GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 10/09/2024 16:00

SVĐ: Stadionul Zimbru

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.91 2.5 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.12 8.00 13.00

0.97 9 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 -0.98

0.74 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 2.60 19.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Vadim Rață

    10’
  • 25’

    Đang cập nhật

    Marco Pasolini

  • 45’

    Đang cập nhật

    Marcello Mularoni

  • 46’

    Andrea Contadini

    Simone Giocondi

  • 61’

    Lorenzo Capicchioni

    Michael Battistini

  • Vadim Rață

    Victor Bogaciuc

    62’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Simone Giocondi

  • 65’

    Nicko Sensoli

    Samuele Zannoni

  • Victor Bogaciuc

    Mihail Platica

    67’
  • Dan Pușcaș

    Maxim Cojocaru

    74’
  • Đang cập nhật

    Vladyslav Babohlo

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 10/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Zimbru

  • Trọng tài chính:

    D. Kubryak

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sergiu Cleşcenco

  • Ngày sinh:

    20-05-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    36 (T:13, H:8, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fabrizio Costantini

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    43 (T:1, H:3, B:39)

5

Phạt góc

1

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

0

Cứu thua

1

16

Phạm lỗi

12

377

Tổng số đường chuyền

377

5

Dứt điểm

1

2

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

0

Moldova San Marino

Đội hình

Moldova 5-4-1

Huấn luyện viên: Sergiu Cleşcenco

Moldova VS San Marino

5-4-1 San Marino

Huấn luyện viên: Fabrizio Costantini

9

Ion Nicolaescu

7

Artur Ioniță

7

Artur Ioniță

7

Artur Ioniță

7

Artur Ioniță

7

Artur Ioniță

22

Vadim Rață

22

Vadim Rață

22

Vadim Rață

22

Vadim Rață

16

Victor Stina

20

Nicko Sensoli

15

Marco Pasolini

15

Marco Pasolini

15

Marco Pasolini

15

Marco Pasolini

5

Michele Cevoli

5

Michele Cevoli

5

Michele Cevoli

5

Michele Cevoli

5

Michele Cevoli

5

Michele Cevoli

Đội hình xuất phát

Moldova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ion Nicolaescu Tiền đạo

21 11 1 2 0 Tiền đạo

16

Victor Stina Tiền vệ

16 3 1 2 1 Tiền vệ

11

Mihail Caimacov Tiền vệ

14 2 1 5 0 Tiền vệ

4

Vladyslav Babohlo Hậu vệ

11 2 0 4 1 Hậu vệ

22

Vadim Rață Tiền vệ

19 1 3 4 0 Tiền vệ

7

Artur Ioniță Tiền vệ

7 1 1 0 0 Tiền vệ

14

Artur Crăciun Hậu vệ

21 0 3 3 1 Hậu vệ

20

Sergiu Plătică Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

23

Andrii Kozhukhar Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

15

Victor Mudrac Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Dan Pușcaș Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

San Marino

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Nicko Sensoli Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Edoardo Colombo Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

4

Giacomo Benvenuti Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Michele Cevoli Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Marco Pasolini Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Alessandro Tosi Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

22

Marcello Mularoni Tiền vệ

21 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Lorenzo Capicchioni Tiền vệ

12 0 0 4 0 Tiền vệ

23

Matteo Valli Casadei Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Andrea Contadini Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Nicolas Giacopetti Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Moldova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Maxim Cojocaru Tiền đạo

21 0 0 3 0 Tiền đạo

1

Dumitru Celeadnic Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

12

Nicolai Cebotari Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

17

Dmytro Mandrychenko Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Serafim Cojocari Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

5

Mihail Platica Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

10

Vitalie Damașcan Tiền đạo

17 3 0 2 0 Tiền đạo

21

Ioan-Calin Revenco Hậu vệ

20 1 1 5 0 Hậu vệ

2

Andrei Moțoc Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Nichita Moțpan Tiền vệ

18 2 0 3 0 Tiền vệ

19

Victor Bogaciuc Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

6

Denis Marandici Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

San Marino

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Samuele Zannoni Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Mirco De Angelis Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

Alessandro D'Addario Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Tommaso Benvenuti Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Enrico Golinucci Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Giacomo Valentini Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Matteo Vitaioli Tiền vệ

22 0 1 2 0 Tiền vệ

21

Michael Battistini Tiền vệ

18 0 0 5 0 Tiền vệ

6

Dante Rossi Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

10

Simone Giocondi Hậu vệ

1 1 0 2 0 Hậu vệ

16

Matteo Zavoli Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Moldova

San Marino

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Moldova: 0T - 0H - 0B) (San Marino: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Moldova

Phong độ

San Marino

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.0
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Moldova

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

07/09/2024

Moldova

Malta

2 0

(2) (0)

- - -

0.89 1.75 0.97

T

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Moldova

Ukraine

0 4

(0) (2)

0.97 +1.0 0.87

0.85 2.5 0.95

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Moldova

Síp

3 2

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.91 2.0 0.91

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Cayman

Moldova

0 4

(0) (2)

- - -

0.90 5.5 0.85

X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Bắc Macedonia

Moldova

1 1

(1) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.93 2.25 0.89

T
X

San Marino

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

05/09/2024

San Marino

Liechtenstein

1 0

(0) (0)

1.17 +0 0.74

0.93 1.75 0.83

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

San Marino

Síp

1 4

(0) (1)

0.87 +1.5 0.97

0.85 2.5 0.95

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

05/06/2024

Slovakia

San Marino

4 0

(3) (0)

0.97 -3.0 0.87

0.85 3.5 0.85

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

24/03/2024

San Marino

St. Kitts and Nevis

0 0

(0) (0)

0.75 +0.25 1.12

0.93 2.25 0.89

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

20/03/2024

San Marino

St. Kitts and Nevis

1 3

(1) (2)

0.80 -0.25 1.05

0.94 2.0 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 15

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 2

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất