Vòng Loại WC Châu Âu - 21/03/2025 19:45
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Romania Bosnia and Herzegovina
Romania 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Bosnia and Herzegovina
Huấn luyện viên:
18
R. Marin
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
3
R. Drăgușin
3
R. Drăgușin
3
R. Drăgușin
3
R. Drăgușin
3
R. Drăgușin
3
R. Drăgușin
11
E. Džeko
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
7
Amar Dedić
7
Amar Dedić
Romania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 R. Marin Tiền vệ |
21 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 V. Mihăilă Tiền đạo |
21 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
10 I. Hagi Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 R. Drăgușin Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 A. Rațiu Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 N. Bancu Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 F. Niță Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 A. Pașcanu Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Marin Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 D. Olaru Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Bîrligea Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bosnia and Herzegovina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 E. Džeko Tiền đạo |
22 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 E. Demirović Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Amar Dedić Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Tahirović Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 M. Zlomislić Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 E. Bičakčić Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 A. Barišić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Tarik Muharemović Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 D. Burnić Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ivan Šunjić Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 A. Gigović Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Romania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 D. Drăguș Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 C. Manea Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 D. Sorescu Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Răzvan Sava Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 F. Coman Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Matei Cristian Ilie Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 David Miculescu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ș. Târnovanu Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Adrian Șut Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 D. Alibec Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 A. Burcă Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 A. Mitriță Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bosnia and Herzegovina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luka Kulenović Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 O. Hadžikić Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 N. Vasilj Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 I. Bašić Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 D. Huseinbašić Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 N. Omerović Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 E. Bajraktarević Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 H. Hajradinović Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Nidal Čelik Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Samed Baždar Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ifet Đakovac Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Romania
Bosnia and Herzegovina
UEFA Nations League
Romania
4 : 1
(1-0)
Bosnia and Herzegovina
UEFA Nations League
Bosnia and Herzegovina
1 : 0
(0-0)
Romania
Romania
Bosnia and Herzegovina
0% 20% 80%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Romania
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 |
Romania Síp |
4 1 (2) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Romania Kosovo |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.94 |
0.80 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
15/10/2024 |
Lithuania Romania |
1 2 (1) (1) |
1.01 +0.75 0.91 |
0.83 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Síp Romania |
0 3 (0) (3) |
0.97 +0.75 0.87 |
1.00 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Romania Lithuania |
3 1 (1) (1) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.99 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Bosnia and Herzegovina
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Bosnia and Herzegovina Hà Lan |
1 1 (0) (1) |
0.91 +1.5 0.99 |
0.93 3.0 0.97 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Đức Bosnia and Herzegovina |
7 0 (3) (0) |
0.98 -3.0 0.92 |
0.90 4.0 0.81 |
B
|
T
|
|
14/10/2024 |
Bosnia and Herzegovina Hungary |
0 2 (0) (1) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Bosnia and Herzegovina Đức |
1 2 (0) (2) |
0.98 +1.75 0.92 |
0.97 3.0 0.94 |
T
|
H
|
|
10/09/2024 |
Hungary Bosnia and Herzegovina |
0 0 (0) (0) |
1.06 -1.0 0.84 |
0.93 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 17