UEFA Nations League - 18/11/2024 19:45
SVĐ: Gradski stadion Dubočica
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 0 0.94
0.85 2.25 0.90
- - -
- - -
2.55 3.40 2.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.83 0 0.87
1.00 1.0 0.81
- - -
- - -
3.25 2.05 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Kasper Dolberg
-
Đang cập nhật
Aleksa Terzić
26’ -
Đang cập nhật
N. Milenković
41’ -
53’
Y. Poulsen
C. Nørgaard
-
70’
M. Damsgaard
A. Grønbæk
-
Nemanja Gudelj
A. Maksimović
72’ -
Đang cập nhật
A. Živković
80’ -
A. Živković
M. Ivanović
82’ -
87’
G. Isaksen
A. Skov Olsen
-
Dušan Vlahović
K. Nedeljković
88’ -
Đang cập nhật
S. Pavlović
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
51%
49%
3
6
13
8
458
460
22
8
6
4
0
2
Serbia Đan Mạch
Serbia 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Dragan Stojković
3-4-1-2 Đan Mạch
Huấn luyện viên: Brian Riemer
9
Aleksandar Mitrović
13
Miloš Veljković
13
Miloš Veljković
13
Miloš Veljković
14
A. Živković
14
A. Živković
14
A. Živković
14
A. Živković
23
Dušan Vlahović
3
S. Pavlović
3
S. Pavlović
10
C. Eriksen
8
G. Isaksen
8
G. Isaksen
8
G. Isaksen
8
G. Isaksen
21
Morten Hjulmand
21
Morten Hjulmand
21
Morten Hjulmand
21
Morten Hjulmand
21
Morten Hjulmand
21
Morten Hjulmand
Serbia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Aleksandar Mitrović Tiền đạo |
18 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Dušan Vlahović Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 S. Pavlović Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Miloš Veljković Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 A. Živković Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 L. Samardžić Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Nemanja Gudelj Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Đorđe Petrović Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 N. Milenković Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 N. Maksimović Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Aleksa Terzić Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Đan Mạch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 C. Eriksen Tiền vệ |
22 | 4 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Y. Poulsen Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 J. Vestergaard Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Morten Hjulmand Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 G. Isaksen Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 V. Kristiansen Hậu vệ |
16 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 M. Damsgaard Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 K. Schmeichel Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Mads Roerslev Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 V. Nelsson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Kasper Dolberg Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Serbia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Nemanja Stojić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mirko Topić Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 A. Jovanović Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 S. Zdjelar Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Ivanović Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 K. Nedeljković Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 S. Eraković Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Jan-Carlo Simić Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Veljko Ilić Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 A. Maksimović Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Đan Mạch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 P. Dorgu Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 R. Højlund Tiền đạo |
19 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 A. Grønbæk Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Anton Gaaei Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 M. Hermansen Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 C. Nørgaard Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 J. Wind Tiền đạo |
25 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Peter Vindahl Jensen Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 A. Skov Olsen Tiền đạo |
18 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Matt O'Riley Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mads Bech Sørensen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Frendrup Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Serbia
Đan Mạch
UEFA Nations League
Đan Mạch
2 : 0
(1-0)
Serbia
EURO
Đan Mạch
0 : 0
(0-0)
Serbia
Giao Hữu Quốc Tế
Đan Mạch
3 : 0
(1-0)
Serbia
Vòng Loại Euro
Đan Mạch
2 : 0
(1-0)
Serbia
Vòng Loại Euro
Serbia
1 : 3
(1-0)
Đan Mạch
Serbia
Đan Mạch
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Serbia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Thuỵ Sĩ Serbia |
1 1 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.96 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Tây Ban Nha Serbia |
3 0 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.90 |
0.88 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Serbia Thuỵ Sĩ |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.08 |
0.92 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
08/09/2024 |
Đan Mạch Serbia |
2 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
- - - |
B
|
||
05/09/2024 |
Serbia Tây Ban Nha |
0 0 (0) (0) |
1.06 +0.75 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Đan Mạch
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Đan Mạch Tây Ban Nha |
1 2 (0) (1) |
1.08 +0.25 0.82 |
0.92 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
15/10/2024 |
Thuỵ Sĩ Đan Mạch |
2 2 (2) (1) |
0.83 -1 1.03 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Tây Ban Nha Đan Mạch |
1 0 (0) (0) |
1.08 -1.25 0.82 |
0.94 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Đan Mạch Serbia |
2 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
- - - |
T
|
||
05/09/2024 |
Đan Mạch Thuỵ Sĩ |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.02 |
0.99 2.0 0.91 |
T
|
H
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 22
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
15 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 30