GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 09/09/2024 18:45

SVĐ: Ullevaal Stadion

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 3/4 1.00

0.92 2.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.50 3.20

0.90 9.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 0 -0.82

0.86 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.20 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • A. Sørloth

    Felix Horn Myhre

    9’
  • 24’

    Đang cập nhật

    Phillipp Mwene

  • Andreas Hanche-Olsen

    Jostein Gundersen

    28’
  • 37’

    Christoph Baumgartner

    Marcel Sabitzer

  • Felix Horn Myhre

    Antonio Nusa

    46’
  • 57’

    Phillipp Mwene

    Leopold Querfeld

  • M. Ødegaard

    Kristian Thorstvedt

    67’
  • 68’

    Christoph Baumgartner

    Matthias Seidl

  • 78’

    Romano Schmid

    Marko Arnautović

  • 79’

    Patrick Wimmer

    Kevin Stöger

  • Jostein Gundersen

    Erling Haaland

    80’
  • Đang cập nhật

    Erling Haaland

    83’
  • A. Sørloth

    Sondre Klingen Langås

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 09/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ullevaal Stadion

  • Trọng tài chính:

    N. Dabanović

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ståle Solbakken

  • Ngày sinh:

    27-02-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    57 (T:27, H:13, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ralf Rangnick

  • Ngày sinh:

    29-06-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    62 (T:29, H:15, B:18)

5

Phạt góc

1

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

3

Cứu thua

2

6

Phạm lỗi

8

412

Tổng số đường chuyền

529

6

Dứt điểm

9

4

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Na Uy Áo

Đội hình

Na Uy 4-4-2

Huấn luyện viên: Ståle Solbakken

Na Uy VS Áo

4-4-2 Áo

Huấn luyện viên: Ralf Rangnick

9

Erling Haaland

14

Julian Ryerson

14

Julian Ryerson

14

Julian Ryerson

14

Julian Ryerson

14

Julian Ryerson

14

Julian Ryerson

14

Julian Ryerson

14

Julian Ryerson

10

M. Ødegaard

10

M. Ødegaard

19

Christoph Baumgartner

23

Patrick Wimmer

23

Patrick Wimmer

23

Patrick Wimmer

23

Patrick Wimmer

20

Konrad Laimer

20

Konrad Laimer

18

Romano Schmid

18

Romano Schmid

18

Romano Schmid

9

Marcel Sabitzer

Đội hình xuất phát

Na Uy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Erling Haaland Tiền đạo

17 16 2 0 0 Tiền đạo

7

A. Sørloth Tiền đạo

15 4 1 2 0 Tiền đạo

10

M. Ødegaard Tiền vệ

19 1 2 2 0 Tiền vệ

4

Leo Østigård Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

14

Julian Ryerson Hậu vệ

19 0 2 1 0 Hậu vệ

5

David Möller Wolfe Hậu vệ

6 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Ørjan Nyland Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

21

Andreas Hanche-Olsen Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Sander Berge Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Patrick Berg Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Felix Horn Myhre Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Áo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Christoph Baumgartner Tiền vệ

19 9 7 2 0 Tiền vệ

9

Marcel Sabitzer Tiền vệ

17 6 2 3 0 Tiền vệ

20

Konrad Laimer Tiền vệ

17 3 0 4 0 Tiền vệ

18

Romano Schmid Tiền vệ

16 1 2 1 0 Tiền vệ

23

Patrick Wimmer Tiền vệ

16 1 2 4 0 Tiền vệ

15

Philipp Lienhart Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Stefan Posch Hậu vệ

17 0 3 6 0 Hậu vệ

16

Phillipp Mwene Hậu vệ

17 0 2 4 0 Hậu vệ

8

Alexander Prass Hậu vệ

12 0 2 1 0 Hậu vệ

13

Patrick Pentz Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

6

Nicolas Seiwald Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Na Uy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Egil Selvik Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

20

Antonio Nusa Tiền vệ

9 1 5 0 0 Tiền vệ

11

Jørgen Strand Larsen Tiền đạo

16 2 3 0 0 Tiền đạo

15

Sondre Klingen Langås Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Aron Dønnum Tiền vệ

6 1 1 1 0 Tiền vệ

16

Marcus Pedersen Hậu vệ

15 0 1 2 0 Hậu vệ

23

Sindre Walle Egeli Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Morten Thorsby Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Jostein Gundersen Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Viljar Myhra Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

18

Kristian Thorstvedt Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

17

Fredrik André Bjørkan Hậu vệ

14 1 2 0 0 Hậu vệ

Áo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Marko Arnautović Tiền đạo

13 3 0 3 0 Tiền đạo

17

Marco Grüll Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Flavius Daniliuc Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Arnel Jakupović Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Alexander Schlager Thủ môn

11 0 0 2 0 Thủ môn

21

Kevin Stöger Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Leopold Querfeld Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Chukwubuike Adamu Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Niklas Hedl Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

22

Matthias Seidl Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Florian Grillitsch Tiền vệ

16 0 3 1 0 Tiền vệ

2

Maximilian Wöber Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

Na Uy

Áo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Na Uy: 0T - 1H - 1B) (Áo: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/11/2020

UEFA Nations League

Áo

1 : 1

(0-0)

Na Uy

04/09/2020

UEFA Nations League

Na Uy

1 : 2

(0-1)

Áo

Phong độ gần nhất

Na Uy

Phong độ

Áo

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Na Uy

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

06/09/2024

Kazakhstan

Na Uy

0 0

(0) (0)

1.04 +1.5 0.86

0.88 2.75 1.02

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Đan Mạch

Na Uy

3 1

(2) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.90 2.5 0.90

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

05/06/2024

Na Uy

Kosovo

3 0

(1) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.70 2.5 1.10

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Na Uy

Slovakia

1 1

(1) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.72 2.5 1.07

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Na Uy

Séc

1 2

(1) (1)

0.82 -0.5 1.02

0.85 2.5 0.95

B
T

Áo

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

06/09/2024

Slovenia

Áo

1 1

(1) (1)

0.89 +0.5 1.01

0.94 2.25 0.96

B
X

EURO

02/07/2024

Áo

Thổ Nhĩ Kì

1 2

(0) (1)

0.83 -0.5 0.87

0.97 2.5 0.91

B
T

EURO

25/06/2024

Hà Lan

Áo

2 3

(0) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

T
T

EURO

21/06/2024

Ba Lan

Áo

1 3

(1) (1)

1.08 +0.25 0.85

1.00 2.5 0.80

T
T

EURO

17/06/2024

Áo

Pháp

0 1

(0) (1)

0.92 +1.0 1.01

0.80 2.5 1.00

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 15

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất