UEFA Nations League - 18/11/2024 19:45
SVĐ: Stadiumi Fadil Vokrri
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -2 3/4 -0.97
0.95 2.5 0.80
- - -
- - -
1.40 4.75 8.00
0.87 8.5 0.87
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.95 1.0 0.89
- - -
- - -
1.90 2.20 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Vedat Muriqi
Muharrem Jashari
5’ -
25’
Đang cập nhật
P. Širvys
-
Đang cập nhật
E. Rexhbeçaj
37’ -
Đang cập nhật
Muharrem Jashari
45’ -
A. Rrahmani
Zymer Bytyqi
46’ -
60’
F. Černych
P. Golubickas
-
Edon Zhegrova
F. Asllani
79’ -
Đang cập nhật
Arijanet Murić
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
43%
57%
4
3
17
17
363
486
11
12
4
4
2
1
Kosovo Lithuania
Kosovo 4-4-2
Huấn luyện viên: Franco Foda
4-4-2 Lithuania
Huấn luyện viên: Edgaras Jankauskas
18
Vedat Muriqi
3
F. Aliti
3
F. Aliti
3
F. Aliti
3
F. Aliti
3
F. Aliti
3
F. Aliti
3
F. Aliti
3
F. Aliti
15
M. Vojvoda
15
M. Vojvoda
10
F. Černych
13
J. Lasickas
13
J. Lasickas
13
J. Lasickas
13
J. Lasickas
13
J. Lasickas
4
E. Girdvainis
4
E. Girdvainis
4
E. Girdvainis
9
G. Paulauskas
9
G. Paulauskas
Kosovo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Vedat Muriqi Tiền đạo |
21 | 10 | 4 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Edon Zhegrova Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 M. Vojvoda Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 A. Rrahmani Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 F. Aliti Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 V. Berisha Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 F. Hadergjonaj Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Arijanet Murić Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 I. Krasniqi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 E. Rexhbeçaj Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Muharrem Jashari Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lithuania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 F. Černych Tiền vệ |
21 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 P. Širvys Hậu vệ |
23 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 G. Paulauskas Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 E. Girdvainis Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 V. Slivka Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 J. Lasickas Hậu vệ |
22 | 0 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 G. Gineitis Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 T. Milašius Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 E. Gertmonas Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Edgaras Utkus Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Vorobjovas Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kosovo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Baton Zabergja Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Leard Sadriu Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Art Smakaj Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Zymer Bytyqi Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 F. Muslija Tiền vệ |
24 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 I. Avdyli Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 L. Emërllahu Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Hoti Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 F. Asllani Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 V. Bekaj Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Lithuania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 K. Kažukolovas Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 G. Matulevičius Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 D. Mikelionis Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 P. Golubickas Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 K. Upstas Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 D. Barauskas Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 D. Antanavičius Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Dolžnikov Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 M. Bertašius Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Romualdas Jansonas Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 R. Lekiatas Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 V. Paulauskas Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kosovo
Lithuania
UEFA Nations League
Lithuania
1 : 2
(0-1)
Kosovo
Giao Hữu Quốc Tế
Kosovo
4 : 0
(1-0)
Lithuania
Kosovo
Lithuania
20% 20% 60%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Kosovo
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Romania Kosovo |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.94 |
0.80 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Kosovo Síp |
3 0 (1) (0) |
0.91 -1.5 0.94 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Lithuania Kosovo |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.97 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Síp Kosovo |
0 4 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.90 |
1.00 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
06/09/2024 |
Kosovo Romania |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 2.25 1.01 |
B
|
T
|
Lithuania
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Síp Lithuania |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
15/10/2024 |
Lithuania Romania |
1 2 (1) (1) |
1.01 +0.75 0.91 |
0.83 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Lithuania Kosovo |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.97 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
09/09/2024 |
Romania Lithuania |
3 1 (1) (1) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.99 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Lithuania Síp |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.01 2.0 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 17
14 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 29