiền đạo

16

Ș. Târnovanu Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

21

D. Olaru Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

8

A. Chipciu Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

12

H. Moldovan Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

7

D. Alibec Tiền đạo

23 3 1 0 0 Tiền đạo

5

V. Ghiță Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Lithuania

Romania

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lithuania: 0T - 0H - 1B) (Romania: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/09/2024

UEFA Nations League

Romania

3 : 1

(1-1)

Lithuania

Phong độ gần nhất

Lithuania

Phong độ

Romania

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
2.0
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lithuania

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

12/10/2024

Lithuania

Kosovo

1 2

(0) (1)

1.02 +0.5 0.82

0.97 2.25 0.93

B
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Romania

Lithuania

3 1

(1) (1)

1.02 -1.75 0.82

0.99 2.5 0.91

B
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Lithuania

Síp

0 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

1.01 2.0 0.75

B
X

UEFA Nations League

26/03/2024

Lithuania

Gibraltar

1 0

(0) (0)

0.82 -1.25 1.08

0.75 2.5 1.05

B
X

UEFA Nations League

21/03/2024

Gibraltar

Lithuania

0 1

(0) (0)

1.10 +0.75 0.80

1.10 2.5 0.70

T
X

Romania

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

12/10/2024

Síp

Romania

0 3

(0) (3)

0.97 +0.75 0.87

1.00 2.5 0.83

T
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Romania

Lithuania

3 1

(1) (1)

1.02 -1.75 0.82

0.99 2.5 0.91

T
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Kosovo

Romania

0 3

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.89 2.25 1.01

T
T

EURO

02/07/2024

Romania

Hà Lan

0 3

(0) (1)

0.97 +1.25 0.96

1.00 2.75 0.90

B
T

EURO

26/06/2024

Slovakia

Romania

1 1

(1) (1)

1.20 -0.25 0.75

0.98 1.75 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 21

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 18

14 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất