GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 17/11/2024 17:00

SVĐ: Ernst-Happel-Stadion

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 -2 3/4 0.97

0.91 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 4.75 7.50

0.87 9.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.87

0.74 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.37 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 16’

    Đang cập nhật

    David Brekalo 

  • C. Baumgartner

    R. Schmid

    27’
  • Đang cập nhật

    K. Laimer

    55’
  • 64’

    Petar Stojanović

    D. Petrovič

  • 81’

    Timi Max Elsnik

    Sandi Lovrić

  • 82’

    Zan Karnicnik

    Adam Gnezda Cerin

  • 83’

    Đang cập nhật

    Adam Gnezda Cerin

  • R. Schmid

    M. Gregoritsch

    84’
  • K. Laimer

    F. Grillitsch

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 17/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ernst-Happel-Stadion

  • Trọng tài chính:

    G. Nyberg

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ralf Rangnick

  • Ngày sinh:

    29-06-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    62 (T:29, H:15, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Matjaž Kek

  • Ngày sinh:

    09-09-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    66 (T:29, H:22, B:15)

3

Phạt góc

0

67%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

33%

2

Cứu thua

3

12

Phạm lỗi

9

654

Tổng số đường chuyền

318

22

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

3

4

Việt vị

0

Áo Slovenia

Đội hình

Áo 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ralf Rangnick

Áo VS Slovenia

4-2-3-1 Slovenia

Huấn luyện viên: Matjaž Kek

19

C. Baumgartner

20

K. Laimer

20

K. Laimer

20

K. Laimer

20

K. Laimer

7

M. Arnautović

7

M. Arnautović

15

P. Lienhart

15

P. Lienhart

15

P. Lienhart

9

M. Sabitzer

11

Benjamin Sesko

2

Zan Karnicnik

2

Zan Karnicnik

2

Zan Karnicnik

2

Zan Karnicnik

2

Zan Karnicnik

2

Zan Karnicnik

2

Zan Karnicnik

2

Zan Karnicnik

13

Erik Janza

13

Erik Janza

Đội hình xuất phát

Áo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

C. Baumgartner Tiền vệ

23 10 10 2 0 Tiền vệ

9

M. Sabitzer Tiền vệ

21 8 4 3 0 Tiền vệ

7

M. Arnautović Tiền đạo

17 5 1 3 0 Tiền đạo

15

P. Lienhart Hậu vệ

18 3 0 1 0 Hậu vệ

20

K. Laimer Tiền vệ

21 3 0 4 0 Tiền vệ

18

R. Schmid Tiền vệ

20 1 4 1 0 Tiền vệ

5

S. Posch Hậu vệ

21 1 3 7 0 Hậu vệ

2

Maximilian Wöber Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

16

P. Mwene Hậu vệ

20 0 2 5 0 Hậu vệ

6

N. Seiwald Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

13

P. Pentz Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

Slovenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Benjamin Sesko Tiền đạo

29 13 5 0 0 Tiền đạo

22

Adam Gnezda Cerin Tiền vệ

29 3 3 3 0 Tiền vệ

13

Erik Janza Hậu vệ

20 3 2 5 0 Hậu vệ

17

Jan Mlakar  Tiền vệ

22 3 1 1 0 Tiền vệ

2

Zan Karnicnik Hậu vệ

26 2 2 2 0 Hậu vệ

18

Zan Vipotnik Tiền đạo

23 2 0 1 0 Tiền đạo

20

Petar Stojanović Tiền vệ

28 1 6 9 0 Tiền vệ

10

Timi Max Elsnik Tiền vệ

27 1 1 2 0 Tiền vệ

23

David Brekalo  Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Jan Oblak Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

6

Jaka Bijol Hậu vệ

29 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Áo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

M. Gregoritsch Tiền đạo

18 10 3 1 0 Tiền đạo

4

Kevin Danso Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

21

P. Wimmer Tiền vệ

20 1 2 4 0 Tiền vệ

10

F. Grillitsch Tiền vệ

19 0 3 1 0 Tiền vệ

14

J. Adamu Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

12

N. Hedl Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

22

M. Seidl Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

8

A. Prass Hậu vệ

15 0 2 2 0 Hậu vệ

1

A. Schlager Thủ môn

15 0 0 2 0 Thủ môn

23

K. Stöger Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

3

M. Svoboda Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

17

A. Weimann Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

Slovenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

D. Petrovič Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Vanja Drkusic Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Adrian Zeljković Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

7

J. Iličić Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

3

Jure Balkovec Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Andraz Sporar Tiền đạo

27 6 4 4 0 Tiền đạo

12

Matevz Vidovsek Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

8

Sandi Lovrić Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

5

K. Bajrič Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Zan Celar Tiền đạo

25 0 1 2 0 Tiền đạo

16

I. Vekić Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

14

Jasmin Kurtic Tiền vệ

24 0 1 3 0 Tiền vệ

Áo

Slovenia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Áo: 2T - 1H - 0B) (Slovenia: 0T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/09/2024

UEFA Nations League

Slovenia

1 : 1

(1-1)

Áo

13/10/2019

Vòng Loại Euro

Slovenia

0 : 1

(0-1)

Áo

07/06/2019

Vòng Loại Euro

Áo

1 : 0

(0-0)

Slovenia

Phong độ gần nhất

Áo

Phong độ

Slovenia

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.6
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Áo

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

14/11/2024

Kazakhstan

Áo

0 2

(0) (2)

0.97 +2 0.95

0.82 3.0 0.89

H
X

UEFA Nations League

13/10/2024

Áo

Na Uy

5 1

(1) (1)

0.98 -0.5 0.94

0.90 2.5 0.90

T
T

UEFA Nations League

10/10/2024

Áo

Kazakhstan

4 0

(1) (0)

1.02 -2.5 0.88

0.95 3.5 0.92

T
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Na Uy

Áo

2 1

(1) (1)

0.90 -0.25 1.00

0.92 2.5 0.92

B
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Slovenia

Áo

1 1

(1) (1)

0.89 +0.5 1.01

0.94 2.25 0.96

B
X

Slovenia

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

14/11/2024

Slovenia

Na Uy

1 4

(1) (2)

0.95 +0 0.86

0.93 2.25 0.88

B
T

UEFA Nations League

13/10/2024

Kazakhstan

Slovenia

0 1

(0) (0)

1.05 +0.75 0.85

0.90 2.25 0.90

T
X

UEFA Nations League

10/10/2024

Na Uy

Slovenia

3 0

(1) (0)

0.86 -0.75 1.04

0.86 2.25 0.89

B
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Slovenia

Kazakhstan

3 0

(2) (0)

1.06 -1.5 0.84

0.90 2.5 0.85

T
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Slovenia

Áo

1 1

(1) (1)

0.89 +0.5 1.01

0.94 2.25 0.96

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất