UEFA Nations League - 10/10/2024 18:45
SVĐ: Raiffeisen Arena
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -3 1/2 0.88
0.95 3.5 0.92
- - -
- - -
1.11 9.50 17.00
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.90 -1 0.95
0.94 1.5 0.86
- - -
- - -
1.44 3.25 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
N. Seiwald
C. Baumgartner
10’ -
Đang cập nhật
A. Prass
15’ -
46’
A. Abiken
R. Orazov
-
R. Schmid
P. Lienhart
54’ -
C. Baumgartner
M. Sabitzer
56’ -
59’
A. Zhaksylykov
A. Shushenachev
-
61’
Đang cập nhật
N. Alip
-
J. Adamu
M. Arnautović
62’ -
65’
Đang cập nhật
S. Astanov
-
67’
A. Tagybergen
A. Darabayev
-
C. Baumgartner
M. Seidl
72’ -
K. Laimer
F. Grillitsch
76’ -
M. Arnautović
M. Seidl
79’ -
89’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
14
3
66%
34%
1
4
10
17
588
310
29
5
8
1
1
0
Áo Kazakhstan
Áo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ralf Rangnick
4-2-3-1 Kazakhstan
Huấn luyện viên: Stanislav Cherchesov
19
C. Baumgartner
4
G. Trauner
4
G. Trauner
4
G. Trauner
4
G. Trauner
20
K. Laimer
20
K. Laimer
18
R. Schmid
18
R. Schmid
18
R. Schmid
9
M. Sabitzer
19
B. Zaynutdinov
9
B. Islamkhan
9
B. Islamkhan
9
B. Islamkhan
9
B. Islamkhan
9
B. Islamkhan
9
B. Islamkhan
9
B. Islamkhan
9
B. Islamkhan
8
A. Tagybergen
8
A. Tagybergen
Áo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 C. Baumgartner Tiền vệ |
20 | 9 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 M. Sabitzer Tiền vệ |
18 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 K. Laimer Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 R. Schmid Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 G. Trauner Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 P. Lienhart Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 S. Posch Hậu vệ |
18 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 A. Prass Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Schlager Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 N. Seiwald Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 J. Adamu Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kazakhstan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 B. Zaynutdinov Tiền vệ |
15 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Y. Vorogovskiy Hậu vệ |
22 | 4 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 A. Tagybergen Tiền vệ |
19 | 2 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 I. Chesnokov Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 B. Islamkhan Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 N. Alip Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 I. Shatskiy Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 S. Astanov Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 A. Kasym Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 A. Abiken Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 A. Zhaksylykov Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Áo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 P. Wimmer Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 M. Arnautović Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 F. Grillitsch Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Svoboda Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 M. Friedl Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 P. Pentz Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 M. Seidl Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 F. Daniliuc Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 L. Querfeld Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 N. Hedl Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 A. Weimann Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 K. Stöger Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kazakhstan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 A. Ulshin Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 R. Orazov Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 U. Zhaksybayev Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 A. Zarutskiy Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 A. Shushenachev Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 A. Darabayev Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 A. Marochkin Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 L. Skvortsov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 S. Pokatilov Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 M. Samorodov Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 M. Bystrov Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 A. Baltabekov Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Áo
Kazakhstan
Áo
Kazakhstan
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Áo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2024 |
Na Uy Áo |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Slovenia Áo |
1 1 (1) (1) |
0.89 +0.5 1.01 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
02/07/2024 |
Áo Thổ Nhĩ Kì |
1 2 (0) (1) |
0.83 -0.5 0.87 |
0.97 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
25/06/2024 |
Hà Lan Áo |
2 3 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
21/06/2024 |
Ba Lan Áo |
1 3 (1) (1) |
1.08 +0.25 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Kazakhstan
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2024 |
Slovenia Kazakhstan |
3 0 (2) (0) |
1.06 -1.5 0.84 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Kazakhstan Na Uy |
0 0 (0) (0) |
1.04 +1.5 0.86 |
0.88 2.75 1.02 |
T
|
X
|
|
11/06/2024 |
Azerbaijan Kazakhstan |
3 2 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
07/06/2024 |
Armenia Kazakhstan |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
26/03/2024 |
Luxembourg Kazakhstan |
2 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 15