GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 13/10/2024 18:45

SVĐ: Raiffeisen Arena

5 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 -1 1/2 0.94

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.40 4.00

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.77

0.95 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.20 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • C. Baumgartner

    M. Arnautović

    8’
  • 28’

    Đang cập nhật

    S. Berge

  • 39’

    J. Ryerson

    A. Sørloth

  • Đang cập nhật

    S. Posch

    45’
  • 47’

    Đang cập nhật

    A. Hanche-Olsen

  • Đang cập nhật

    M. Arnautović

    49’
  • R. Schmid

    P. Lienhart

    58’
  • M. Sabitzer

    S. Posch

    62’
  • 63’

    J. Ryerson

    P. Berg

  • M. Arnautović

    M. Gregoritsch

    69’
  • M. Sabitzer

    M. Gregoritsch

    71’
  • 78’

    D. Møller Wolfe

    T. Heggem

  • K. Laimer

    F. Grillitsch

    84’
  • 88’

    Đang cập nhật

    F. Myhre

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 13/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Raiffeisen Arena

  • Trọng tài chính:

    T. Bognár

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ralf Rangnick

  • Ngày sinh:

    29-06-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    62 (T:29, H:15, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ståle Solbakken

  • Ngày sinh:

    27-02-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    57 (T:27, H:13, B:17)

3

Phạt góc

1

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

0

Cứu thua

5

8

Phạm lỗi

8

573

Tổng số đường chuyền

298

16

Dứt điểm

8

10

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Áo Na Uy

Đội hình

Áo 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ralf Rangnick

Áo VS Na Uy

4-2-3-1 Na Uy

Huấn luyện viên: Ståle Solbakken

19

C. Baumgartner

15

P. Lienhart

15

P. Lienhart

15

P. Lienhart

15

P. Lienhart

7

M. Arnautović

7

M. Arnautović

20

K. Laimer

20

K. Laimer

20

K. Laimer

9

M. Sabitzer

9

E. Haaland

14

J. Ryerson

14

J. Ryerson

14

J. Ryerson

14

J. Ryerson

14

J. Ryerson

14

J. Ryerson

14

J. Ryerson

14

J. Ryerson

20

A. Nusa

20

A. Nusa

Đội hình xuất phát

Áo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

C. Baumgartner Tiền vệ

21 10 9 2 0 Tiền vệ

9

M. Sabitzer Tiền vệ

19 8 2 3 0 Tiền vệ

7

M. Arnautović Tiền đạo

15 3 1 3 0 Tiền đạo

20

K. Laimer Tiền vệ

19 3 0 4 0 Tiền vệ

15

P. Lienhart Hậu vệ

16 2 0 1 0 Hậu vệ

18

R. Schmid Tiền vệ

18 1 3 1 0 Tiền vệ

4

G. Trauner Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

5

S. Posch Hậu vệ

19 0 3 6 0 Hậu vệ

16

P. Mwene Hậu vệ

18 0 2 5 0 Hậu vệ

6

N. Seiwald Tiền vệ

21 0 1 2 0 Tiền vệ

13

P. Pentz Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

Na Uy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

E. Haaland Tiền đạo

19 19 2 0 0 Tiền đạo

7

A. Sørloth Tiền đạo

17 5 3 2 0 Tiền đạo

20

A. Nusa Tiền vệ

11 1 6 0 0 Tiền vệ

3

K. Ajer Hậu vệ

13 1 0 2 0 Hậu vệ

14

J. Ryerson Tiền vệ

21 0 2 1 0 Tiền vệ

16

M. Pedersen Hậu vệ

17 0 1 2 0 Hậu vệ

5

D. Møller Wolfe Hậu vệ

8 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Ø. Nyland Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

21

A. Hanche-Olsen Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

8

S. Berge Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

2

M. Thorsby Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Áo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

K. Stöger Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

11

M. Gregoritsch Tiền đạo

16 9 3 1 0 Tiền đạo

2

M. Friedl Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

A. Weimann Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

12

N. Hedl Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

21

P. Wimmer Tiền vệ

18 1 2 4 0 Tiền vệ

14

L. Querfeld Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

1

A. Schlager Thủ môn

13 0 0 2 0 Thủ môn

22

M. Seidl Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

8

J. Adamu Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

3

M. Svoboda Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

F. Grillitsch Tiền vệ

18 0 3 1 0 Tiền vệ

Na Uy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

K. Thorstvedt Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

17

T. Heggem Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

J. Strand Larsen Tiền đạo

18 2 3 0 0 Tiền đạo

19

A. Dønnum Tiền vệ

8 1 1 1 0 Tiền vệ

12

M. Dyngeland Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

6

P. Berg Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

23

J. Hauge Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

22

F. Myhre Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

13

E. Selvik Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

10

H. Vetlesen Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

15

S. Langås Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Áo

Na Uy

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Áo: 1T - 1H - 1B) (Na Uy: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/09/2024

UEFA Nations League

Na Uy

2 : 1

(1-1)

Áo

18/11/2020

UEFA Nations League

Áo

1 : 1

(0-0)

Na Uy

04/09/2020

UEFA Nations League

Na Uy

1 : 2

(0-1)

Áo

Phong độ gần nhất

Áo

Phong độ

Na Uy

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.0
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Áo

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/10/2024

Áo

Kazakhstan

4 0

(1) (0)

1.02 -2.5 0.88

0.95 3.5 0.92

T
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Na Uy

Áo

2 1

(1) (1)

0.90 -0.25 1.00

0.92 2.5 0.92

B
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Slovenia

Áo

1 1

(1) (1)

0.89 +0.5 1.01

0.94 2.25 0.96

B
X

EURO

02/07/2024

Áo

Thổ Nhĩ Kì

1 2

(0) (1)

0.83 -0.5 0.87

0.97 2.5 0.91

B
T

EURO

25/06/2024

Hà Lan

Áo

2 3

(0) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

T
T

Na Uy

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/10/2024

Na Uy

Slovenia

3 0

(1) (0)

0.86 -0.75 1.04

0.86 2.25 0.89

T
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Na Uy

Áo

2 1

(1) (1)

0.90 -0.25 1.00

0.92 2.5 0.92

T
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Kazakhstan

Na Uy

0 0

(0) (0)

1.04 +1.5 0.86

0.88 2.75 1.02

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Đan Mạch

Na Uy

3 1

(2) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.90 2.5 0.90

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

05/06/2024

Na Uy

Kosovo

3 0

(1) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.70 2.5 1.10

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất