GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Serbia

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1919

Huấn luyện viên: Dragan Stojković

Sân vận động: Stadion Rajko Mitić

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/09

0-0

06/09

Latvia

Latvia

Serbia

Serbia

0 : 0

0 : 0

Serbia

Serbia

0-0

10/06

0-0

10/06

Serbia

Serbia

Andorra

Andorra

0 : 0

0 : 0

Andorra

Andorra

0-0

07/06

0-0

07/06

Albania

Albania

Serbia

Serbia

0 : 0

0 : 0

Serbia

Serbia

0-0

22/03

0-0

22/03

Serbia

Serbia

Áo

Áo

0 : 0

0 : 0

Áo

Áo

0-0

20/03

0-0

20/03

Áo

Áo

Serbia

Serbia

0 : 0

0 : 0

Serbia

Serbia

0-0

18/11

7-3

18/11

Serbia

Serbia

Đan Mạch

Đan Mạch

0 : 0

0 : 0

Đan Mạch

Đan Mạch

7-3

0.87 +0 0.94

0.85 2.25 0.90

0.85 2.25 0.90

15/11

5-3

15/11

Thuỵ Sĩ

Thuỵ Sĩ

Serbia

Serbia

1 : 1

0 : 0

Serbia

Serbia

5-3

-0.97 -0.75 0.87

0.96 2.5 0.94

0.96 2.5 0.94

15/10

6-2

15/10

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

Serbia

Serbia

3 : 0

1 : 0

Serbia

Serbia

6-2

-0.98 -1.5 0.90

0.88 2.75 0.92

0.88 2.75 0.92

12/10

3-7

12/10

Serbia

Serbia

Thuỵ Sĩ

Thuỵ Sĩ

2 : 0

1 : 0

Thuỵ Sĩ

Thuỵ Sĩ

3-7

0.82 +0.25 -0.93

0.92 2.0 0.94

0.92 2.0 0.94

08/09

8-3

08/09

Đan Mạch

Đan Mạch

Serbia

Serbia

2 : 0

1 : 0

Serbia

Serbia

8-3

0.88 -0.5 -0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

2

Strahinja Pavlović Hậu vệ

50 4 1 14 1 24 Hậu vệ

4

Hậu vệ

57 4 1 10 1 Hậu vệ

11

Tiền vệ

58 3 8 2 0 Tiền vệ

22

Saša Lukić Tiền vệ

51 2 4 8 0 29 Tiền vệ

25

Filip Mladenović Hậu vệ

52 1 10 4 0 34 Hậu vệ

14

Andrija Živković Tiền đạo

46 1 7 3 0 29 Tiền đạo

15

Srđan Babić Hậu vệ

23 1 0 0 0 29 Hậu vệ

19

Lazar Samardžić Tiền vệ

23 0 2 1 0 23 Tiền vệ

1

Predrag Rajković Thủ môn

75 0 0 1 2 30 Thủ môn

23

Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn