GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 08/09/2024 16:00

SVĐ: Parken

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 -1 1/2 -0.98

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.20 4.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 1.95 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Yussuf Poulsen

    Albert Grønbæk

    36’
  • 46’

    Marko Grujić

    Andrija Živković

  • Đang cập nhật

    Joachim Andersen

    51’
  • Đang cập nhật

    Victor Kristiansen

    59’
  • Christian Nørgaard

    Morten Hjulmand

    60’
  • Victor Kristiansen

    Yussuf Poulsen

    61’
  • 64’

    Kosta Nedeljković

    Stefan Mitrović

  • Christian Eriksen

    Patrick Dorgu

    68’
  • Yussuf Poulsen

    Jonas Wind

    69’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Saša Lukić

  • 71’

    Đang cập nhật

    Stefan Mitrović

  • 72’

    Đang cập nhật

    S. Pavlović

  • 80’

    Veljko Birmančević

    Đorđe Jovanović

  • Victor Kristiansen

    Morten Frendrup

    81’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 08/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Parken

  • Trọng tài chính:

    C. Kavanagh

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Morten Wieghorst

  • Ngày sinh:

    25-02-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    3 (T:1, H:1, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dragan Stojković

  • Ngày sinh:

    03-03-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    47 (T:22, H:12, B:13)

8

Phạt góc

3

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

2

Cứu thua

0

11

Phạm lỗi

13

577

Tổng số đường chuyền

485

10

Dứt điểm

7

3

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Đan Mạch Serbia

Đội hình

Đan Mạch 3-4-3

Huấn luyện viên: Morten Wieghorst

Đan Mạch VS Serbia

3-4-3 Serbia

Huấn luyện viên: Dragan Stojković

23

Pierre-Emile Højbjerg

3

Jannik Vestergaard

3

Jannik Vestergaard

3

Jannik Vestergaard

2

Joachim Andersen

2

Joachim Andersen

2

Joachim Andersen

2

Joachim Andersen

3

Jannik Vestergaard

3

Jannik Vestergaard

3

Jannik Vestergaard

3

S. Pavlović

10

Saša Lukić

10

Saša Lukić

10

Saša Lukić

11

Lazar Samardžić

11

Lazar Samardžić

11

Lazar Samardžić

11

Lazar Samardžić

11

Lazar Samardžić

16

Strahinja Eraković

16

Strahinja Eraković

Đội hình xuất phát

Đan Mạch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Pierre-Emile Højbjerg Tiền vệ

22 6 1 3 0 Tiền vệ

10

Christian Eriksen Tiền vệ

18 3 5 0 0 Tiền vệ

20

Yussuf Poulsen Tiền đạo

19 2 0 1 0 Tiền đạo

3

Jannik Vestergaard Hậu vệ

11 1 1 2 0 Hậu vệ

2

Joachim Andersen Hậu vệ

20 0 3 5 0 Hậu vệ

17

Victor Kristiansen Tiền vệ

13 0 2 0 0 Tiền vệ

18

Alexander Bah Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Kasper Schmeichel Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

13

Rasmus Kristensen Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Christian Nørgaard Tiền vệ

17 0 0 4 0 Tiền vệ

9

Albert Grønbæk Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

Serbia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

S. Pavlović Hậu vệ

18 2 0 2 0 Hậu vệ

16

Strahinja Eraković Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

8

L. Jović Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

10

Saša Lukić Tiền vệ

15 0 2 3 0 Tiền vệ

17

Ivan Ilić Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

11

Lazar Samardžić Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Predrag Rajković Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

4

Nikola Milenković Hậu vệ

16 0 0 4 0 Hậu vệ

2

Kosta Nedeljković Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Marko Grujić Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Veljko Birmančević Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Đan Mạch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Andreas Skov Olsen Tiền vệ

14 0 3 0 0 Tiền vệ

21

Morten Hjulmand Tiền vệ

18 1 1 4 0 Tiền vệ

12

Kasper Dolberg Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Mikkel Damsgaard Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

7

Jesper Lindstrøm Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Patrick Dorgu Hậu vệ

1 1 0 0 0 Hậu vệ

8

Gustav Isaksen Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Mads Hermansen Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

6

Morten Frendrup Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Victor Nelsson Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Jonas Wind Tiền đạo

21 3 5 1 0 Tiền đạo

22

Peter Vindahl Jensen Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Serbia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Petar Ratkov Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Đorđe Petrović Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

21

Stefan Mitrović Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Đorđe Jovanović Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Milan Aleksić Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Aleksandar Jovanović Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

5

Jan-Carlo Simić Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Kristijan Belić Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Srđan Babić Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

14

Andrija Živković Tiền vệ

18 0 2 2 0 Tiền vệ

Đan Mạch

Serbia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Đan Mạch: 3T - 1H - 0B) (Serbia: 0T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/06/2024

EURO

Đan Mạch

0 : 0

(0-0)

Serbia

29/03/2022

Giao Hữu Quốc Tế

Đan Mạch

3 : 0

(1-0)

Serbia

13/06/2015

Vòng Loại Euro

Đan Mạch

2 : 0

(1-0)

Serbia

14/11/2014

Vòng Loại Euro

Serbia

1 : 3

(1-0)

Đan Mạch

Phong độ gần nhất

Đan Mạch

Phong độ

Serbia

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Đan Mạch

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

05/09/2024

Đan Mạch

Thuỵ Sĩ

2 0

(0) (0)

0.80 +0 1.02

0.99 2.0 0.91

T
H

EURO

29/06/2024

Đức

Đan Mạch

2 0

(0) (0)

0.82 -0.75 1.15

0.90 2.5 0.90

B
X

EURO

25/06/2024

Đan Mạch

Serbia

0 0

(0) (0)

1.01 -0.25 0.92

1.10 2.5 0.72

B
X

EURO

20/06/2024

Đan Mạch

Anh

1 1

(1) (1)

0.89 +0.75 1.04

1.20 2.5 0.66

T
X

EURO

16/06/2024

Slovenia

Đan Mạch

1 1

(0) (1)

1.03 +0.75 0.90

0.88 2.25 0.88

B
X

Serbia

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

05/09/2024

Serbia

Tây Ban Nha

0 0

(0) (0)

1.06 +0.75 0.84

0.90 2.5 0.90

T
X

EURO

25/06/2024

Đan Mạch

Serbia

0 0

(0) (0)

1.01 -0.25 0.92

1.10 2.5 0.72

T
X

EURO

20/06/2024

Slovenia

Serbia

1 1

(0) (0)

1.07 +0.5 0.83

0.90 2.5 0.90

B
X

EURO

16/06/2024

Serbia

Anh

0 1

(0) (1)

1.05 +1.0 0.88

0.80 2.5 1.00

H
X

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Thuỵ Điển

Serbia

0 3

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.90 2.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

19 Tổng 12

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 14

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 11

13 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

26 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất