UEFA Nations League - 09/09/2024 18:45
SVĐ: Stadion Stožice
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.94 -2 1/2 0.84
0.90 2.5 0.85
- - -
- - -
1.30 5.00 9.50
0.90 8.5 0.92
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.97
0.93 1.0 0.93
- - -
- - -
1.83 2.37 9.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jan Mlakar
20’ -
Žan Celar
Benjamin Šeško
23’ -
Đang cập nhật
Benjamin Šeško
28’ -
35’
Đang cập nhật
Sergey Maliy
-
Đang cập nhật
Žan Celar
37’ -
46’
Maksim Samorodov
Islam Chesnokov
-
57’
Ramazan Orazov
Elkhan Astanov
-
Erik Janža
Benjamin Šeško
63’ -
Jan Mlakar
Jon Gorenc Stanković
65’ -
76’
Marat Bystrov
Lev Skvortsov
-
Petar Stojanović
Josip Iličić
78’ -
Benjamin Šeško
Jure Balkovec
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
0
58%
42%
2
6
11
11
627
446
16
7
9
2
3
0
Slovenia Kazakhstan
Slovenia 4-4-2
Huấn luyện viên: Matjaž Kek
4-4-2 Kazakhstan
Huấn luyện viên: Stanislav Cherchesov
11
Benjamin Šeško
20
Petar Stojanović
20
Petar Stojanović
20
Petar Stojanović
20
Petar Stojanović
20
Petar Stojanović
20
Petar Stojanović
20
Petar Stojanović
20
Petar Stojanović
13
Erik Janža
13
Erik Janža
17
Abat Aimbetov
22
Aleksandr Marochkin
22
Aleksandr Marochkin
22
Aleksandr Marochkin
22
Aleksandr Marochkin
22
Aleksandr Marochkin
8
Askhat Tagybergen
8
Askhat Tagybergen
8
Askhat Tagybergen
8
Askhat Tagybergen
19
Bakhtiyar Zaynutdinov
Slovenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Benjamin Šeško Tiền đạo |
25 | 10 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Adam Gnezda Čerin Tiền vệ |
25 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Erik Janža Hậu vệ |
16 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Jan Mlakar Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Petar Stojanović Tiền vệ |
24 | 1 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Timi Max Elšnik Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 David Brekalo Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 J. Oblak Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Vanja Drkušić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jaka Bijol Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Žan Celar Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kazakhstan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Abat Aimbetov Tiền đạo |
22 | 7 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
19 Bakhtiyar Zaynutdinov Tiền vệ |
14 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Yan Vorogovskiy Hậu vệ |
21 | 4 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Maksim Samorodov Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Askhat Tagybergen Tiền vệ |
18 | 2 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Aleksandr Marochkin Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Ramazan Orazov Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Sergey Maliy Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Nuraly Alip Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 Igor Shatskiy Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Marat Bystrov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Slovenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jasmin Kurtić Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Josip Iličić Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Kenan Bajrić Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jon Gorenc Stanković Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Igor Vekić Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Žan Vipotnik Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Dejan Petrovič Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Tomi Horvat Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Matevž Vidovšek Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Andraž Šporar Tiền đạo |
23 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Jure Balkovec Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Sandi Lovrić Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kazakhstan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Islam Chesnokov Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Bauyrzhan Islamkhan Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Stas Pokatilov Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Aybar Zhaksylykov Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Roman Asrankulov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Elkhan Astanov Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Aleksandr Zarutskiy Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Lev Skvortsov Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Abzal Beysebekov Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Askhat Baltabekov Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Alibek Kasym Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Aibol Abiken Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Slovenia
Kazakhstan
Vòng Loại Euro
Slovenia
2 : 1
(1-0)
Kazakhstan
Vòng Loại Euro
Kazakhstan
1 : 2
(1-0)
Slovenia
Slovenia
Kazakhstan
20% 80% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Slovenia
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
Slovenia Áo |
1 1 (1) (1) |
0.89 +0.5 1.01 |
0.94 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
01/07/2024 |
Bồ Đào Nha Slovenia |
0 0 (0) (0) |
0.79 -1.25 0.92 |
0.87 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
25/06/2024 |
Anh Slovenia |
0 0 (0) (0) |
0.84 -1.25 1.09 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
20/06/2024 |
Slovenia Serbia |
1 1 (0) (0) |
1.07 +0.5 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
16/06/2024 |
Slovenia Đan Mạch |
1 1 (0) (1) |
1.03 +0.75 0.90 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Kazakhstan
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
Kazakhstan Na Uy |
0 0 (0) (0) |
1.04 +1.5 0.86 |
0.88 2.75 1.02 |
T
|
X
|
|
11/06/2024 |
Azerbaijan Kazakhstan |
3 2 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
07/06/2024 |
Armenia Kazakhstan |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
26/03/2024 |
Luxembourg Kazakhstan |
2 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
21/03/2024 |
Hy Lạp Kazakhstan |
5 0 (4) (0) |
0.77 -1.0 1.10 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 5
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 3
13 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 17