- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Áo Serbia
Áo 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Serbia
Huấn luyện viên:
19
C. Baumgartner
20
K. Laimer
20
K. Laimer
20
K. Laimer
20
K. Laimer
7
M. Arnautović
7
M. Arnautović
15
P. Lienhart
15
P. Lienhart
15
P. Lienhart
9
M. Sabitzer
9
Aleksandar Mitrović
13
Miloš Veljković
13
Miloš Veljković
13
Miloš Veljković
14
A. Živković
14
A. Živković
14
A. Živković
14
A. Živković
23
Dušan Vlahović
3
S. Pavlović
3
S. Pavlović
Áo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 C. Baumgartner Tiền vệ |
24 | 10 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 M. Sabitzer Tiền vệ |
22 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 M. Arnautović Tiền đạo |
18 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 P. Lienhart Hậu vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 K. Laimer Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 R. Schmid Tiền vệ |
21 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 S. Posch Hậu vệ |
22 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Maximilian Wöber Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 P. Mwene Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 N. Seiwald Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 P. Pentz Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Serbia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Aleksandar Mitrović Tiền đạo |
19 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Dušan Vlahović Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 S. Pavlović Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Miloš Veljković Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 A. Živković Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 L. Samardžić Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Nemanja Gudelj Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Đorđe Petrović Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 N. Milenković Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 N. Maksimović Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Aleksa Terzić Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Áo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 A. Schlager Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 K. Stöger Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 M. Svoboda Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 A. Weimann Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Gregoritsch Tiền đạo |
19 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Kevin Danso Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 P. Wimmer Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 F. Grillitsch Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 J. Adamu Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 N. Hedl Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 M. Seidl Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Prass Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Serbia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jan-Carlo Simić Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 S. Eraković Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Veljko Ilić Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Nemanja Stojić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mirko Topić Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Maksimović Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 A. Jovanović Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 S. Zdjelar Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Ivanović Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 K. Nedeljković Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Áo
Serbia
Giao Hữu Quốc Tế
Áo
2 : 1
(2-1)
Serbia
Vòng Loại WC Châu Âu
Áo
3 : 2
(1-1)
Serbia
Vòng Loại WC Châu Âu
Serbia
3 : 2
(2-1)
Áo
Áo
Serbia
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Áo
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Áo Slovenia |
1 1 (1) (0) |
0.93 -1.25 0.97 |
0.91 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Kazakhstan Áo |
0 2 (0) (2) |
0.97 +2 0.95 |
0.82 3.0 0.89 |
H
|
X
|
|
13/10/2024 |
Áo Na Uy |
5 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Áo Kazakhstan |
4 0 (1) (0) |
1.02 -2.5 0.88 |
0.95 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Na Uy Áo |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
Serbia
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 |
Serbia Đan Mạch |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.94 |
0.85 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
15/11/2024 |
Thuỵ Sĩ Serbia |
1 1 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.96 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Tây Ban Nha Serbia |
3 0 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.90 |
0.88 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Serbia Thuỵ Sĩ |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.08 |
0.92 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
08/09/2024 |
Đan Mạch Serbia |
2 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
- - - |
B
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 16
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 28