UEFA Nations League - 12/10/2024 18:45
SVĐ: Gradski stadion Dubočica
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 -0.93
0.92 2.0 0.94
- - -
- - -
3.20 3.00 2.40
0.83 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 0 0.75
0.86 0.75 -0.99
- - -
- - -
3.75 1.95 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
S. Widmer
-
44’
Đang cập nhật
N. Elvedi
-
L. Samardžić
N. Elvedi
45’ -
M. Grujić
L. Jović
46’ -
S. Lukić
S. Zdjelar
53’ -
S. Zdjelar
Aleksandar Mitrović
61’ -
70’
M. Aebischer
E. Fernandes
-
Đang cập nhật
K. Nedeljković
71’ -
73’
B. Embolo
B. Embolo
-
Đang cập nhật
Jan-Carlo Simić
85’ -
V. Birmančević
N. Čumić
88’ -
Đang cập nhật
L. Samardžić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
33%
67%
5
3
12
11
292
599
7
11
4
5
0
4
Serbia Thuỵ Sĩ
Serbia 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Dragan Stojković
3-4-2-1 Thuỵ Sĩ
Huấn luyện viên: Murat Yakin
9
Aleksandar Mitrović
10
S. Lukić
10
S. Lukić
10
S. Lukić
11
L. Samardžić
11
L. Samardžić
11
L. Samardžić
11
L. Samardžić
16
S. Eraković
16
S. Eraković
3
S. Pavlović
23
Z. Amdouni
10
G. Xhaka
10
G. Xhaka
10
G. Xhaka
3
S. Widmer
3
S. Widmer
3
S. Widmer
3
S. Widmer
10
G. Xhaka
10
G. Xhaka
10
G. Xhaka
Serbia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Aleksandar Mitrović Tiền đạo |
15 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 S. Pavlović Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 S. Eraković Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 S. Lukić Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 L. Samardžić Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 P. Rajković Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 N. Milenković Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 K. Nedeljković Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 N. Maksimović Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 M. Grujić Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 V. Birmančević Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Thuỵ Sĩ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Z. Amdouni Tiền đạo |
21 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 R. Freuler Tiền vệ |
25 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 B. Embolo Tiền đạo |
11 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 G. Xhaka Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
3 S. Widmer Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 M. Akanji Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 M. Aebischer Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 D. Ndoye Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 N. Elvedi Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 R. Rodríguez Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 G. Kobel Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Serbia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 A. Jovanović Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 A. Maksimović Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 D. Joveljić Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 L. Jović Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Veljko Ilić Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 D. Zukić Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 A. Ćirković Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jan-Carlo Simić Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 M. Ivanović Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 S. Zdjelar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 N. Čumić Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Thuỵ Sĩ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 V. Sierro Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 U. Garcia Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 C. Witzig Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Y. Mvogo Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 F. Ugrinic Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 J. Monteiro Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 E. Fernandes Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
21 P. Köhn Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 A. Zeqiri Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 F. Rieder Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 C. Zesiger Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 E. Cömert Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Serbia
Thuỵ Sĩ
World Cup
Serbia
2 : 3
(2-2)
Thuỵ Sĩ
World Cup
Serbia
1 : 2
(1-0)
Thuỵ Sĩ
Serbia
Thuỵ Sĩ
40% 60% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Serbia
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Đan Mạch Serbia |
2 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
- - - |
B
|
||
05/09/2024 |
Serbia Tây Ban Nha |
0 0 (0) (0) |
1.06 +0.75 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
25/06/2024 |
Đan Mạch Serbia |
0 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.92 |
1.10 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
20/06/2024 |
Slovenia Serbia |
1 1 (0) (0) |
1.07 +0.5 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
16/06/2024 |
Serbia Anh |
0 1 (0) (1) |
1.05 +1.0 0.88 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
Thuỵ Sĩ
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Thuỵ Sĩ Tây Ban Nha |
1 4 (1) (2) |
1.00 +0.75 0.90 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
05/09/2024 |
Đan Mạch Thuỵ Sĩ |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.02 |
0.99 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
06/07/2024 |
Anh Thuỵ Sĩ |
1 1 (0) (0) |
0.89 -0.25 1.03 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
H
|
|
29/06/2024 |
Thuỵ Sĩ Ý |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.20 |
0.96 2.0 0.95 |
T
|
H
|
|
23/06/2024 |
Thuỵ Sĩ Đức |
1 1 (1) (0) |
1.12 +0.75 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 27