UEFA Nations League - 15/11/2024 19:45
SVĐ: Arena Naţională
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/2 0.94
0.80 2.25 0.95
- - -
- - -
2.25 3.30 3.30
0.89 8.5 0.91
- - -
- - -
0.70 0 -0.83
0.87 1.0 0.83
- - -
- - -
2.87 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
F. Hadergjonaj
-
Đang cập nhật
M. Marin
43’ -
45’
Đang cập nhật
Muharrem Jashari
-
N. Stanciu
D. Olaru
46’ -
Đang cập nhật
D. Man
58’ -
D. Man
D. Alibec
64’ -
71’
Vedat Muriqi
A. Rrahmani
-
Đang cập nhật
N. Bancu
72’ -
Đang cập nhật
D. Drăguș
73’ -
M. Marin
Adrian Șut
76’ -
82’
F. Muslija
F. Asllani
-
D. Drăguș
I. Hagi
89’ -
90’
Đang cập nhật
D. Alibec
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
47%
53%
6
0
18
8
380
417
4
17
0
7
0
2
Romania Kosovo
Romania 4-3-3
Huấn luyện viên: Mircea Lucescu
4-3-3 Kosovo
Huấn luyện viên: Franco Foda
18
R. Marin
19
D. Drăguș
19
D. Drăguș
19
D. Drăguș
19
D. Drăguș
13
V. Mihăilă
13
V. Mihăilă
13
V. Mihăilă
13
V. Mihăilă
13
V. Mihăilă
13
V. Mihăilă
18
Vedat Muriqi
15
M. Vojvoda
15
M. Vojvoda
15
M. Vojvoda
15
M. Vojvoda
13
Amir Rrahmani
13
Amir Rrahmani
8
F. Muslija
8
F. Muslija
8
F. Muslija
10
E. Zhegrova
Romania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 R. Marin Tiền vệ |
25 | 8 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 D. Man Tiền đạo |
20 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 N. Stanciu Tiền vệ |
24 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 V. Mihăilă Tiền đạo |
23 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
19 D. Drăguș Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 N. Bancu Hậu vệ |
20 | 1 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 A. Rațiu Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 R. Drăgușin Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 A. Burcă Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 F. Niță Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 M. Marin Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Kosovo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Vedat Muriqi Tiền đạo |
20 | 10 | 4 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 E. Zhegrova Tiền vệ |
16 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Amir Rrahmani Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 F. Muslija Tiền vệ |
23 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 M. Vojvoda Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
5 L. Dellova Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 V. Berisha Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 F. Hadergjonaj Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Arijanet Murić Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
6 E. Rexhbeçaj Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Muharrem Jashari Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Romania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 David Miculescu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Adrian Rus Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 D. Olaru Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ș. Târnovanu Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 D. Alibec Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 A. Mitriță Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Adrian Șut Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Răzvan Sava Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 D. Sorescu Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Daniel Bîrligea Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 A. Pașcanu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 I. Hagi Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Kosovo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 I. Krasniqi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Art Smakaj Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Leard Sadriu Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 L. Emërllahu Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Rrahmani Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 A. Hoti Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Baton Zabergja Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 V. Bekaj Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 F. Asllani Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 F. Aliti Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Zymer Bytyqi Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 A. Saipi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Romania
Kosovo
UEFA Nations League
Kosovo
0 : 3
(0-1)
Romania
Vòng Loại Euro
Romania
2 : 0
(0-0)
Kosovo
Vòng Loại Euro
Kosovo
0 : 0
(0-0)
Romania
Romania
Kosovo
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Romania
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Lithuania Romania |
1 2 (1) (1) |
1.01 +0.75 0.91 |
0.83 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Síp Romania |
0 3 (0) (3) |
0.97 +0.75 0.87 |
1.00 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Romania Lithuania |
3 1 (1) (1) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.99 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
06/09/2024 |
Kosovo Romania |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 2.25 1.01 |
T
|
T
|
|
02/07/2024 |
Romania Hà Lan |
0 3 (0) (1) |
0.97 +1.25 0.96 |
1.00 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Kosovo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Kosovo Síp |
3 0 (1) (0) |
0.91 -1.5 0.94 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Lithuania Kosovo |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.97 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Síp Kosovo |
0 4 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.90 |
1.00 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
06/09/2024 |
Kosovo Romania |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 2.25 1.01 |
B
|
T
|
|
05/06/2024 |
Na Uy Kosovo |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 22