GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 10/10/2024 18:45

SVĐ: Raiffeisen Arena

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -3 1/2 0.88

0.95 3.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.11 9.50 17.00

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 0.95

0.94 1.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.25 13.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • N. Seiwald

    C. Baumgartner

    10’
  • Đang cập nhật

    A. Prass

    15’
  • 46’

    A. Abiken

    R. Orazov

  • R. Schmid

    P. Lienhart

    54’
  • C. Baumgartner

    M. Sabitzer

    56’
  • 59’

    A. Zhaksylykov

    A. Shushenachev

  • 61’

    Đang cập nhật

    N. Alip

  • J. Adamu

    M. Arnautović

    62’
  • 65’

    Đang cập nhật

    S. Astanov

  • 67’

    A. Tagybergen

    A. Darabayev

  • C. Baumgartner

    M. Seidl

    72’
  • K. Laimer

    F. Grillitsch

    76’
  • M. Arnautović

    M. Seidl

    79’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 10/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Raiffeisen Arena

  • Trọng tài chính:

    D. Robertson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ralf Rangnick

  • Ngày sinh:

    29-06-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    62 (T:29, H:15, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stanislav Cherchesov

  • Ngày sinh:

    02-09-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    124 (T:68, H:18, B:38)

14

Phạt góc

3

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

1

Cứu thua

4

10

Phạm lỗi

17

588

Tổng số đường chuyền

310

29

Dứt điểm

5

8

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Áo Kazakhstan

Đội hình

Áo 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ralf Rangnick

Áo VS Kazakhstan

4-2-3-1 Kazakhstan

Huấn luyện viên: Stanislav Cherchesov

19

C. Baumgartner

4

G. Trauner

4

G. Trauner

4

G. Trauner

4

G. Trauner

20

K. Laimer

20

K. Laimer

18

R. Schmid

18

R. Schmid

18

R. Schmid

9

M. Sabitzer

19

B. Zaynutdinov

9

B. Islamkhan

9

B. Islamkhan

9

B. Islamkhan

9

B. Islamkhan

9

B. Islamkhan

9

B. Islamkhan

9

B. Islamkhan

9

B. Islamkhan

8

A. Tagybergen

8

A. Tagybergen

Đội hình xuất phát

Áo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

C. Baumgartner Tiền vệ

20 9 8 2 0 Tiền vệ

9

M. Sabitzer Tiền vệ

18 7 2 3 0 Tiền vệ

20

K. Laimer Tiền vệ

18 3 0 4 0 Tiền vệ

18

R. Schmid Tiền vệ

17 1 2 1 0 Tiền vệ

4

G. Trauner Hậu vệ

5 1 0 0 0 Hậu vệ

15

P. Lienhart Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

5

S. Posch Hậu vệ

18 0 3 6 0 Hậu vệ

8

A. Prass Hậu vệ

13 0 2 1 0 Hậu vệ

1

A. Schlager Thủ môn

12 0 0 2 0 Thủ môn

6

N. Seiwald Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

16

J. Adamu Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Kazakhstan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

B. Zaynutdinov Tiền vệ

15 5 0 4 0 Tiền vệ

11

Y. Vorogovskiy Hậu vệ

22 4 3 2 0 Hậu vệ

8

A. Tagybergen Tiền vệ

19 2 3 4 1 Tiền vệ

23

I. Chesnokov Tiền vệ

10 2 0 3 0 Tiền vệ

9

B. Islamkhan Tiền vệ

8 1 1 0 0 Tiền vệ

3

N. Alip Hậu vệ

21 0 1 6 1 Hậu vệ

12

I. Shatskiy Thủ môn

24 0 0 2 0 Thủ môn

20

S. Astanov Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

A. Kasym Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

6

A. Abiken Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

21

A. Zhaksylykov Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Áo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

P. Wimmer Tiền vệ

17 1 2 4 0 Tiền vệ

7

M. Arnautović Tiền đạo

14 3 0 3 0 Tiền đạo

10

F. Grillitsch Tiền vệ

17 0 3 1 0 Tiền vệ

11

M. Svoboda Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

2

M. Friedl Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

P. Pentz Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

22

M. Seidl Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

3

F. Daniliuc Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

14

L. Querfeld Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

12

N. Hedl Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

17

A. Weimann Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

23

K. Stöger Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Kazakhstan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

A. Ulshin Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

R. Orazov Tiền vệ

23 1 2 5 0 Tiền vệ

2

U. Zhaksybayev Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

A. Zarutskiy Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

17

A. Shushenachev Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

14

A. Darabayev Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

22

A. Marochkin Hậu vệ

24 2 0 2 1 Hậu vệ

13

L. Skvortsov Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

1

S. Pokatilov Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

10

M. Samorodov Tiền đạo

21 3 1 4 0 Tiền đạo

4

M. Bystrov Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

5

A. Baltabekov Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Áo

Kazakhstan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Áo: 0T - 0H - 0B) (Kazakhstan: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Áo

Phong độ

Kazakhstan

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.8
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Áo

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

09/09/2024

Na Uy

Áo

2 1

(1) (1)

0.90 -0.25 1.00

0.92 2.5 0.92

B
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Slovenia

Áo

1 1

(1) (1)

0.89 +0.5 1.01

0.94 2.25 0.96

B
X

EURO

02/07/2024

Áo

Thổ Nhĩ Kì

1 2

(0) (1)

0.83 -0.5 0.87

0.97 2.5 0.91

B
T

EURO

25/06/2024

Hà Lan

Áo

2 3

(0) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

T
T

EURO

21/06/2024

Ba Lan

Áo

1 3

(1) (1)

1.08 +0.25 0.85

1.00 2.5 0.80

T
T

Kazakhstan

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

09/09/2024

Slovenia

Kazakhstan

3 0

(2) (0)

1.06 -1.5 0.84

0.90 2.5 0.85

B
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Kazakhstan

Na Uy

0 0

(0) (0)

1.04 +1.5 0.86

0.88 2.75 1.02

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Azerbaijan

Kazakhstan

3 2

(1) (2)

1.02 -0.25 0.82

0.90 2.25 0.88

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Armenia

Kazakhstan

2 1

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

1.15 2.5 0.66

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Luxembourg

Kazakhstan

2 1

(2) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.88 2.0 0.98

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 5

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 4

12 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất