Vòng Loại WC Châu Âu - 06/09/2025 18:45
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
San Marino Bosnia and Herzegovina
San Marino 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Bosnia and Herzegovina
Huấn luyện viên:
10
F. Berardi
14
T. Benvenuti
14
T. Benvenuti
14
T. Benvenuti
14
T. Benvenuti
12
A. Tosi
12
A. Tosi
12
A. Tosi
12
A. Tosi
12
A. Tosi
1
E. Colombo
11
E. Džeko
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
22
M. Zlomislić
7
Amar Dedić
7
Amar Dedić
San Marino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 F. Berardi Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 E. Colombo Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 F. Fabbri Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 G. Valentini Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 T. Benvenuti Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 A. Tosi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 A. Contadini Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 S. Zannoni Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Battistini Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 L. Lazzari Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 N. Nanni Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bosnia and Herzegovina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 E. Džeko Tiền đạo |
22 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 E. Demirović Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Amar Dedić Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Tahirović Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 M. Zlomislić Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 E. Bičakčić Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 A. Barišić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Tarik Muharemović Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 D. Burnić Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ivan Šunjić Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 A. Gigović Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
San Marino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 G. Benvenuti Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 S. Franciosi Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Pietro Amici Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 M. Vitaioli Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 D. Rossi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 N. Sensoli Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 N. Giacopetti Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 A. Golinucci Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 M. Pasolini Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 M. Zavoli Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 E. Golinucci Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 M. Mularoni Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Bosnia and Herzegovina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 D. Huseinbašić Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 N. Omerović Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 E. Bajraktarević Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 H. Hajradinović Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Nidal Čelik Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Samed Baždar Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ifet Đakovac Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Luka Kulenović Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 O. Hadžikić Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 N. Vasilj Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 I. Bašić Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
San Marino
Bosnia and Herzegovina
Vòng Loại WC Châu Âu
Bosnia and Herzegovina
0 : 0
(0-0)
San Marino
San Marino
Bosnia and Herzegovina
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
San Marino
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 |
San Marino Áo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/06/2025 |
Bosnia and Herzegovina San Marino |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
San Marino Romania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2025 |
Síp San Marino |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Liechtenstein San Marino |
1 3 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 1.75 0.96 |
T
|
T
|
Bosnia and Herzegovina
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 |
Bosnia and Herzegovina San Marino |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Bosnia and Herzegovina Síp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2025 |
Romania Bosnia and Herzegovina |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Bosnia and Herzegovina Hà Lan |
1 1 (0) (1) |
0.91 +1.5 0.99 |
0.93 3.0 0.97 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Đức Bosnia and Herzegovina |
7 0 (3) (0) |
0.98 -3.0 0.92 |
0.90 4.0 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4