UEFA Nations League - 15/10/2024 18:45
SVĐ: S. Dariaus ir S. Gireno stadionas
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 3/4 0.91
0.83 2.25 0.98
- - -
- - -
5.00 3.75 1.66
0.86 8.75 0.94
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.95 1.0 0.83
- - -
- - -
5.00 2.10 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
J. Lasickas
5’ -
Đang cập nhật
A. Kučys
7’ -
18’
Đang cập nhật
R. Marin
-
Đang cập nhật
V. Slivka
48’ -
P. Golubickas
A. Dolžnikov
59’ -
63’
Đang cập nhật
A. Burcă
-
65’
D. Man
D. Drăguș
-
72’
V. Mihăilă
F. Coman
-
P. Širvys
F. Černych
75’ -
Đang cập nhật
A. Kučys
77’ -
M. Vorobjovas
G. Matulevičius
80’ -
84’
D. Man
I. Hagi
-
Đang cập nhật
G. Gineitis
85’ -
90’
Đang cập nhật
F. Coman
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
9
50%
50%
3
2
18
11
395
393
7
13
3
4
1
4
Lithuania Romania
Lithuania 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Edgaras Jankauskas
4-2-3-1 Romania
Huấn luyện viên: Mircea Lucescu
17
P. Širvys
22
P. Golubickas
22
P. Golubickas
22
P. Golubickas
22
P. Golubickas
4
E. Girdvainis
4
E. Girdvainis
14
V. Slivka
14
V. Slivka
14
V. Slivka
11
A. Kučys
18
R. Marin
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
13
V. Mihăilă
13
V. Mihăilă
13
V. Mihăilă
13
V. Mihăilă
13
V. Mihăilă
13
V. Mihăilă
Lithuania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 P. Širvys Hậu vệ |
21 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 A. Kučys Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 E. Girdvainis Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 V. Slivka Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 P. Golubickas Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 J. Lasickas Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
15 G. Gineitis Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 E. Gertmonas Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 R. Lekiatas Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 A. Tutyškinas Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Vorobjovas Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Romania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 R. Marin Tiền vệ |
24 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 D. Man Tiền vệ |
19 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 N. Stanciu Tiền vệ |
23 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 V. Mihăilă Tiền vệ |
22 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
2 A. Rațiu Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 D. Drăguș Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 R. Drăgușin Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 A. Burcă Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 F. Niță Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 D. Sorescu Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Marin Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Lithuania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 V. Paulauskas Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 G. Matulevičius Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 D. Antanavičius Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 M. Bertašius Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 A. Dolžnikov Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 D. Barauskas Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 T. Kalinauskas Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 T. Milašius Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 K. Upstas Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 G. Paulauskas Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 F. Černych Tiền vệ |
19 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 D. Mikelionis Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Romania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 I. Hagi Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 G. Pușcaș Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 C. Manea Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 A. Mitriță Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 V. Dican Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 F. Coman Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Ș. Târnovanu Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 D. Olaru Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Chipciu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 H. Moldovan Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 D. Alibec Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 V. Ghiță Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lithuania
Romania
UEFA Nations League
Romania
3 : 1
(1-1)
Lithuania
Lithuania
Romania
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lithuania
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Lithuania Kosovo |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.97 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
09/09/2024 |
Romania Lithuania |
3 1 (1) (1) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.99 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Lithuania Síp |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.01 2.0 0.75 |
B
|
X
|
|
26/03/2024 |
Lithuania Gibraltar |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.08 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
21/03/2024 |
Gibraltar Lithuania |
0 1 (0) (0) |
1.10 +0.75 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Romania
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Síp Romania |
0 3 (0) (3) |
0.97 +0.75 0.87 |
1.00 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Romania Lithuania |
3 1 (1) (1) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.99 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
06/09/2024 |
Kosovo Romania |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 2.25 1.01 |
T
|
T
|
|
02/07/2024 |
Romania Hà Lan |
0 3 (0) (1) |
0.97 +1.25 0.96 |
1.00 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
26/06/2024 |
Slovakia Romania |
1 1 (1) (1) |
1.20 -0.25 0.75 |
0.98 1.75 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 21
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 18
14 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 32