GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 15/11/2024 19:45

SVĐ: Arena Naţională

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 1/2 0.94

0.80 2.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.30 3.30

0.89 8.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 -0.83

0.87 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.05 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    F. Hadergjonaj

  • Đang cập nhật

    M. Marin

    43’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Muharrem Jashari

  • N. Stanciu

    D. Olaru

    46’
  • Đang cập nhật

    D. Man

    58’
  • D. Man

    D. Alibec

    64’
  • 71’

    Vedat Muriqi

    A. Rrahmani

  • Đang cập nhật

    N. Bancu

    72’
  • Đang cập nhật

    D. Drăguș

    73’
  • M. Marin

    Adrian Șut

    76’
  • 82’

    F. Muslija

    F. Asllani

  • D. Drăguș

    I. Hagi

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    D. Alibec

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 15/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Naţională

  • Trọng tài chính:

    M. Krogh

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mircea Lucescu

  • Ngày sinh:

    29-07-1945

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    152 (T:80, H:32, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Franco Foda

  • Ngày sinh:

    23-04-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    63 (T:30, H:8, B:25)

5

Phạt góc

7

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

6

Cứu thua

0

18

Phạm lỗi

8

380

Tổng số đường chuyền

417

4

Dứt điểm

17

0

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

2

Romania Kosovo

Đội hình

Romania 4-3-3

Huấn luyện viên: Mircea Lucescu

Romania VS Kosovo

4-3-3 Kosovo

Huấn luyện viên: Franco Foda

18

R. Marin

19

D. Drăguș

19

D. Drăguș

19

D. Drăguș

19

D. Drăguș

13

V. Mihăilă

13

V. Mihăilă

13

V. Mihăilă

13

V. Mihăilă

13

V. Mihăilă

13

V. Mihăilă

18

Vedat Muriqi

15

M. Vojvoda

15

M. Vojvoda

15

M. Vojvoda

15

M. Vojvoda

13

Amir Rrahmani

13

Amir Rrahmani

8

F. Muslija

8

F. Muslija

8

F. Muslija

10

E. Zhegrova

Đội hình xuất phát

Romania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

R. Marin Tiền vệ

25 8 3 5 0 Tiền vệ

20

D. Man Tiền đạo

20 5 5 1 0 Tiền đạo

10

N. Stanciu Tiền vệ

24 4 1 2 0 Tiền vệ

13

V. Mihăilă Tiền đạo

23 4 1 1 1 Tiền đạo

19

D. Drăguș Tiền đạo

17 2 1 0 0 Tiền đạo

11

N. Bancu Hậu vệ

20 1 5 7 0 Hậu vệ

2

A. Rațiu Hậu vệ

27 1 1 1 0 Hậu vệ

3

R. Drăgușin Hậu vệ

22 1 0 3 0 Hậu vệ

15

A. Burcă Hậu vệ

25 1 0 6 0 Hậu vệ

1

F. Niță Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

6

M. Marin Tiền vệ

26 0 0 8 0 Tiền vệ

Kosovo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Vedat Muriqi Tiền đạo

20 10 4 2 1 Tiền đạo

10

E. Zhegrova Tiền vệ

16 3 2 4 0 Tiền vệ

13

Amir Rrahmani Hậu vệ

21 2 0 7 0 Hậu vệ

8

F. Muslija Tiền vệ

23 1 4 0 0 Tiền vệ

15

M. Vojvoda Hậu vệ

17 1 1 6 1 Hậu vệ

5

L. Dellova Hậu vệ

16 1 0 3 0 Hậu vệ

14

V. Berisha Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

2

F. Hadergjonaj Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Arijanet Murić Thủ môn

21 0 0 1 1 Thủ môn

6

E. Rexhbeçaj Tiền vệ

3 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Muharrem Jashari Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Romania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

David Miculescu Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Adrian Rus Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

21

D. Olaru Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Ș. Târnovanu Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

7

D. Alibec Tiền đạo

24 3 1 0 0 Tiền đạo

22

A. Mitriță Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

8

Adrian Șut Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Răzvan Sava Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

23

D. Sorescu Tiền đạo

25 0 0 2 0 Tiền đạo

9

Daniel Bîrligea Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

5

A. Pașcanu Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

I. Hagi Tiền vệ

20 3 1 3 0 Tiền vệ

Kosovo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

I. Krasniqi Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Art Smakaj Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Leard Sadriu Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

19

L. Emërllahu Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

9

A. Rrahmani Tiền đạo

12 1 1 0 0 Tiền đạo

23

A. Hoti Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Baton Zabergja Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

12

V. Bekaj Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

11

F. Asllani Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

3

F. Aliti Hậu vệ

24 1 0 5 1 Hậu vệ

7

Zymer Bytyqi Tiền đạo

16 1 1 1 0 Tiền đạo

16

A. Saipi Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Romania

Kosovo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Romania: 2T - 1H - 0B) (Kosovo: 0T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/09/2024

UEFA Nations League

Kosovo

0 : 3

(0-1)

Romania

12/09/2023

Vòng Loại Euro

Romania

2 : 0

(0-0)

Kosovo

16/06/2023

Vòng Loại Euro

Kosovo

0 : 0

(0-0)

Romania

Phong độ gần nhất

Romania

Phong độ

Kosovo

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

2.2
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Romania

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

15/10/2024

Lithuania

Romania

1 2

(1) (1)

1.01 +0.75 0.91

0.83 2.25 0.98

T
T

UEFA Nations League

12/10/2024

Síp

Romania

0 3

(0) (3)

0.97 +0.75 0.87

1.00 2.5 0.83

T
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Romania

Lithuania

3 1

(1) (1)

1.02 -1.75 0.82

0.99 2.5 0.91

T
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Kosovo

Romania

0 3

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.89 2.25 1.01

T
T

EURO

02/07/2024

Romania

Hà Lan

0 3

(0) (1)

0.97 +1.25 0.96

1.00 2.75 0.90

B
T

Kosovo

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

15/10/2024

Kosovo

Síp

3 0

(1) (0)

0.91 -1.5 0.94

0.93 2.75 0.93

T
T

UEFA Nations League

12/10/2024

Lithuania

Kosovo

1 2

(0) (1)

1.02 +0.5 0.82

0.97 2.25 0.93

T
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Síp

Kosovo

0 4

(0) (2)

0.95 +0.5 0.90

1.00 2.25 0.85

T
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Kosovo

Romania

0 3

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.89 2.25 1.01

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

05/06/2024

Na Uy

Kosovo

3 0

(1) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.70 2.5 1.10

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 10

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 19

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

31 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất