GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 07/09/2024 16:00

SVĐ: Stadionul CPTF

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.89 1.75 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.10 4.75

0.88 8.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.84 0.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 1.83 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mihail Caimacov

    32’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Matthew Guillaumier

  • 46’

    Yannick Yankam

    Carlo Zammit Lonardelli

  • 53’

    Đang cập nhật

    Zach Muscat

  • 54’

    Đang cập nhật

    Michele Marcolini

  • Đang cập nhật

    Nichita Moțpan

    65’
  • Nichita Moțpan

    Victor Bogaciuc

    70’
  • Đang cập nhật

    Vitalie Damașcan

    72’
  • Artur Ioniță

    Victor Stina

    75’
  • Mihail Caimacov

    Maxim Cojocaru

    85’
  • 86’

    Matthew Guillaumier

    Nikolai Muscat

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 07/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul CPTF

  • Trọng tài chính:

    M. Balakin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sergiu Cleşcenco

  • Ngày sinh:

    20-05-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    36 (T:13, H:8, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Michele Marcolini

  • Ngày sinh:

    02-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    80 (T:21, H:28, B:31)

3

Phạt góc

0

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

2

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

17

555

Tổng số đường chuyền

409

15

Dứt điểm

6

4

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

3

Moldova Malta

Đội hình

Moldova 5-4-1

Huấn luyện viên: Sergiu Cleşcenco

Moldova VS Malta

5-4-1 Malta

Huấn luyện viên: Michele Marcolini

9

Ion Nicolaescu

14

Artur Crăciun

14

Artur Crăciun

14

Artur Crăciun

14

Artur Crăciun

14

Artur Crăciun

7

Artur Ioniță

7

Artur Ioniță

7

Artur Ioniță

7

Artur Ioniță

8

Nichita Moțpan

6

Matthew Guillaumier

7

Joseph Mbong

7

Joseph Mbong

7

Joseph Mbong

3

Ryan Camenzuli

3

Ryan Camenzuli

3

Ryan Camenzuli

3

Ryan Camenzuli

21

Paul Mbong

22

Zach Muscat

22

Zach Muscat

Đội hình xuất phát

Moldova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ion Nicolaescu Tiền đạo

20 10 1 2 0 Tiền đạo

8

Nichita Moțpan Tiền vệ

17 2 0 2 0 Tiền vệ

22

Vadim Rață Tiền vệ

18 1 3 4 0 Tiền vệ

11

Mihail Caimacov Tiền vệ

13 1 1 5 0 Tiền vệ

7

Artur Ioniță Tiền vệ

6 1 1 0 0 Tiền vệ

14

Artur Crăciun Hậu vệ

20 0 3 3 1 Hậu vệ

20

Sergiu Plătică Hậu vệ

20 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Dumitru Celeadnic Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

15

Victor Mudrac Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Denis Marandici Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Oleg Reabciuk Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

Malta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Matthew Guillaumier Tiền vệ

18 2 2 2 0 Tiền vệ

21

Paul Mbong Tiền đạo

13 2 0 3 0 Tiền đạo

22

Zach Muscat Hậu vệ

18 1 1 2 0 Hậu vệ

7

Joseph Mbong Tiền vệ

17 1 1 1 1 Tiền vệ

3

Ryan Camenzuli Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

20

Yannick Yankam Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Stephen Pisani Tiền vệ

10 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Henry Bonello Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

5

Kurt Shaw Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Jean Borg  Hậu vệ

16 0 0 1 1 Hậu vệ

9

Kemar Reid Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Moldova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Andrei Moțoc Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Dan Pușcaș Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Andrii Kozhukhar Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

10

Vitalie Damașcan Tiền đạo

16 3 0 1 0 Tiền đạo

16

Victor Stina Tiền vệ

15 3 1 2 1 Tiền vệ

12

Nicolai Cebotari Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

18

Serafim Cojocari Hậu vệ

14 0 1 0 0 Hậu vệ

19

Victor Bogaciuc Tiền vệ

14 2 0 0 0 Tiền vệ

5

Mihail Platica Tiền vệ

13 0 0 3 0 Tiền vệ

21

Ioan-Calin Revenco Hậu vệ

19 1 1 5 0 Hậu vệ

13

Maxim Cojocaru Tiền đạo

20 0 0 3 0 Tiền đạo

17

Dmytro Mandrychenko Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Malta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Rashed Al-Tumi Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

11

Luke Montebello Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

13

Luke Tabone Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Teddy Teuma Tiền vệ

12 1 0 3 0 Tiền vệ

17

Nicky Muscat Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Kyrian Nwoko Tiền đạo

14 1 1 0 0 Tiền đạo

12

Matthew Grech Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

18

Jan Busuttil Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Matthias Ellul Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Myles Beerman Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Matias Garcia Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Carlo Zammit Lonardelli Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

Moldova

Malta

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Moldova: 0T - 0H - 0B) (Malta: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Moldova

Phong độ

Malta

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.6
TB bàn thắng
0.6
2.0
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Moldova

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Moldova

Ukraine

0 4

(0) (2)

0.97 +1.0 0.87

0.85 2.5 0.95

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Moldova

Síp

3 2

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.91 2.0 0.91

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Cayman

Moldova

0 4

(0) (2)

- - -

0.90 5.5 0.85

X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Bắc Macedonia

Moldova

1 1

(1) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.93 2.25 0.89

T
X

Vòng Loại Euro

20/11/2023

Séc

Moldova

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

Malta

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Malta

Hy Lạp

0 2

(0) (2)

1.05 +1.25 0.80

0.85 2.5 0.95

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Séc

Malta

7 1

(2) (0)

0.90 -1.75 0.95

0.84 3.0 0.84

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Malta

Belarus

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.91 2.0 0.92

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Malta

Slovenia

2 2

(0) (1)

1.10 +0.75 0.77

0.95 2.0 0.95

T
T

Vòng Loại Euro

17/11/2023

Anh

Malta

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất