0.98 -1 1/2 0.94
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.90 3.40 4.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.77
0.95 1.0 0.85
- - -
- - -
2.50 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
C. Baumgartner
M. Arnautović
8’ -
28’
Đang cập nhật
S. Berge
-
39’
J. Ryerson
A. Sørloth
-
Đang cập nhật
S. Posch
45’ -
47’
Đang cập nhật
A. Hanche-Olsen
-
Đang cập nhật
M. Arnautović
49’ -
R. Schmid
P. Lienhart
58’ -
M. Sabitzer
S. Posch
62’ -
63’
J. Ryerson
P. Berg
-
M. Arnautović
M. Gregoritsch
69’ -
M. Sabitzer
M. Gregoritsch
71’ -
78’
D. Møller Wolfe
T. Heggem
-
K. Laimer
F. Grillitsch
84’ -
88’
Đang cập nhật
F. Myhre
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
66%
34%
0
5
8
8
573
298
16
8
10
1
1
0
Áo Na Uy
Áo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ralf Rangnick
4-2-3-1 Na Uy
Huấn luyện viên: Ståle Solbakken
19
C. Baumgartner
15
P. Lienhart
15
P. Lienhart
15
P. Lienhart
15
P. Lienhart
7
M. Arnautović
7
M. Arnautović
20
K. Laimer
20
K. Laimer
20
K. Laimer
9
M. Sabitzer
9
E. Haaland
14
J. Ryerson
14
J. Ryerson
14
J. Ryerson
14
J. Ryerson
14
J. Ryerson
14
J. Ryerson
14
J. Ryerson
14
J. Ryerson
20
A. Nusa
20
A. Nusa
Áo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 C. Baumgartner Tiền vệ |
21 | 10 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 M. Sabitzer Tiền vệ |
19 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 M. Arnautović Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 K. Laimer Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 P. Lienhart Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 R. Schmid Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 G. Trauner Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 S. Posch Hậu vệ |
19 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 P. Mwene Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 N. Seiwald Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 P. Pentz Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Na Uy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 E. Haaland Tiền đạo |
19 | 19 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 A. Sørloth Tiền đạo |
17 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 A. Nusa Tiền vệ |
11 | 1 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 K. Ajer Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 J. Ryerson Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Pedersen Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 D. Møller Wolfe Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ø. Nyland Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 A. Hanche-Olsen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 S. Berge Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 M. Thorsby Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Áo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 K. Stöger Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Gregoritsch Tiền đạo |
16 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 M. Friedl Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 A. Weimann Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 N. Hedl Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 P. Wimmer Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Querfeld Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Schlager Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 M. Seidl Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 J. Adamu Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 M. Svoboda Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 F. Grillitsch Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Na Uy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 K. Thorstvedt Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 T. Heggem Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 J. Strand Larsen Tiền đạo |
18 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 A. Dønnum Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 M. Dyngeland Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 P. Berg Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 J. Hauge Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 F. Myhre Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 E. Selvik Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 H. Vetlesen Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 S. Langås Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Áo
Na Uy
UEFA Nations League
Na Uy
2 : 1
(1-1)
Áo
UEFA Nations League
Áo
1 : 1
(0-0)
Na Uy
UEFA Nations League
Na Uy
1 : 2
(0-1)
Áo
Áo
Na Uy
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Áo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Áo Kazakhstan |
4 0 (1) (0) |
1.02 -2.5 0.88 |
0.95 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Na Uy Áo |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Slovenia Áo |
1 1 (1) (1) |
0.89 +0.5 1.01 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
02/07/2024 |
Áo Thổ Nhĩ Kì |
1 2 (0) (1) |
0.83 -0.5 0.87 |
0.97 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
25/06/2024 |
Hà Lan Áo |
2 3 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Na Uy
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Na Uy Slovenia |
3 0 (1) (0) |
0.86 -0.75 1.04 |
0.86 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Na Uy Áo |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
06/09/2024 |
Kazakhstan Na Uy |
0 0 (0) (0) |
1.04 +1.5 0.86 |
0.88 2.75 1.02 |
B
|
X
|
|
08/06/2024 |
Đan Mạch Na Uy |
3 1 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
05/06/2024 |
Na Uy Kosovo |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 12