0.90 -1 3/4 1.00
0.92 2.5 0.92
- - -
- - -
2.15 3.50 3.20
0.90 9.5 0.90
- - -
- - -
0.66 0 -0.82
0.86 1.0 0.92
- - -
- - -
2.75 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
A. Sørloth
Felix Horn Myhre
9’ -
24’
Đang cập nhật
Phillipp Mwene
-
Andreas Hanche-Olsen
Jostein Gundersen
28’ -
37’
Christoph Baumgartner
Marcel Sabitzer
-
Felix Horn Myhre
Antonio Nusa
46’ -
57’
Phillipp Mwene
Leopold Querfeld
-
M. Ødegaard
Kristian Thorstvedt
67’ -
68’
Christoph Baumgartner
Matthias Seidl
-
78’
Romano Schmid
Marko Arnautović
-
79’
Patrick Wimmer
Kevin Stöger
-
Jostein Gundersen
Erling Haaland
80’ -
Đang cập nhật
Erling Haaland
83’ -
A. Sørloth
Sondre Klingen Langås
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
44%
56%
3
2
6
8
412
529
6
9
4
4
1
1
Na Uy Áo
Na Uy 4-4-2
Huấn luyện viên: Ståle Solbakken
4-4-2 Áo
Huấn luyện viên: Ralf Rangnick
9
Erling Haaland
14
Julian Ryerson
14
Julian Ryerson
14
Julian Ryerson
14
Julian Ryerson
14
Julian Ryerson
14
Julian Ryerson
14
Julian Ryerson
14
Julian Ryerson
10
M. Ødegaard
10
M. Ødegaard
19
Christoph Baumgartner
23
Patrick Wimmer
23
Patrick Wimmer
23
Patrick Wimmer
23
Patrick Wimmer
20
Konrad Laimer
20
Konrad Laimer
18
Romano Schmid
18
Romano Schmid
18
Romano Schmid
9
Marcel Sabitzer
Na Uy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Erling Haaland Tiền đạo |
17 | 16 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 A. Sørloth Tiền đạo |
15 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 M. Ødegaard Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Leo Østigård Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Julian Ryerson Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 David Möller Wolfe Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ørjan Nyland Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Andreas Hanche-Olsen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Sander Berge Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Patrick Berg Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Felix Horn Myhre Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Áo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Christoph Baumgartner Tiền vệ |
19 | 9 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Marcel Sabitzer Tiền vệ |
17 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Konrad Laimer Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Romano Schmid Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Patrick Wimmer Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Philipp Lienhart Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Stefan Posch Hậu vệ |
17 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Phillipp Mwene Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Alexander Prass Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Patrick Pentz Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Nicolas Seiwald Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Na Uy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Egil Selvik Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Antonio Nusa Tiền vệ |
9 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jørgen Strand Larsen Tiền đạo |
16 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Sondre Klingen Langås Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Aron Dønnum Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Marcus Pedersen Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Sindre Walle Egeli Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Morten Thorsby Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Jostein Gundersen Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Viljar Myhra Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Kristian Thorstvedt Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Fredrik André Bjørkan Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Áo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marko Arnautović Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Marco Grüll Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Flavius Daniliuc Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Arnel Jakupović Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Alexander Schlager Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Kevin Stöger Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Leopold Querfeld Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Chukwubuike Adamu Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Niklas Hedl Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Matthias Seidl Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Florian Grillitsch Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Maximilian Wöber Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Na Uy
Áo
UEFA Nations League
Áo
1 : 1
(0-0)
Na Uy
UEFA Nations League
Na Uy
1 : 2
(0-1)
Áo
Na Uy
Áo
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Na Uy
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
Kazakhstan Na Uy |
0 0 (0) (0) |
1.04 +1.5 0.86 |
0.88 2.75 1.02 |
B
|
X
|
|
08/06/2024 |
Đan Mạch Na Uy |
3 1 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
05/06/2024 |
Na Uy Kosovo |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
26/03/2024 |
Na Uy Slovakia |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
22/03/2024 |
Na Uy Séc |
1 2 (1) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Áo
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
Slovenia Áo |
1 1 (1) (1) |
0.89 +0.5 1.01 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
02/07/2024 |
Áo Thổ Nhĩ Kì |
1 2 (0) (1) |
0.83 -0.5 0.87 |
0.97 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
25/06/2024 |
Hà Lan Áo |
2 3 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
21/06/2024 |
Ba Lan Áo |
1 3 (1) (1) |
1.08 +0.25 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
17/06/2024 |
Áo Pháp |
0 1 (0) (1) |
0.92 +1.0 1.01 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 26