- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Áo Romania
Áo 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Romania
Huấn luyện viên:
19
C. Baumgartner
20
K. Laimer
20
K. Laimer
20
K. Laimer
20
K. Laimer
7
M. Arnautović
7
M. Arnautović
15
P. Lienhart
15
P. Lienhart
15
P. Lienhart
9
M. Sabitzer
18
R. Marin
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
3
R. Drăgușin
3
R. Drăgușin
3
R. Drăgușin
3
R. Drăgușin
3
R. Drăgușin
3
R. Drăgușin
Áo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 C. Baumgartner Tiền vệ |
22 | 9 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 M. Sabitzer Tiền vệ |
20 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 M. Arnautović Tiền đạo |
16 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 P. Lienhart Hậu vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 K. Laimer Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 R. Schmid Tiền vệ |
20 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 S. Posch Hậu vệ |
20 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Maximilian Wöber Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 P. Mwene Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 N. Seiwald Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 P. Pentz Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Romania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 R. Marin Tiền vệ |
21 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 V. Mihăilă Tiền đạo |
21 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
10 I. Hagi Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 R. Drăgușin Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 A. Rațiu Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 N. Bancu Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 F. Niță Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 A. Pașcanu Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Marin Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 D. Olaru Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Bîrligea Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Áo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 M. Seidl Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Prass Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Schlager Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 K. Stöger Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 M. Svoboda Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 A. Weimann Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Gregoritsch Tiền đạo |
17 | 9 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kevin Danso Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 P. Wimmer Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 F. Grillitsch Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 J. Adamu Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 N. Hedl Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Romania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 A. Mitriță Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 D. Drăguș Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 C. Manea Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 D. Sorescu Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Răzvan Sava Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 F. Coman Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Matei Cristian Ilie Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 David Miculescu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ș. Târnovanu Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Adrian Șut Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 D. Alibec Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 A. Burcă Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Áo
Romania
UEFA Nations League
Romania
0 : 1
(0-0)
Áo
UEFA Nations League
Áo
2 : 3
(1-1)
Romania
Áo
Romania
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Áo
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 |
Serbia Áo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/03/2025 |
Áo Serbia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Áo Slovenia |
1 1 (1) (0) |
0.93 -1.25 0.97 |
0.91 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Kazakhstan Áo |
0 2 (0) (2) |
0.97 +2 0.95 |
0.82 3.0 0.89 |
H
|
X
|
|
13/10/2024 |
Áo Na Uy |
5 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Romania
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 |
San Marino Romania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2025 |
Romania Bosnia and Herzegovina |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Romania Síp |
4 1 (2) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Romania Kosovo |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.94 |
0.80 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
15/10/2024 |
Lithuania Romania |
1 2 (1) (1) |
1.01 +0.75 0.91 |
0.83 2.25 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
2 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 19