Vòng Loại WC Châu Âu - 07/06/2025 13:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bosnia and Herzegovina San Marino
Bosnia and Herzegovina 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 San Marino
Huấn luyện viên:
11
E. Džeko
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
7
Amar Dedić
7
Amar Dedić
10
F. Berardi
14
T. Benvenuti
14
T. Benvenuti
14
T. Benvenuti
14
T. Benvenuti
12
A. Tosi
12
A. Tosi
12
A. Tosi
12
A. Tosi
12
A. Tosi
1
E. Colombo
Bosnia and Herzegovina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 E. Džeko Tiền đạo |
22 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 E. Demirović Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Amar Dedić Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Tahirović Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 M. Zlomislić Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 E. Bičakčić Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 A. Barišić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Tarik Muharemović Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 D. Burnić Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ivan Šunjić Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 A. Gigović Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
San Marino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 F. Berardi Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 E. Colombo Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 F. Fabbri Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 G. Valentini Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 T. Benvenuti Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 A. Tosi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 A. Contadini Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 S. Zannoni Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Battistini Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 L. Lazzari Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 N. Nanni Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bosnia and Herzegovina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 E. Bajraktarević Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 H. Hajradinović Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Nidal Čelik Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Samed Baždar Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ifet Đakovac Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Luka Kulenović Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 O. Hadžikić Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 N. Vasilj Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 I. Bašić Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 D. Huseinbašić Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 N. Omerović Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
San Marino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 D. Rossi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 N. Sensoli Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 M. Zavoli Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 N. Giacopetti Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 A. Golinucci Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 M. Pasolini Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 E. Golinucci Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Pietro Amici Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 M. Mularoni Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 G. Benvenuti Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 S. Franciosi Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 M. Vitaioli Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Bosnia and Herzegovina
San Marino
Bosnia and Herzegovina
San Marino
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bosnia and Herzegovina
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 |
Bosnia and Herzegovina Síp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2025 |
Romania Bosnia and Herzegovina |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Bosnia and Herzegovina Hà Lan |
1 1 (0) (1) |
0.91 +1.5 0.99 |
0.93 3.0 0.97 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Đức Bosnia and Herzegovina |
7 0 (3) (0) |
0.98 -3.0 0.92 |
0.90 4.0 0.81 |
B
|
T
|
|
14/10/2024 |
Bosnia and Herzegovina Hungary |
0 2 (0) (1) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.84 |
B
|
X
|
San Marino
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 |
San Marino Romania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2025 |
Síp San Marino |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Liechtenstein San Marino |
1 3 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
San Marino Gibraltar |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.91 1.5 0.91 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Andorra San Marino |
2 0 (2) (0) |
0.93 -1.0 0.85 |
0.87 1.75 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 22