GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Âu - 24/03/2025 19:45

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 24/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Ba Lan Malta

Đội hình

Ba Lan 3-5-2

Huấn luyện viên:

Ba Lan VS Malta

3-5-2 Malta

Huấn luyện viên:

10

P. Zieliński

11

K. Świderski

11

K. Świderski

11

K. Świderski

4

S. Walukiewicz

4

S. Walukiewicz

4

S. Walukiewicz

4

S. Walukiewicz

4

S. Walukiewicz

21

N. Zalewski

21

N. Zalewski

3

Ryan Camenzuli

6

Matthew Guillaumier

6

Matthew Guillaumier

6

Matthew Guillaumier

10

Teddy Teuma

10

Teddy Teuma

10

Teddy Teuma

10

Teddy Teuma

7

Joseph Mbong

7

Joseph Mbong

11

Paul Mbong

Đội hình xuất phát

Ba Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

P. Zieliński Tiền vệ

21 4 3 1 0 Tiền vệ

20

S. Szymański Tiền vệ

20 4 1 0 0 Tiền vệ

21

N. Zalewski Tiền vệ

17 3 3 3 0 Tiền vệ

11

K. Świderski Tiền đạo

19 3 1 1 0 Tiền đạo

16

Adam Buksa Tiền đạo

13 2 0 0 0 Tiền đạo

4

S. Walukiewicz Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

13

J. Kamiński Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Ł. Skorupski Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

2

K. Piątkowski Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

14

J. Kiwior Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

8

J. Moder Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

Malta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Ryan Camenzuli Tiền vệ

17 2 0 1 0 Tiền vệ

11

Paul Mbong Tiền vệ

16 2 0 3 0 Tiền vệ

7

Joseph Mbong Tiền vệ

18 1 1 1 1 Tiền vệ

6

Matthew Guillaumier Tiền vệ

19 1 1 2 0 Tiền vệ

10

Teddy Teuma Tiền vệ

14 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Henry Bonello Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

5

Kurt Shaw Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Gabriel Mentz Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Jean Borg Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Trent Buhagiar Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Jurgen Degabriele Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ba Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

B. Slisz Tiền vệ

15 0 0 4 0 Tiền vệ

17

Antoni Kozubal Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

M. Bogusz Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

K. Urbański Tiền vệ

11 0 3 0 0 Tiền vệ

3

M. Wieteska Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Bartosz Kapustka Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

12

M. Bułka Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

5

Michal Gurgul Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

T. Puchacz Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

22

B. Drągowski Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

23

K. Piątek Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

19

Dominik Marczuk Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Malta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

K. Nwoko Tiền đạo

18 1 1 0 0 Tiền đạo

22

Luke Tabone Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Rashed Al-Tumi Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

20

C. Lonardelli Tiền đạo

6 0 0 2 0 Tiền đạo

17

Nikolai Muscat Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Basil Tuma Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Stephen Pisani Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Matthew Grech Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

21

D. Vella Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Alexander Satariano Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Myles Beerman Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Enrico Pepe Hậu vệ

11 1 0 2 0 Hậu vệ

Ba Lan

Malta

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ba Lan: 0T - 0H - 0B) (Malta: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Ba Lan

Phong độ

Malta

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
0.8
2.6
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ba Lan

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Âu

21/03/2025

Ba Lan

Lithuania

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

UEFA Nations League

18/11/2024

Ba Lan

Scotland

1 2

(0) (1)

0.99 -0.25 0.91

0.90 2.25 1.00

B
T

UEFA Nations League

15/11/2024

Bồ Đào Nha

Ba Lan

5 1

(0) (0)

0.86 -1.75 1.04

0.89 3.25 0.86

B
T

UEFA Nations League

15/10/2024

Ba Lan

Croatia

3 3

(2) (3)

1.14 +0 0.79

0.82 2.25 0.97

H
T

UEFA Nations League

12/10/2024

Ba Lan

Bồ Đào Nha

1 3

(0) (2)

0.84 +1.0 1.06

0.98 2.75 0.92

B
T

Malta

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Âu

21/03/2025

Malta

Phần Lan

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

UEFA Nations League

19/11/2024

Malta

Andorra

0 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.10

0.93 1.75 0.95

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

14/11/2024

Malta

Liechtenstein

2 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.94 2.25 0.75

T
X

UEFA Nations League

13/10/2024

Malta

Moldova

1 0

(0) (0)

0.94 +0 0.88

0.90 1.5 0.91

T
X

UEFA Nations League

10/09/2024

Andorra

Malta

0 1

(0) (1)

0.77 +0.25 1.10

0.92 1.5 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 19

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 4

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 14

8 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất